Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (p) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/247

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

248 Terms

1
New cards

p.m. (PM)

pip'emз quá trưa, chiều, tối

2
New cards

pace

n peis bước chân, bước

3
New cards

pack

v, n pæk gói, bọc; bó, gói

4
New cards

package

n, v pæk.ɪdʒ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện

5
New cards

packaging

n "pækidzŋ bao bì

6
New cards

packet

n pækit gói nhỏ

7
New cards

page

n peidʒ trang (sách)

8
New cards

pain

n pein sự đau đớn, sự đau khổ

9
New cards

painful

adj peinful đau đớn, đau khổ

10
New cards

paint

n, v peint sơn, vôi màu; sơn, quét sơn

11
New cards

painter

n peintə họa sĩ

12
New cards

painting

n peintiɳ sự sơn; bức họa, bức tranh

13
New cards

pair

n pɛə đôi, cặp

14
New cards

palace

n ˈpælɪs cung điện, lâu đài

15
New cards

pale

adj peil taí, nhợt

16
New cards

pan

n pæn - pɑ:n xoong, chảo

17
New cards

panel

n pænl ván ô (cửa, tường), pa nô

18
New cards

pants

n pænts quần lót, quần đùi dài

19
New cards

paper

n ́peipə giấy

20
New cards

parallel

adj pærəlel song song, tương đương

21
New cards

parent

n peərənt cha, mẹ

22
New cards

park

n, v pa:k công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên

23
New cards

parliament

n pɑ:ləmənt nghi viện, quốc hội

24
New cards

part

n pa:t phần, bộ phận

25
New cards

particular

adj pə ́tikjulə riêng biệt, cá biệt

26
New cards

particularly

adv pə ́tikjuləli một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

27
New cards

partly

adv ́pa:tli đến chừng mực nào đó, phần nào đó

28
New cards

partner

n pɑ:tnə đối tác, cộng sự

29
New cards

partnership

n ́pa:tnəʃip sự chung phần, sự cộng tác

30
New cards

party

n ˈpɑrti tiệc, buổi liên hoan; đảng

31
New cards

pass

v ́pa:s qua, vượt qua, ngang qua

32
New cards

passage

n ˈpæsɪdʒ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang

33
New cards

passenger

n pæsindʤə hành khách

34
New cards

passing

n, adj ́pa:siη sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua ngắn ngủi

35
New cards

passport

n ́pa:spɔ:t hộ chiếu

36
New cards

past

adj, n, prep, adv pɑ:st quá khứ, dĩ vãng; quá, qua

37
New cards

path

n pɑ:θ đường mòn; hướng đi

38
New cards

patience

n ́peiʃəns tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

39
New cards

patient

n, adj peiʃənt bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

40
New cards

pattern

n pætə(r)n mẫu, khuôn mẫu

41
New cards

pause

v, n pɔ:z tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng

42
New cards

pause

v, n pɔ:z tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng

43
New cards

pay

v, n pei trả, thanh toán, nộp; tiền lương

44
New cards

pay attention to

chú ý tới

45
New cards

payment

n peim(ə)nt sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường

46
New cards

peace

n pi:s hòa bình, sự hòa thuận

47
New cards

peaceful

adj pi:sfl hòa bình, thái bình, yên tĩnh

48
New cards

peak

n pi:k lưỡi trai; đỉnh, chóp

49
New cards

pen

n pen bút

50
New cards

pence

n pens đồng xu

51
New cards

pencil

n ́pensil bút chì

52
New cards

penny

n ́peni đồng xu

53
New cards

pension

n penʃn tiền trợ cấp, lương hưu

54
New cards

people

n ˈpipəl dân tộc, dòng giống; người

55
New cards

pepper

n ́pepə hạt tiêu, cây ớt

56
New cards

per

prep pə: cho mỗi

57
New cards

per cent (percent)

usn, adj, adv phần trăm

58
New cards

perfect

adj pə'fekt hoàn hảo

59
New cards

perfectly

adv ́pə:fiktli một cách hoàn hảo

60
New cards

perform

v pə ́fɔ:m biểu diễn; làm, thực hiện

61
New cards

performance

n pə'fɔ:məns sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn

62
New cards

performer

n pə ́fɔ:mə người biểu diễn, người trình diễn

63
New cards

perhaps

adv pə'hæps có thể, có lẽ

64
New cards

period

n piəriəd kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

65
New cards

permanent

adj pə:mənənt lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

66
New cards

permanently

adv pə:mənəntli cách thường xuyên, vĩnh cửu

67
New cards

permission

n pə'miʃn sự cho phép, giấy phép

68
New cards

permit

v pə:mit cho phép, cho cơ hội

69
New cards

person

n ˈpɜrsən con người, người

70
New cards

personal

adj pə:snl cá nhân, tư, riêng tư

71
New cards

personality

n pə:sə'næləti nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

72
New cards

personally

adv ́pə:sənəli đích thân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi

73
New cards

persuade

v pə'sweid thuyết phục

74
New cards

pet

n pet cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích

75
New cards

petrol

n ˈpɛtrəl xăng dầu

76
New cards

phase

n feiz tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ

77
New cards

philosophy

n fɪˈlɒsəfi triết học, triết lý

78
New cards

photocopy

n, v ́foutə ̧kɔpi bản sao chụp; sao chụp

79
New cards

photograph (photo)

n, v ́foutə ̧gra:f ảnh, bức ảnh; chụp ảnh

80
New cards

photographer

n fə ́tɔgrəfə thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh

81
New cards

photography

n fə ́tɔgrəfi thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

82
New cards

phrase

n freiz câu; thành ngữ, cụm tư

83
New cards

physical

adj ́fizikl vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể

84
New cards

physically

adv ́fizikli về thân thể, theo luật tự nhiên

85
New cards

physics

n fiziks vật lý học

86
New cards

piano

n pjænou đàn pianô, dương cầm

87
New cards

pick

v pik cuốc (đất); đào, khoét (lỗ). pick sth up cuốc, vỡ, xé

88
New cards

picture

n piktʃə bức vẽ, bức họa

89
New cards

piece

n pi:s mảnh, mẩu; đồng tiền

90
New cards

pig

n pig con lợn

91
New cards

pile

n, v paɪl cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

92
New cards

pill

n ́pil viên thuốc

93
New cards

pilot

n ́paiələt phi công

94
New cards

pin

n, v pin đinh ghim; ghim., kẹp

95
New cards

pink

adj, n piηk màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo

96
New cards

pint

n paint Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia

97
New cards

pipe

n paip ống dẫn (khí, nước...)

98
New cards

pitch

n pit∫ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

99
New cards

pity

n ́piti lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương

100
New cards

place

n, v pleis nơi, địa điểm; quảng trường. take place: xảy ra, được cử hành, được tổ chức