1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
civil service (n phr)
công chức nhà nước
client (n)
khách hàng (mua dịch vụ)
colleague = co-worker (n)
đồng nghiệp
consultant (n)
tư vấn viên
effective (adj)
hiệu quả (kết quả)
efficient (adj)
hiệu quả (ít thời gian, ít tốn sức, chi phí ít)
executive (n)
giám đốc điều hành
fire = dismiss = sack = make sb redundant (v)
sa thải
headhunt (v)
tìm kiếm, tuyển dụng nhân tài
leave (n)
(thời gian) nghỉ phép
marketing (n)
tiếp thị
multinational (n)
công ty đa quốc gia
multinational (adj)
đa quốc gia
promotion (n)
sự thăng chức/sự quảng bá
prospects (n pl)
triển vọng, tiềm năng/cơ hội thành công
public sector >< private sector
khu vực công >< tư nhân
recruit (n)
thành viên mới
redundant (adj)
dư thừa/bị sa thải
strike = go on a strike (v)
đình công (từ chối làm việc)
strike (n)
cuộc đình công
union (n)
công đoàn