1/29
day 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
restrict
( Verb ) Hạn chế
Aisle
( N ) Lối đi
burden
(N) Gánh nặng , trách nhiệm
Flock
( N ) Đàn, bầy
Bông ,vụn vải hoặc sợi nhỏ dùng để nhồi vô gối , ghế ( V ) Tụ tập , tụ họp
sentimental
( Adj ) mang tính cảm xúc , lliên quan đến cảm xúc hơn là ý trí , dễ xúc động
release
( N ) sự giải phóng sự phát thanh sự công bố bản phát hành , công chiếu sự phát tán , rò rĩ sự giải tỏa , sự nhẹ nhõm
perish
( V ) chết 1 cách dột ngột , bạo lực Hư hỏng , héo úa
external
( Adj ) bên ngoài cái gì đó
foundation
( N ) Nền tảng , cơ sở , nền móng Quỹ Sự thành lập Kem nền
aggressive
( Adj ) Hung hăng , hiếu chiến , quyết liệt Quyết đoán và mạnh mẽ Quyết tâm
analyze
( V ) Phân tích một vấn đề hoặc tình huống để hiểu rõ hơn về nó.
Malfunction
(N ) ( V ) Sự cố , hỏng hóc
balcony
(N ) ban công
bustling
( Adj ) Nhộn nhịp , tấp nập
integrate
( V ) tích hợp , hội nhập
sunburn
(N) cháy năng
aspect
(N) Khia cạnh , góc độ
,,,,,,Vẻ bề ngoài , không khí
…..Hướng nhìn , phương hướng , phía
absorb
(V) Hấp thụ , tiếp thu , thu hút , tiêu thụ , chịu đựng
depression
(N) Trần cảm
,,,,,,Sự chán nản , buồn rầu
……Cuộc khủng hoảng , suy thoái
parcel
(V) Gói lại ,đóng gói
(N) bưu kiện , gói hàng
,,,,,,Thửa đất
……Bánh gói
sink
(N) Bồn rửa chén
(V) chìm , lún , lặng
trở nên yên tĩnh hợn , giảm âm lượng
Làm thất bại , làm hỏng
Uống nhanh
flush
(Adj) có nhiều tiền( thường là trong 1 khoảng thòi gian ngắn )
,,,,,,,,,Sát nhau
(N) sự đỏ mặt
,,,,,,,,,,Cơn tức giận
(V) đỏ mătj , đỏ bừng lên
,,,,,, xả nước
……. đuổi , dụ ra
depression
(N) chỗ trũng , lõm
,,,,, áp thấp