1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Nの/Vる/ている/ない/Aい/な うちに
Nhân lúc, trong khi
Trong khi đang làm việc gì đó thì xảy ra một việc ngoài dự đoán
Nの/Vる/ている/ない/Aい/な 間/間に
Trạng thái A và B xảy ra đồng thời
Trong khi trạng thái A…đang tiếp diễn thì trạng thái B diễn ra/ thay đổi
Vて からでないと/からでなければ
nếu không làm xong…thì…không xảy ra
Nの/Vる/た/てある/ている とおりだ/とおりに
N どおりだ/どおりに
theo đúng như…, làm…theo như…
Thể thường かわりに
có một sự việc là nhưng trái lại cũng có một sự việc nữa là
không làm…như bình thường vẫn làm
N によって/N による N
là nguyên nhân xảy ra kết quả
làm bằng phương pháp
Thể thường(A/Nな) のでは
Vて/Aくて/Aで/Nで は
nếu…thì sẽ mang đến kết quả không hay…
V(ます)さえすれば
NさえVば/Aければ/Aなら/Nなら
nếu…được thực hiện thì chỉ với…sẽ được thực hiện
Vば/Vなら/Vたら/Nなら た/のに/のだが
trong trường hợp nếu…thì chắc chắn sẽ dẫn đến kết quả là…nhưng thực tế thì không phải vậy
Thể thường/Nな のではない
Thể thường/Nの/な わけではない
Thể thường/Nだ というわけではない
nhìn tình hình thì có lẽ mọi người tưởng tượng rằng…nhưng thực ra thì không phải vậy
Vると/Vば/Vたら いい
Mong là
Khuyên đối phương nên/không nên
Vる べき/べきではない N
Vる べきだ/べきではない
Làm…là việc đương nhiên
Không làm…thì hơn
Vる/ない ことにしている
Vる/ている/ない ことにする
Tôi quyết định