1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
个
Cái
书
Sách
买
Mua
事
Việc
元
Tiền tệ, đồng tiền
写
Viết
分
Phân chia, phần
块
Đơn vị tiền tệ, khối lượng
字
Chữ
最
Nhất, số một
本
Cuốn, quyển, tập
次
Lần
点
Ít, chút, hơi
百
Một trăm
票
Vé, phiếu
记
Nhớ
读
Đọc
课
Tiết (học)
钱
Tiền
页
Trang
本子
Vở, cuốn vở
汉字
Chữ hán
课本
Sách giáo khoa
号
Ngày