1/260
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mop the floor
Lau sàn
My trainers - The trainer
Giày thể thao - HLV
Wipe the table
Lau bàn
Sweep the floor
Quét sàn
Take my bag
Mang túi (ra ngoài)
Get a basket or trolley
Lấy giỏ hàng hoặc xe đẩy
Search for special offers
Tìm hàng khuyến mãi đặc biệt
Pick up some frozen food
Lấy 1 ít đồ đông lạnh
Push the trolley - Carry the basket
Đẩy xe đẩy - Xách giỏ hàng
Put my gym card in my wallet
Để thẻ tập gym vào ví
Show my gym card to the receptionist
Xuất trình thẻ cho nhân viên lễ tân
Put my bag in the locker
Cất túi vào tủ
Have a snack
Ăn nhẹ
Put my clothes in the laundry basket
Bỏ quần áo vào giỏ đồ giặt
Weight myself on the scale
Cân bản thân (trên cân)
Stretch my muscles
Tập giãn cơ
Lift some weights
Nâng tạ
Run on the treadmill
Chạy trên máy chạy bộ
Wipe my face with my towel
Lau mặt với khăn của mình
Get my bag from my locker
Lấy túi từ tủ đồ
Put my sports clothes in my bag
Cho bộ đồ thể thao vào túi
Get stuck in traffic
Bị kẹt xe
Pick up a sandwich for breakfast
Mua bánh sandwich cho bữa sáng
Meet up with my friends
Gặp gỡ các bạn
Write in my notebook
Viết vào vở
Have a conversation in English
Đàm thoại bằng TA
Work out the solution to the problem
Tìm ra giải pháp cho vấn đề
Search for something online
Tra cứu tài liệu trực tuyến
Have a nap
Nghỉ trưa
Hang out on the playground during breaktime
Chơi ở sân suốt giờ giải lao
Practice dancing or play tug-of-war
Tập khiêu vũ hoặc chơi kéo co
When classes are over, I change into my sports clothes
Khi lớp học kết thúc, tôi thấy đồ thể thao
Find a job advertisement
Tìm bài quảng cáo việc làm
Talk about my work experience
Nói về kinh nghiệm làm việc của mình
Discuss my qualifications
Thảo luận chuyên môn của mình
Ask about the salary
Hỏi về lương
When I get to the office, I sit down in my cubicle
Khi tôi đến văn phòng, tôi ngôi vào chỗ làm việc
Log on to my computer
Đăng nhập máy tính
Scissors, files and a stapler
Kéo, kẹp hồ sơ và dập ghim
Have a video conference
Có 1 cuộc họp video
Type a letter
Đámh máy
Have meetings with my team
Có họp với nhóm mình
Ask advice from my manager
Hỏi lời khuyên từ người quản lý
Give a presentation to a client
(Đưa) thuyết trình đến khách hàng
Help customers find items in the shop
Giúp KH tìm SP trong cửa hàng
Give customers information about items
Đưa KH thông tin về SP
Ring up the items at the till
Ghi lại SP tại ngăn kéo để tiền
Pour some coffee into a mug
Rót cà phê vào cốc
Put a slice of bread in the toaster
Để 1 lát bánh mì vào máy nướng bánh
Boil some water and add the coffee
Đun nước sôi rồi cho cafe vào
Stir some sugar into the coffee
Khuấy 1 ít đường vào cốc cafe
Light a fire
Nhóm lửa
Grill the meat/shellfish
Nướng thịt/tôm, sò
Chop the vegetables
Thái rau
Cut the meat into small pieces
Thái thịt thành miếng nhỏ
Bake the bread
Nướng bánh
Peel the potatoes
Gọt vỏ khoai tây
Slice the potatoes
Thái khoai tây (thành lát mỏng)
Deep fry the French fries
Rán giòn
Heat the food in the microwave
Làm nóng đồ ăn bằng lò vi sóng
Roast or bake the food in the oven
Quay hoặc nướng đồ ăn bằng lò nướng
Fry or boil the food on the stove
Rán hoặc luộc đồ ăn bằng bếp nấu
Rinse my hair with water
Xả sạch tóc với nước
Clean my face with soap
Rửa mặt bằng xà phòng
Use a face pack
Sử dụng một mặt nạ
Add moisturizer
Thoa kem dưỡng ẩm
Clip my fingernails and toenails
Cắt móng tay và móng chân
Scrub my nails with a nailbrush
Chà móng bằng bàn chải
Floss my teeth with dental floss
Xỉa răng bằng chỉ nha khoa
Clean my teeth with toothpaste
Đánh răng với kem đánh răng
Rinse my teeth with mouthwash
Làm sạch răng với nước súc miệng
Shave my beard with a razor to remove hair
Cạo râu bằng dao cạo để loại bỏ râu
Pluck my eyebrows with tweezers
Nhổ lông mày bằng nhíp
Scrub the shower floor
Cọ sàn nhà tắm
Wipe all the surfaces
Lau toàn bộ bề mặt
Replace the towels
Thay đổi khăn tắm
Girls use perfume to smell nice
Con gái sử dụng nước hoa
Boys use aftershave to smell nice
Con trai sử dụng nước hoa sau khi cạo râu
Boys and girls use deodorant
Con trai và con gái sử dụng sản phẩm khử mùi cơ thể
A bathtub for taking a bath
Bồn tắm
A tap for hot and cold water
Một vòi nước nóng và lạnh
A basin with a mirror above it
Chậu rửa với một gương phía trên
To play basketball, I go to the basketball court
Để chơi bóng rổ, tôi đi đến sân bóng rổ
Throw the ball through the hoop
Ném bóng qua rổ
Wear a basketball vest
Mặc đồ chơi bóng rổ
To play football, I go to the football field
Để chơi bóng đá, tôi đi tới sân bóng đá
Kick the ball into the goal
Đá bóng vào khung thành
Wear football boots
Mang giày đá bóng
To swim, I dive into the pool
Để bơi, tôi lặn xuống bể bơi
Swim 100 laps of the pool
Bơi 100 vòng hồ bơi
I like running on the track
Tôi thích chạy trên đường đua
I like climbing on the climbing wall
Tôi thích leo trên tường
I like skiing in the snow
Tôi thích trượt tuyết
A notice board - a menu board
Bảng thông báo - bảng thực đơn
I don't like doing yoga or karate
Tôi không thích tập yoga hay võ karate
Playing golf or tennis
Chơi Goft hoặc tennis
Lifting heavy weights
Nâng tạ nặng
In badminton, we hit a shuttlecook over a net
Ở môn cầu lông chúng ta đánh quả cầu lông qua một cái lưới
The first player to reach 21 points wins the game
Người chơi đầu tiên đạt 21 điểm thắng trò chơi
A match is usually three games
Một trận đấu thì thường ba hiệp