1/14
phát triển sản phẩm, thuê và cho thuê
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
product development
phát triển sản phẩm
renting
thuê
leasing
cho thuê
ascertain ( v )
xác minh
assume ( v )
cho rằng
fluctuate ( v )
dao động
occupy ( v )
chiếm ( không gian, thời gian )
lock into
cam kết
indicator ( n )
chỉ báo
supervisor ( n )
người giám sát
circumstance ( n )
hoàn cảnh
lease ( n )
hợp đồng thuê nhà
apprehensive ( a )
e sợ
subject to
tuỳ thuộc vào
systematically ( adv )
1 cách có hệ thống