Employment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/115

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

a blue-collar worker

người làm việc chân tay

2
New cards

blue-collar jobs/ industry/community

công việc/ ngành nghề lao động tay chân (xây dựng, sản xuất)

cộng đồng công nhân

3
New cards

blue-collar workers are often more vulnerable to economic downturns

công nhân tay chân thường dễ bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế

4
New cards

transition from blue-collar to white-collar employment

chuyển từ lao động tay chân sang công việc văn phòng

5
New cards

a white-collar worker

nhân viên văn phòng

6
New cards

the rise of white-collar employment in developing countries

sự gia tăng việc làm văn phòng ở các nước đang phát triển

7
New cards

white-collar employees benefit from flexible working arrangements

nhân viên văn phòng được hưởng chế độ làm việc linh hoạt

8
New cards

white-collar jobs

white-collar crime

white-collar sector

công việc văn phòng

tội phạm cổ cồn trắng (liên quan đến tài chính, gian lận)

khu vực việc làm văn phòng

9
New cards

application

đơn xin việc

10
New cards
  • submit an application

  • application process

  • job application form

– nộp đơn xin việc

– quy trình nộp đơn

– mẫu đơn xin việc

11
New cards

online job applications are becoming more common

the application of technology in recruitment processes

đơn xin việc trực tuyến ngày càng phổ biến

việc áp dụng công nghệ vào quy trình tuyển dụng

12
New cards

benefits

  • employee benefits

  • fringe benefits

  • health benefits

providing better employee benefits can improve job satisfaction

the benefits of remote work outweigh the drawbacks

phúc lợi

– phúc lợi cho nhân viên

– phúc lợi phụ (xe công ty, bảo hiểm)

– phúc lợi y tế

– cung cấp phúc lợi tốt hơn có thể cải thiện sự hài lòng trong công việc

– lợi ích của làm việc từ xa lớn hơn nhược điểm

13
New cards

bonus

  • annual bonus

  • performance bonus

  • holiday bonus

bonus schemes can serve as a motivation for employees

performance-related bonuses encourage productivity

tiền thưởng

  • tiền thưởng hàng năm

  • tiền thưởng dựa trên hiệu suất

  • tiền thưởng dịp lễ

- các chương trình thưởng có thể tạo động lực cho nhân viên

– thưởng dựa trên hiệu suất khuyến khích năng suất

14
New cards

break

  • lunch break

  • coffee break

  • short break

regular breaks improve employee concentration

extended breaks may reduce productivity

giờ nghỉ

  • giờ nghỉ trưa

  • giờ nghỉ uống cà phê

  • thời gian nghỉ ngắn

– nghỉ ngơi định kỳ giúp cải thiện sự tập trung của nhân viên

– nghỉ quá lâu có thể làm giảm năng suất

15
New cards

career

  • career development

  • career prospects

  • career path

career advancement opportunities attract top talent

choosing a career path requires careful planning

sự nghiệp

  • phát triển sự nghiệp

  • triển vọng nghề nghiệp

  • con đường sự nghiệp

– cơ hội thăng tiến thu hút nhân tài

– chọn con đường sự nghiệp cần lập kế hoạch cẩn thận

16
New cards

career counseling

  • career counseling services – dịch vụ tư vấn nghề nghiệp

  • career counseling program – chương trình tư vấn nghề nghiệp

  • professional career counseling – tư vấn nghề nghiệp chuyên nghiệp

counseling career can help students make informed decisions

the role of career counseling in reducing unemployment

tư vấn nghề nghiệp

– tư vấn nghề nghiệp giúp học sinh đưa ra quyết định đúng đắn

– vai trò của tư vấn nghề nghiệp trong việc giảm thất nghiệp

17
New cards

co-working space

  • shared co-working space

  • modern co-working facilities

  • co-working community

co-working spaces promote collaboration between freelancers

the popularity of co-working spaces in urban areas

không gian làm việc chung

  • không gian làm việc chung

  • cơ sở vật chất hiện đại tại không gian làm việc chung

  • cộng đồng làm việc chung

– không gian làm việc chung thúc đẩy sự hợp tác giữa các freelancer

– sự phổ biến của không gian làm việc chung tại thành phố

18
New cards

colleague

  • work colleague

  • former colleague

  • close colleague

positive relationships with colleagues enhance job satisfaction

collaborating effectively with colleagues is essential for success

đồng nghiệp

  • đồng nghiệp

  • đồng nghiệp cũ

  • đồng nghiệp thân thiết

– mối quan hệ tốt với đồng nghiệp nâng cao sự hài lòng công việc

– hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp là yếu tố then chốt để thành công

19
New cards

commute

  • daily commute

  • long commute

  • commute time

long commutes can negatively affect work-life balance

reducing commute times improves productivity and well-being

đi làm

  • việc đi lại hàng ngày giữa nhà và nơi làm việc

  • quãng đường đi làm xa

  • thời gian đi làm

– quãng đường đi làm xa có thể ảnh hưởng tiêu cực tới cân bằng cuộc sống

– giảm thời gian đi lại giúp cải thiện năng suất và sức khỏe

20
New cards

contract

  • employment contract

  • temporary contract

  • contract terms

clear employment contracts protect both employers and employees

temporary contracts may lead to job insecurity

hợp đồng

  • hợp đồng lao động

  • hợp đồng tạm thời

  • điều khoản hợp đồng

– hợp đồng lao động rõ ràng bảo vệ cả người sử dụng lao động và nhân viên

– hợp đồng tạm thời có thể dẫn đến sự bất ổn nghề nghiệp

21
New cards

cover letter

  • write a cover letter

  • tailored cover letter

  • cover letter template

a well-written cover letter can increase job application success

cover letters allow applicants to showcase their personality

  • viết thư xin việc

  • thư xin việc được điều chỉnh cho phù hợp

  • mẫu thư xin việc

– thư xin việc được viết tốt có thể tăng khả năng thành công khi ứng tuyển

– thư xin việc cho phép ứng viên thể hiện cá tính

22
New cards

cubicle

  • office cubicle

  • cubicle layout

  • shared cubicle

cubicles provide privacy in open-plan offices

the cubicle system can reduce distractions

  • ô làm việc trong văn phòng

  • cách bố trí ô làm việc

  • ô làm việc chung

– ô làm việc cung cấp sự riêng tư trong văn phòng mở

– hệ thống ô làm việc có thể giảm sự xao nhãng

23
New cards

cultural fit

  • good cultural fit

  • poor cultural fit

  • cultural fit assessment

hiring for cultural fit can improve employee retention

cultural fit ensures smoother workplace integration

  • phù hợp văn hóa tổ chức

  • không phù hợp văn hóa

  • đánh giá mức độ phù hợp văn hóa

tuyển dụng dựa trên sự phù hợp văn hóa giúp giữ chân nhân viên

sự phù hợp văn hóa đảm bảo hòa nhập tốt hơn ở nơi làm việc

24
New cards

curriculum vitae (CV)

  • update a CV

  • CV template

  • send a CV

a well-structured CV increases the chances of getting an interview

tailoring a CV for each job application shows attention to detail

  • cập nhật CV

  • mẫu CV

  • gửi CV

- CV được cấu trúc tốt tăng cơ hội được phỏng vấn

- điều chỉnh CV cho từng đơn ứng tuyển cho thấy sự chú ý tới chi tiết

25
New cards
  • career development – phát triển sự nghiệp

  • professional development – phát triển nghề nghiệp

  • personal development – phát triển cá nhân

  • continuous professional development is essential in a competitive job market

  • investment in employee development leads to higher retention rates

  • – phát triển nghề nghiệp liên tục là cần thiết trong thị trường việc làm cạnh tranh

  • – đầu tư vào phát triển nhân viên dẫn đến tỷ lệ giữ chân cao hơn

26
New cards

downsizing

  • corporate downsizing – cắt giảm nhân sự trong công ty

  • downsizing strategy – chiến lược cắt giảm nhân sự

mass downsizing – cắt giảm nhân sự hàng loạt

downsizing can negatively impact employee morale

economic recessions often lead to company downsizing

– cắt giảm nhân sự có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần nhân viên

– suy thoái kinh tế thường dẫn đến việc cắt giảm nhân sự

27
New cards

employee

  • full-time employee

  • part-time employee

  • loyal employee

  • nhân viên toàn thời gian

  • nhân viên bán thời gian

  • nhân viên trung thành

28
New cards

employee assistance program

  • comprehensive employee assistance program – chương trình hỗ trợ nhân viên toàn diện

  • mental health employee assistance program – chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho nhân viên

  • EAP services – dịch vụ EAP (Employee Assistance Program)

  • employee assistance programs help address workplace stress

  • EAPs can improve employee well-being and productivity

  • – chương trình hỗ trợ nhân viên giúp giải quyết căng thẳng nơi làm việc

  • – EAP có thể cải thiện sức khỏe và năng suất của nhân viên

29
New cards

employee benefits

  • comprehensive employee benefits – gói phúc lợi nhân viên toàn diện

  • healthcare benefits – phúc lợi chăm sóc sức khỏe

  • retirement benefits – phúc lợi hưu trí

  • attractive employee benefits help retain top talent

  • improving employee benefits can boost morale

  • phúc lợi hấp dẫn giúp giữ chân nhân tài

  • cải thiện phúc lợi có thể nâng cao tinh thần làm việc

30
New cards

employee engagement

  • high employee engagement – sự gắn bó cao của nhân viên

  • employee engagement strategy – chiến lược nâng cao gắn bó nhân viên

  • employee engagement survey – khảo sát mức độ gắn bó của nhân viên

  • employee engagement is linked to higher productivity

  • organisations should prioritise employee engagement initiatives

  • sự gắn bó của nhân viên liên quan tới năng suất cao hơn

  • tổ chức nên ưu tiên các sáng kiến gắn kết nhân viên

31
New cards

employer

  • prospective employer – nhà tuyển dụng tiềm năng

  • employer branding – xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng

  • employer obligations – nghĩa vụ của nhà tuyển dụng

  • employers should ensure fair treatment for all staff

  • employer reputation can affect recruitment success

  • – nhà tuyển dụng cần đảm bảo đối xử công bằng với tất cả nhân viên

  • uy tín của nhà tuyển dụng có thể ảnh hưởng đến thành công tuyển dụng

32
New cards

employment

  • full-time employment – việc làm toàn thời gian

  • gainful employment – việc làm mang lại thu nhập tốt

  • employment opportunities – cơ hội việc làm

government policies can stimulate employment growth

technological advances may reduce certain employment opportunities

– chính sách của chính phủ có thể thúc đẩy tăng trưởng việc làm

– tiến bộ công nghệ có thể làm giảm một số cơ hội việc làm

33
New cards

entrepreneur

  • successful entrepreneur – doanh nhân thành công

  • tech entrepreneur – doanh nhân công nghệ

  • young entrepreneur – doanh nhân trẻ

entrepreneurs drive innovation and economic growth

supporting young entrepreneurs benefits society

– doanh nhân thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế

– hỗ trợ doanh nhân trẻ mang lại lợi ích cho xã hội

34
New cards

equal pay

  • equal pay legislation – luật trả lương công bằng

  • equal pay policy – chính sách trả lương công bằng

  • equal pay campaign – chiến dịch đòi trả lương công bằng

equal pay is essential to achieving gender equality

many countries have introduced laws to ensure equal pay

– trả lương công bằng là yếu tố thiết yếu để đạt bình đẳng giới

– nhiều quốc gia đã ban hành luật để đảm bảo trả lương công bằng

35
New cards

evaluation

  • performance evaluation – đánh giá hiệu suất làm việc

  • annual evaluation – đánh giá hàng năm

  • self-evaluation – tự đánh giá

regular evaluations help employees improve their skills

objective evaluation systems promote fairness

– đánh giá thường xuyên giúp nhân viên cải thiện kỹ năng

– hệ thống đánh giá khách quan thúc đẩy sự công bằng

36
New cards

experience

  • work experience – kinh nghiệm làm việc

  • hands-on experience – kinh nghiệm thực tế

  • life experience – kinh nghiệm sống

work experience is highly valued by employers

students can gain experience through internships

kinh nghiệm làm việc được nhà tuyển dụng đánh giá cao

sinh viên có thể tích lũy kinh nghiệm qua thực tập

37
New cards

flexibility – sự linh hoạt

  • workplace flexibility – sự linh hoạt trong công việc

  • flexibility in working hours – linh hoạt về giờ làm

  • greater flexibility – mức độ linh hoạt cao hơn

  • Workplace flexibility allows employees to achieve a better work-life balance.

  • Sự linh hoạt trong công việc giúp nhân viên đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

38
New cards

. flextime – giờ làm việc linh hoạt

  • introduce flextime – áp dụng giờ làm việc linh hoạt

  • flextime schedule – lịch trình làm việc linh hoạt

Many companies have introduced flextime to improve employee productivity.

→ Nhiều công ty đã áp dụng giờ làm linh hoạt để nâng cao năng suất nhân viên.

39
New cards

freelancer – người làm tự do

  • work as a freelancer – làm việc như một freelancer

  • freelance opportunities – cơ hội làm việc tự do

More young people prefer to work as freelancers rather than pursue traditional careers.

→ Ngày càng nhiều người trẻ thích làm freelancer hơn là theo đuổi sự nghiệp truyền thống.

40
New cards

full-time – toàn thời gian

  • full-time employment – việc làm toàn thời gian

  • full-time position – vị trí toàn thời gian

After graduation, most students seek full-time employment.

→ Sau khi tốt nghiệp, hầu hết sinh viên tìm kiếm công việc toàn thời gian.

41
New cards

gender equality – bình đẳng giới

  • promote gender equality – thúc đẩy bình đẳng giới

  • achieve gender equality – đạt được bình đẳng giới

Governments should implement policies to promote gender equality in the workplace.

→ Chính phủ nên thực hiện các chính sách để thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc.

42
New cards

glass ceiling – rào cản vô hình (ngăn phụ nữ/thiểu số thăng tiến)

  • break the glass ceiling – phá vỡ rào cản vô hình

  • the existence of a glass ceiling – sự tồn tại của rào cản vô hình

Despite their competence, many women face the glass ceiling in corporate environments.

→ Dù có năng lực, nhiều phụ nữ vẫn đối mặt với rào cản vô hình trong môi trường doanh nghiệp.

43
New cards

grievance procedure – thủ tục khiếu nại

  • implement grievance procedures – áp dụng thủ tục khiếu nại

  • follow grievance procedure – tuân thủ quy trình khiếu nại

Effective grievance procedures can reduce conflicts between employers and employees.

→ Các thủ tục khiếu nại hiệu quả có thể giảm bớt xung đột giữa người sử dụng lao động và nhân viên.

44
New cards

incentive – khuyến khích / động lực

  • financial incentives – khuyến khích tài chính

  • incentive scheme – chương trình khuyến khích

  • provide incentives – đưa ra sự khuyến khích

  • Companies provide financial incentives to increase worker productivity.

  • → Các công ty đưa ra khuyến khích tài chính để nâng cao năng suất lao động.

45
New cards

industrial action – đình công

  • take industrial action – tiến hành đình công

  • threaten industrial action – đe dọa đình công

The workers decided to take industrial action due to unfair wages.

→ Công nhân quyết định đình công vì mức lương không công bằng.

46
New cards

interview – phỏng vấn

  • job interview – phỏng vấn xin việc

  • conduct an interview – tiến hành phỏng vấn

Preparation is key to performing well in a job interview.

→ Chuẩn bị kỹ càng là chìa khóa để thành công trong buổi phỏng vấn xin việc.

47
New cards

job – công việc

  • job opportunities – cơ hội việc làm

  • job prospects – triển vọng nghề nghiệp

  • job vacancy – vị trí trống

Job opportunities for IT graduates are expanding rapidly.
→ Cơ hội việc làm cho sinh viên ngành CNTT đang tăng nhanh chóng.

48
New cards

job board – bảng thông tin việc làm

  • online job board – bảng tin việc làm trực tuyến

  • post on job boards – đăng tin trên bảng việc làm

Example: Many graduates search for vacancies on online job boards.
→ Nhiều sinh viên mới ra trường tìm việc trên bảng việc làm trực tuyến.

49
New cards

job description – mô tả công việc

  • detailed job description – mô tả công việc chi tiết

  • provide a job description – đưa ra bản mô tả công việc

  • Applicants should carefully read the job description before applying.
    → Ứng viên nên đọc kỹ mô tả công việc trước khi nộp đơn.

50
New cards

job enrichment – mở rộng nội dung công việc

  • implement job enrichment – áp dụng mở rộng công việc

  • benefits of job enrichment – lợi ích của việc mở rộng công việc

  • Job enrichment can enhance employee motivation and satisfaction.
    → Mở rộng nội dung công việc có thể nâng cao động lực và sự hài lòng của nhân viên.

51
New cards

job market – thị trường lao động

  • competitive job market – thị trường lao động cạnh tranh

  • enter the job market – bước vào thị trường lao động

  • Graduates face difficulties entering the competitive job market.
    → Sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn khi bước vào thị trường lao động cạnh tranh.

52
New cards

job rotation – luân chuyển công việc

  • introduce job rotation – áp dụng luân chuyển công việc

  • benefits of job rotation – lợi ích của luân chuyển công việc

  • Job rotation helps employees develop a wide range of skills.
    → Luân chuyển công việc giúp nhân viên phát triển nhiều kỹ năng.

53
New cards

job satisfaction – sự hài lòng trong công việc

  • achieve job satisfaction – đạt được sự hài lòng trong công việc

  • level of job satisfaction – mức độ hài lòng trong công việc

  • High salaries do not always guarantee job satisfaction.
    → Lương cao không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hài lòng trong công việc.

54
New cards

job search – quá trình tìm việc

  • conduct a job search – tiến hành tìm việc

  • successful job search – tìm việc thành công

Networking plays a crucial role in a successful job search.
→ Mối quan hệ đóng vai trò then chốt trong việc tìm việc thành công.

55
New cards

job security – sự ổn định nghề nghiệp

  • lack of job security – thiếu ổn định nghề nghiệp

  • ensure job security – đảm bảo an toàn nghề nghiệp

  • Many workers worry about job security during economic downturns.
    → Nhiều lao động lo lắng về sự ổn định công việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

56
New cards

job sharing – chia sẻ công việc (2 người cùng làm 1 vị trí)

  • introduce job sharing – áp dụng chia sẻ công việc

  • benefits of job sharing – lợi ích của chia sẻ công việc

Job sharing allows employees to balance work and personal responsibilities.
→ Chia sẻ công việc giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và trách nhiệm cá nhân.

57
New cards

layoff – sa thải, cho nghỉ việc

  • mass layoffs – sa thải hàng loạt

  • face layoffs – đối mặt với việc sa thải

  • The economic crisis has resulted in mass layoffs across industries.
    → Khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt trên nhiều ngành nghề.

58
New cards

lunch break – giờ nghỉ trưa

  • take a lunch break – nghỉ trưa

  • short lunch break – giờ nghỉ trưa ngắn

Employees should be encouraged to take a proper lunch break to maintain productivity.
→ Nhân viên nên được khuyến khích nghỉ trưa đúng cách để duy trì năng suất.

59
New cards

maternity / paternity leave – nghỉ thai sản / nghỉ cho cha

  • take maternity leave – nghỉ thai sản (mẹ)

  • take paternity leave – nghỉ thai sản (cha)

  • paid maternity leave – nghỉ thai sản có lương

Many countries provide paid maternity leave to support working mothers.
→ Nhiều quốc gia cung cấp chế độ nghỉ thai sản có lương để hỗ trợ các bà mẹ đi làm.

60
New cards

mentor – người cố vấn

  • act as a mentor – đóng vai trò cố vấn

  • find a mentor – tìm một người hướng dẫn

Having a mentor can significantly accelerate career development.
→ Có một người cố vấn có thể đẩy nhanh quá trình phát triển sự nghiệp.

61
New cards

networking – xây dựng quan hệ

  • professional networking – xây dựng quan hệ nghề nghiệp

  • networking opportunities – cơ hội kết nối

Professional networking is essential for career advancement.
→ Việc xây dựng quan hệ nghề nghiệp là cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.

62
New cards

non-disclosure agreement (NDA) – thỏa thuận bảo mật

  • sign a non-disclosure agreement – ký thỏa thuận bảo mật

  • breach a non-disclosure agreement – vi phạm thỏa thuận bảo mật

Employees are often required to sign a non-disclosure agreement to protect company information.
→ Nhân viên thường phải ký thỏa thuận bảo mật để bảo vệ thông tin của công ty.

63
New cards

occupation – nghề nghiệp

  • choose an occupation – chọn nghề nghiệp

  • professional occupation – nghề nghiệp chuyên môn

Choosing the right occupation is one of the most important life decisions.
→ Lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn là một trong những quyết định quan trọng nhất của cuộc đời.

64
New cards

occupational hazard – rủi ro nghề nghiệp

  • face occupational hazards – đối mặt với rủi ro nghề nghiệp

  • reduce occupational hazards – giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp

Healthcare workers often face occupational hazards such as exposure to infectious diseases.
→ Nhân viên y tế thường đối mặt với rủi ro nghề nghiệp như phơi nhiễm bệnh truyền nhiễm.

65
New cards

office – văn phòng

  • office environment – môi trường văn phòng

  • open-plan office – văn phòng không vách ngăn

An open-plan office may encourage collaboration but reduce privacy.
→ Văn phòng mở có thể khuyến khích hợp tác nhưng lại giảm sự riêng tư.

66
New cards

outsourcing – thuê ngoài

  • outsource tasks – thuê ngoài công việc

  • outsourcing services – dịch vụ thuê ngoài

Many companies outsource tasks to reduce costs.
→ Nhiều công ty thuê ngoài công việc để giảm chi phí.

67
New cards

overtime – làm thêm giờ

  • work overtime – làm thêm giờ

  • overtime payment – tiền lương làm thêm giờ

Employees who work overtime should receive adequate compensation.
→ Nhân viên làm thêm giờ cần được trả lương xứng đáng.

68
New cards

part-time – bán thời gian

  • part-time job – việc làm bán thời gian

  • part-time worker – nhân viên bán thời gian

Many students take part-time jobs to cover their living expenses.
→ Nhiều sinh viên làm thêm bán thời gian để trang trải chi phí sinh hoạt.

69
New cards

payroll – bảng lương / hệ thống lương

  • manage payroll – quản lý bảng lương

  • payroll system – hệ thống bảng lương

The company has introduced a new payroll system to ensure accuracy.
→ Công ty đã áp dụng hệ thống bảng lương mới để đảm bảo tính chính xác.

70
New cards

pension – lương hưu

  • retirement pension – lương hưu trí

  • pension scheme – chế độ lương hưu

  • Governments should ensure an adequate pension for the elderly.
    → Chính phủ nên đảm bảo chế độ hưu trí đầy đủ cho người cao tuổi.

71
New cards

performance – hiệu suất

  • employee performance – hiệu suất nhân viên

  • measure performance – đo lường hiệu suất

  • Employee performance should be assessed regularly to maintain efficiency.
    → Hiệu suất nhân viên cần được đánh giá thường xuyên để duy trì hiệu quả.

72
New cards

performance appraisal – đánh giá hiệu suất

  • conduct performance appraisals – tiến hành đánh giá hiệu suất

  • annual performance appraisal – đánh giá hiệu suất hàng năm

Regular performance appraisals help identify areas for improvement.
→ Đánh giá hiệu suất thường xuyên giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

73
New cards

performance management – quản lý hiệu suất

  • implement performance management – áp dụng quản lý hiệu suất

  • effective performance management – quản lý hiệu suất hiệu quả

Effective performance management ensures that employees meet organizational goals.
→ Quản lý hiệu suất hiệu quả đảm bảo nhân viên đạt được mục tiêu của tổ chức.

74
New cards

permanent – lâu dài / ổn định

  • permanent contract – hợp đồng dài hạn

  • permanent staff – nhân viên chính thức

After a probation period, she was offered a permanent contract.
→ Sau thời gian thử việc, cô ấy đã được ký hợp đồng dài hạn.

75
New cards

profession – nghề nghiệp (chuyên môn)

  • choose a profession – chọn nghề nghiệp

  • enter a profession – bước vào nghề nghiệp

Teaching is often regarded as a highly respected profession.
→ Nghề giáo thường được xem là một nghề được tôn trọng cao.

76
New cards

professional growth – sự phát triển nghề nghiệp

  • encourage professional growth – khuyến khích phát triển nghề nghiệp

  • opportunities for professional growth – cơ hội phát triển nghề nghiệp

Training programs provide employees with opportunities for professional growth.
→ Các khóa đào tạo mang lại cho nhân viên cơ hội phát triển nghề nghiệp.

77
New cards

promotion – thăng chức

  • get a promotion – được thăng chức

  • deserve a promotion – xứng đáng được thăng chức

Hard work and dedication are often rewarded with promotion.
→ Làm việc chăm chỉ và cống hiến thường được đền đáp bằng sự thăng chức.

78
New cards

qualifications – bằng cấp / năng lực

  • academic qualifications – bằng cấp học thuật

  • professional qualifications – chứng chỉ chuyên môn

  • necessary qualifications – bằng cấp cần thiết

Applicants must possess the necessary qualifications for the role.
→ Ứng viên phải có bằng cấp cần thiết cho vị trí này.

79
New cards

raise – tăng lương

  • get a raise – được tăng lương

  • demand a raise – yêu cầu tăng lương

Employees who consistently perform well deserve a raise.
→ Nhân viên làm việc tốt liên tục xứng đáng được tăng lương.

80
New cards

recruitment – tuyển dụng

  • recruitment process – quá trình tuyển dụng

  • recruitment agency – công ty tuyển dụng

The recruitment process should be transparent and fair.
→ Quá trình tuyển dụng cần minh bạch và công bằng.

81
New cards

redundancy – mất việc do dư thừa lao động

  • face redundancy – đối mặt với việc mất việc

  • redundancy package – gói hỗ trợ thôi việc

Thousands of workers faced redundancy after the company restructured.
→ Hàng nghìn công nhân bị mất việc sau khi công ty tái cơ cấu.

82
New cards

remote team – đội ngũ làm việc từ xa

  • manage a remote team – quản lý đội ngũ từ xa

  • build a remote team – xây dựng đội ngũ làm việc từ xa

Managing a remote team requires strong communication skills.
→ Quản lý đội ngũ từ xa đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.

83
New cards

remote work – làm việc từ xa

  • engage in remote work – tham gia làm việc từ xa

  • shift to remote work – chuyển sang làm việc từ xa

The pandemic accelerated the global shift to remote work.
→ Đại dịch đã đẩy nhanh sự chuyển đổi toàn cầu sang làm việc từ xa.

84
New cards

resignation – đơn từ chức

  • submit a resignation – nộp đơn từ chức

  • accept a resignation – chấp nhận đơn từ chức

He submitted his resignation due to personal reasons.
→ Anh ấy nộp đơn từ chức vì lý do cá nhân.

85
New cards

resume – sơ yếu lý lịch

  • submit a resume – nộp CV

  • update a resume – cập nhật sơ yếu lý lịch

A well-written resume can increase your chances of getting an interview.
→ Một bản CV được viết tốt có thể tăng cơ hội được phỏng vấn.

86
New cards

retirement plan – kế hoạch hưu trí

  • offer a retirement plan – cung cấp kế hoạch hưu trí

  • contribute to a retirement plan – đóng góp vào quỹ hưu trí

Many companies offer a retirement plan as part of employee benefits.
→ Nhiều công ty cung cấp kế hoạch hưu trí như một phần phúc lợi cho nhân viên.

87
New cards

salary – tiền lương

  • high salary – mức lương cao

  • annual salary – lương hằng năm

  • competitive salary – lương cạnh tranh

  • Competitive salaries are essential to attract skilled professionals.
    → Mức lương cạnh tranh là cần thiết để thu hút nhân sự có kỹ năng.

88
New cards

self-employed – tự kinh doanh / tự làm chủ

  • work as self-employed – làm việc tự do

  • become self-employed – trở thành người tự kinh doanh

  • Many people become self-employed to have more control over their work.
    → Nhiều người tự kinh doanh để có nhiều quyền kiểm soát công việc hơn.

89
New cards

severance package – gói trợ cấp thôi việc

  • offer a severance package – đưa ra gói trợ cấp thôi việc

  • receive a severance package – nhận trợ cấp thôi việc

  • The company offered generous severance packages to laid-off employees.
    → Công ty đưa ra gói trợ cấp thôi việc hào phóng cho những nhân viên bị sa thải.

90
New cards

shift work – làm việc theo ca

  • do shift work – làm việc theo ca

  • night shift work – làm ca đêm

  • Shift work can negatively affect workers’ health.
    → Làm việc theo ca có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người lao động.

91
New cards

sick leave – nghỉ ốm

  • take sick leave – nghỉ ốm

  • grant sick leave – cho phép nghỉ ốm

  • Employees are entitled to take paid sick leave.
    → Nhân viên có quyền nghỉ ốm có lương.

92
New cards

skills – kỹ năng

  • acquire skills – tiếp thu kỹ năng

  • develop skills – phát triển kỹ năng

  • transferable skills – kỹ năng có thể chuyển đổi

  • University education helps students develop transferable skills.
    → Giáo dục đại học giúp sinh viên phát triển các kỹ năng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực.

93
New cards

staffing – nhân sự / bố trí nhân sự

  • staffing levels – số lượng nhân sự

  • staffing needs – nhu cầu nhân sự

  • Hospitals must maintain adequate staffing levels to ensure patient safety.
    → Bệnh viện phải duy trì đủ nhân sự để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

94
New cards

succession planning – kế hoạch kế nhiệm

  • develop succession planning – xây dựng kế hoạch kế nhiệm

  • effective succession planning – kế hoạch kế nhiệm hiệu quả

  • Succession planning ensures leadership continuity in organizations.
    → Kế hoạch kế nhiệm đảm bảo sự liên tục trong lãnh đạo của tổ chức.

95
New cards

talent acquisition – thu hút nhân tài

  • talent acquisition strategy – chiến lược thu hút nhân tài

  • focus on talent acquisition – tập trung vào việc thu hút nhân tài

  • Effective talent acquisition strategies help companies stay competitive.
    → Chiến lược thu hút nhân tài hiệu quả giúp công ty duy trì tính cạnh tranh.

96
New cards

teamwork – làm việc nhóm

  • promote teamwork – thúc đẩy làm việc nhóm

  • teamwork skills – kỹ năng làm việc nhóm

  • Teamwork is essential for the success of most projects.
    → Làm việc nhóm là điều cần thiết cho sự thành công của hầu hết các dự án.

97
New cards

telecommuting – làm việc từ xa (qua công nghệ)

  • allow telecommuting – cho phép làm việc từ xa

  • telecommuting option – lựa chọn làm việc từ xa

  • Many companies now allow telecommuting to increase flexibility.
    → Nhiều công ty hiện cho phép làm việc từ xa để tăng tính linh hoạt.

98
New cards

temporary – tạm thời

  • temporary contract – hợp đồng tạm thời

  • temporary staff – nhân viên tạm thời

  • Temporary contracts are common in seasonal industries.
    → Hợp đồng tạm thời phổ biến trong các ngành mang tính thời vụ.

99
New cards

time clock – máy chấm công

  • punch a time clock – chấm công

  • install a time clock – lắp đặt máy chấm công

  • Employees must punch a time clock when they start and finish work.
    → Nhân viên phải chấm công khi bắt đầu và kết thúc ca làm.

100
New cards

training – đào tạo

  • provide training – cung cấp đào tạo

  • on-the-job training – đào tạo tại chỗ

  • On-the-job training helps employees acquire practical experience.
    → Đào tạo tại chỗ giúp nhân viên tích lũy kinh nghiệm thực tế.