Vocabulary cho tuyển sinh ( day2 )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

day 2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

restrict

( Verb ) Hạn chế

2
New cards

Aisle

( N ) Lối đi

3
New cards

burden

(N) Gánh nặng , trách nhiệm

4
New cards
5
New cards

Flock

( N ) Đàn, bầy

Bông ,vụn vải hoặc sợi nhỏ dùng để nhồi vô gối , ghế ( V ) Tụ tập , tụ họp

6
New cards

sentimental

( Adj ) mang tính cảm xúc , lliên quan đến cảm xúc hơn là ý trí , dễ xúc động

7
New cards

release

( N ) sự giải phóng sự phát thanh sự công bố bản phát hành , công chiếu sự phát tán , rò rĩ sự giải tỏa , sự nhẹ nhõm

8
New cards

perish

( V ) chết 1 cách dột ngột , bạo lực Hư hỏng , héo úa

9
New cards

external

( Adj ) bên ngoài cái gì đó

10
New cards

foundation

( N ) Nền tảng , cơ sở , nền móng Quỹ Sự thành lập Kem nền

11
New cards

aggressive

( Adj ) Hung hăng , hiếu chiến , quyết liệt Quyết đoán và mạnh mẽ Quyết tâm

12
New cards

analyze

( V ) Phân tích một vấn đề hoặc tình huống để hiểu rõ hơn về nó.

13
New cards

Malfunction

(N ) ( V ) Sự cố , hỏng hóc

14
New cards

balcony

(N ) ban công

15
New cards

bustling

( Adj ) Nhộn nhịp , tấp nập

16
New cards

integrate

( V ) tích hợp , hội nhập

17
New cards

sunburn

(N) cháy năng

18
New cards

aspect

(N) Khia cạnh , góc độ

,,,,,,Vẻ bề ngoài , không khí

…..Hướng nhìn , phương hướng , phía

19
New cards

absorb

(V) Hấp thụ , tiếp thu , thu hút , tiêu thụ , chịu đựng

20
New cards

depression

(N) Trần cảm

,,,,,,Sự chán nản , buồn rầu

……Cuộc khủng hoảng , suy thoái

21
New cards

parcel

(V) Gói lại ,đóng gói

(N) bưu kiện , gói hàng

,,,,,,Thửa đất

……Bánh gói

22
New cards

sink

(N) Bồn rửa chén

(V) chìm , lún , lặng

trở nên yên tĩnh hợn , giảm âm lượng

Làm thất bại , làm hỏng

Uống nhanh

23
New cards

flush

(Adj) có nhiều tiền( thường là trong 1 khoảng thòi gian ngắn )

,,,,,,,,,Sát nhau

(N) sự đỏ mặt

,,,,,,,,,,Cơn tức giận

(V) đỏ mătj , đỏ bừng lên

,,,,,, xả nước

……. đuổi , dụ ra

24
New cards

depression

(N) chỗ trũng , lõm

,,,,, áp thấp

25
New cards
26
New cards
27
New cards
28
New cards
29
New cards
30
New cards