ngữ pháp n3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Nの/Vる/ている/ない/Aい/な うちに

Nhân lúc, trong khi

Trong khi đang làm việc gì đó thì xảy ra một việc ngoài dự đoán

2
New cards

Nの/Vる/ている/ない/Aい/な 間/間に

Trạng thái A và B xảy ra đồng thời

Trong khi trạng thái A…đang tiếp diễn thì trạng thái B diễn ra/ thay đổi

3
New cards

Vて からでないと/からでなければ

nếu không làm xong…thì…không xảy ra

4
New cards
Vる/ている/ない ところだ/を/で/へ
ngay trước khi/Trong khi đang/Ngay sau khi
5
New cards

Nの/Vる/た/てある/ている とおりだ/とおりに

N どおりだ/どおりに

theo đúng như…, làm…theo như…

6
New cards
N によって/によっては
nếu…khác thì…/tùy…có khi…
7
New cards
Nの/Vる たびに
cứ mỗi lần…/hễ…thì…
8
New cards
VばVる/AければAい/AならAな/AいなN ほど
càng…càng…
9
New cards
Nの/Vる/た ついでに
nhân tiện tiện thể làm việc này thì làm luôn việc khác
10
New cards
Thể thường/N くらいだ/ぐらいだ/くらい/ぐらい/ほど/ほどだ
mức độ giống như, tới mức như là
11
New cards
N くらい/ぐらい/ほど はない
N là nhất về
12
New cards
Vる くらい/ぐらいなら
Nếu V thì…còn hơn
13
New cards
N/Vる/ない に限る
…là tốt nhất
14
New cards
N/Thể thườngの に対して
…đối lập với,đối ngược với
15
New cards
Thể thường 反面
…nhưng ngược lại cũng có mặt…
16
New cards
Thể thường 一方で
…nhưng đồng thời mặt khác, vừa…vừa
17
New cards
AというよりB/Aというより,むしろB
cách nói B đúng hơn là A
18
New cards

Thể thường かわりに

có một sự việc là nhưng trái lại cũng có một sự việc nữa là

không làm…như bình thường vẫn làm

19
New cards
Nの/Thể thường ためだ/ために
…là nguyên nhân…
20
New cards

N によって/N による N

là nguyên nhân xảy ra kết quả

làm bằng phương pháp

21
New cards
N から/Vること から
sự thực…là nguyên nhân để phát triển thành kết quả…/để phán đoán rằng…
22
New cards
Nの/Thể thường おかげだ/おかげで/せいだ/せいで
nhờ có;tại
23
New cards
Thể thường/Nな のだから
vì…là sự thực nên đương nhiên là…
24
New cards
Thể thường (の)なら
when it comes to
25
New cards

Thể thường(A/Nな) のでは

Vて/Aくて/Aで/Nで は

nếu…thì sẽ mang đến kết quả không hay…

26
New cards

V(ます)さえすれば

NさえVば/Aければ/Aなら/Nなら

nếu…được thực hiện thì chỉ với…sẽ được thực hiện

27
New cards
たとえ Vて/Aくて/Aで/Nでも
ngay cả trong trường hợp được giả định…là sự thật đi chăng nữa thì…cũng không liên quan gì
28
New cards

Vば/Vなら/Vたら/Nなら た/のに/のだが

trong trường hợp nếu…thì chắc chắn sẽ dẫn đến kết quả là…nhưng thực tế thì không phải vậy

29
New cards
Thể thường ということだ/とのことだ
nghe nói
30
New cards
Thể thường と言われている
người ta nói rằng là
31
New cards
Thể thường とか
tôi nghe được rằng(không rõ ràng, qua tin đồn)
32
New cards
Thể thường って
nói rằng…nghe nói rằng…
33
New cards
Thể thường という
nghe nói…(văn viết, trang trọng)
34
New cards
Thể thường/Nの はずがない/わけがない
chắc chắn không…
35
New cards
Thể thường/Nだ/Aだ とは限らない
không thể đoán chắc là…/cũng có những trường hợp không phải là
36
New cards

Thể thường/Nな のではない

Thể thường/Nの/な わけではない

Thể thường/Nだ というわけではない

nhìn tình hình thì có lẽ mọi người tưởng tượng rằng…nhưng thực ra thì không phải vậy

37
New cards
Vない/Aくない/Aでない/Nでない ことはない
không thể nói là tuyệt đối không
38
New cards
Thể thường ことは Thể thường/Thể lịch sự が
quả đúng là…,nhưng vì sự thật đó không mấy quan trọng nên...
39
New cards
Vて/ないで もらいたい/いただきたい/ほしい
Muốn(sb)làm/không làm
40
New cards
Vさせて/させないで もらいたい/いただきたい/ほしい
Bản thân muốn được cho phép làm/không làm
41
New cards

Vると/Vば/Vたら いい

Mong là

Khuyên đối phương nên/không nên

42
New cards
Vるな
Không được
43
New cards
Vる/ない こと
Hãy/Không được
44
New cards

Vる べき/べきではない N

Vる べきだ/べきではない

Làm…là việc đương nhiên

Không làm…thì hơn

45
New cards
Vたら どうか
Làm…thì sẽ tốt hơn đấy
46
New cards

Vる/ない ことにしている

Vる/ている/ない ことにする

Tôi quyết định

47
New cards
Vる/ない ようにする/ようにしている
Cố gắng làm/không làm
48
New cards
Vう/よう とする
Thử làm một việc khiến cho…được thực hiện
49
New cards
Thể thường/Nの つもりだ
Thực tế thì không phải như vậy/Người khác không nghĩ như vậy,nhưng bản thân mình thì lại có cảm giác
50
New cards
Nは人によってVられます
N được V bởi 人
51
New cards
Nによると/によれば/では
trích dẫn nguồn thông tin