1/115
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a blue-collar worker
người làm việc chân tay
blue-collar jobs/ industry/community
công việc/ ngành nghề lao động tay chân (xây dựng, sản xuất)
cộng đồng công nhân
blue-collar workers are often more vulnerable to economic downturns
công nhân tay chân thường dễ bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế
transition from blue-collar to white-collar employment
chuyển từ lao động tay chân sang công việc văn phòng
a white-collar worker
nhân viên văn phòng
the rise of white-collar employment in developing countries
sự gia tăng việc làm văn phòng ở các nước đang phát triển
white-collar employees benefit from flexible working arrangements
nhân viên văn phòng được hưởng chế độ làm việc linh hoạt
white-collar jobs
white-collar crime
white-collar sector
công việc văn phòng
tội phạm cổ cồn trắng (liên quan đến tài chính, gian lận)
khu vực việc làm văn phòng
application
đơn xin việc
submit an application
application process
job application form
– nộp đơn xin việc
– quy trình nộp đơn
– mẫu đơn xin việc
online job applications are becoming more common
the application of technology in recruitment processes
đơn xin việc trực tuyến ngày càng phổ biến
việc áp dụng công nghệ vào quy trình tuyển dụng
benefits
employee benefits
fringe benefits
health benefits
providing better employee benefits can improve job satisfaction
the benefits of remote work outweigh the drawbacks
phúc lợi
– phúc lợi cho nhân viên
– phúc lợi phụ (xe công ty, bảo hiểm)
– phúc lợi y tế
– cung cấp phúc lợi tốt hơn có thể cải thiện sự hài lòng trong công việc
– lợi ích của làm việc từ xa lớn hơn nhược điểm
bonus
annual bonus
performance bonus
holiday bonus
bonus schemes can serve as a motivation for employees
performance-related bonuses encourage productivity
tiền thưởng
tiền thưởng hàng năm
tiền thưởng dựa trên hiệu suất
tiền thưởng dịp lễ
- các chương trình thưởng có thể tạo động lực cho nhân viên
– thưởng dựa trên hiệu suất khuyến khích năng suất
break
lunch break
coffee break
short break
regular breaks improve employee concentration
extended breaks may reduce productivity
giờ nghỉ
giờ nghỉ trưa
giờ nghỉ uống cà phê
thời gian nghỉ ngắn
– nghỉ ngơi định kỳ giúp cải thiện sự tập trung của nhân viên
– nghỉ quá lâu có thể làm giảm năng suất
career
career development
career prospects
career path
career advancement opportunities attract top talent
choosing a career path requires careful planning
sự nghiệp
phát triển sự nghiệp
triển vọng nghề nghiệp
con đường sự nghiệp
– cơ hội thăng tiến thu hút nhân tài
– chọn con đường sự nghiệp cần lập kế hoạch cẩn thận
career counseling
career counseling services – dịch vụ tư vấn nghề nghiệp
career counseling program – chương trình tư vấn nghề nghiệp
professional career counseling – tư vấn nghề nghiệp chuyên nghiệp
counseling career can help students make informed decisions
the role of career counseling in reducing unemployment
tư vấn nghề nghiệp
– tư vấn nghề nghiệp giúp học sinh đưa ra quyết định đúng đắn
– vai trò của tư vấn nghề nghiệp trong việc giảm thất nghiệp
co-working space
shared co-working space
modern co-working facilities
co-working community
co-working spaces promote collaboration between freelancers
the popularity of co-working spaces in urban areas
không gian làm việc chung
không gian làm việc chung
cơ sở vật chất hiện đại tại không gian làm việc chung
cộng đồng làm việc chung
– không gian làm việc chung thúc đẩy sự hợp tác giữa các freelancer
– sự phổ biến của không gian làm việc chung tại thành phố
colleague
work colleague
former colleague
close colleague
positive relationships with colleagues enhance job satisfaction
collaborating effectively with colleagues is essential for success
đồng nghiệp
đồng nghiệp
đồng nghiệp cũ
đồng nghiệp thân thiết
– mối quan hệ tốt với đồng nghiệp nâng cao sự hài lòng công việc
– hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp là yếu tố then chốt để thành công
commute
daily commute
long commute
commute time
long commutes can negatively affect work-life balance
reducing commute times improves productivity and well-being
đi làm
việc đi lại hàng ngày giữa nhà và nơi làm việc
quãng đường đi làm xa
thời gian đi làm
– quãng đường đi làm xa có thể ảnh hưởng tiêu cực tới cân bằng cuộc sống
– giảm thời gian đi lại giúp cải thiện năng suất và sức khỏe
contract
employment contract
temporary contract
contract terms
clear employment contracts protect both employers and employees
temporary contracts may lead to job insecurity
hợp đồng
hợp đồng lao động
hợp đồng tạm thời
điều khoản hợp đồng
– hợp đồng lao động rõ ràng bảo vệ cả người sử dụng lao động và nhân viên
– hợp đồng tạm thời có thể dẫn đến sự bất ổn nghề nghiệp
cover letter
write a cover letter
tailored cover letter
cover letter template
a well-written cover letter can increase job application success
cover letters allow applicants to showcase their personality
viết thư xin việc
thư xin việc được điều chỉnh cho phù hợp
mẫu thư xin việc
– thư xin việc được viết tốt có thể tăng khả năng thành công khi ứng tuyển
– thư xin việc cho phép ứng viên thể hiện cá tính
cubicle
office cubicle
cubicle layout
shared cubicle
cubicles provide privacy in open-plan offices
the cubicle system can reduce distractions
ô làm việc trong văn phòng
cách bố trí ô làm việc
ô làm việc chung
– ô làm việc cung cấp sự riêng tư trong văn phòng mở
– hệ thống ô làm việc có thể giảm sự xao nhãng
cultural fit
good cultural fit
poor cultural fit
cultural fit assessment
hiring for cultural fit can improve employee retention
cultural fit ensures smoother workplace integration
phù hợp văn hóa tổ chức
không phù hợp văn hóa
đánh giá mức độ phù hợp văn hóa
tuyển dụng dựa trên sự phù hợp văn hóa giúp giữ chân nhân viên
sự phù hợp văn hóa đảm bảo hòa nhập tốt hơn ở nơi làm việc
curriculum vitae (CV)
update a CV
CV template
send a CV
a well-structured CV increases the chances of getting an interview
tailoring a CV for each job application shows attention to detail
cập nhật CV
mẫu CV
gửi CV
- CV được cấu trúc tốt tăng cơ hội được phỏng vấn
- điều chỉnh CV cho từng đơn ứng tuyển cho thấy sự chú ý tới chi tiết
career development – phát triển sự nghiệp
professional development – phát triển nghề nghiệp
personal development – phát triển cá nhân
continuous professional development is essential in a competitive job market
investment in employee development leads to higher retention rates
– phát triển nghề nghiệp liên tục là cần thiết trong thị trường việc làm cạnh tranh
– đầu tư vào phát triển nhân viên dẫn đến tỷ lệ giữ chân cao hơn
downsizing
corporate downsizing – cắt giảm nhân sự trong công ty
downsizing strategy – chiến lược cắt giảm nhân sự
mass downsizing – cắt giảm nhân sự hàng loạt
downsizing can negatively impact employee morale
economic recessions often lead to company downsizing
– cắt giảm nhân sự có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần nhân viên
– suy thoái kinh tế thường dẫn đến việc cắt giảm nhân sự
employee
full-time employee
part-time employee
loyal employee
nhân viên toàn thời gian
nhân viên bán thời gian
nhân viên trung thành
employee assistance program
comprehensive employee assistance program – chương trình hỗ trợ nhân viên toàn diện
mental health employee assistance program – chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho nhân viên
EAP services – dịch vụ EAP (Employee Assistance Program)
employee assistance programs help address workplace stress
EAPs can improve employee well-being and productivity
– chương trình hỗ trợ nhân viên giúp giải quyết căng thẳng nơi làm việc
– EAP có thể cải thiện sức khỏe và năng suất của nhân viên
employee benefits
comprehensive employee benefits – gói phúc lợi nhân viên toàn diện
healthcare benefits – phúc lợi chăm sóc sức khỏe
retirement benefits – phúc lợi hưu trí
attractive employee benefits help retain top talent
improving employee benefits can boost morale
phúc lợi hấp dẫn giúp giữ chân nhân tài
cải thiện phúc lợi có thể nâng cao tinh thần làm việc
employee engagement
high employee engagement – sự gắn bó cao của nhân viên
employee engagement strategy – chiến lược nâng cao gắn bó nhân viên
employee engagement survey – khảo sát mức độ gắn bó của nhân viên
employee engagement is linked to higher productivity
organisations should prioritise employee engagement initiatives
sự gắn bó của nhân viên liên quan tới năng suất cao hơn
tổ chức nên ưu tiên các sáng kiến gắn kết nhân viên
employer
prospective employer – nhà tuyển dụng tiềm năng
employer branding – xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng
employer obligations – nghĩa vụ của nhà tuyển dụng
employers should ensure fair treatment for all staff
employer reputation can affect recruitment success
– nhà tuyển dụng cần đảm bảo đối xử công bằng với tất cả nhân viên
uy tín của nhà tuyển dụng có thể ảnh hưởng đến thành công tuyển dụng
employment
full-time employment – việc làm toàn thời gian
gainful employment – việc làm mang lại thu nhập tốt
employment opportunities – cơ hội việc làm
government policies can stimulate employment growth
technological advances may reduce certain employment opportunities
– chính sách của chính phủ có thể thúc đẩy tăng trưởng việc làm
– tiến bộ công nghệ có thể làm giảm một số cơ hội việc làm
entrepreneur
successful entrepreneur – doanh nhân thành công
tech entrepreneur – doanh nhân công nghệ
young entrepreneur – doanh nhân trẻ
entrepreneurs drive innovation and economic growth
supporting young entrepreneurs benefits society
– doanh nhân thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế
– hỗ trợ doanh nhân trẻ mang lại lợi ích cho xã hội
equal pay
equal pay legislation – luật trả lương công bằng
equal pay policy – chính sách trả lương công bằng
equal pay campaign – chiến dịch đòi trả lương công bằng
equal pay is essential to achieving gender equality
many countries have introduced laws to ensure equal pay
– trả lương công bằng là yếu tố thiết yếu để đạt bình đẳng giới
– nhiều quốc gia đã ban hành luật để đảm bảo trả lương công bằng
evaluation
performance evaluation – đánh giá hiệu suất làm việc
annual evaluation – đánh giá hàng năm
self-evaluation – tự đánh giá
regular evaluations help employees improve their skills
objective evaluation systems promote fairness
– đánh giá thường xuyên giúp nhân viên cải thiện kỹ năng
– hệ thống đánh giá khách quan thúc đẩy sự công bằng
experience
work experience – kinh nghiệm làm việc
hands-on experience – kinh nghiệm thực tế
life experience – kinh nghiệm sống
work experience is highly valued by employers
students can gain experience through internships
kinh nghiệm làm việc được nhà tuyển dụng đánh giá cao
sinh viên có thể tích lũy kinh nghiệm qua thực tập
flexibility – sự linh hoạt
workplace flexibility – sự linh hoạt trong công việc
flexibility in working hours – linh hoạt về giờ làm
greater flexibility – mức độ linh hoạt cao hơn
Workplace flexibility allows employees to achieve a better work-life balance.
Sự linh hoạt trong công việc giúp nhân viên đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
. flextime – giờ làm việc linh hoạt
introduce flextime – áp dụng giờ làm việc linh hoạt
flextime schedule – lịch trình làm việc linh hoạt
Many companies have introduced flextime to improve employee productivity.
→ Nhiều công ty đã áp dụng giờ làm linh hoạt để nâng cao năng suất nhân viên.
freelancer – người làm tự do
work as a freelancer – làm việc như một freelancer
freelance opportunities – cơ hội làm việc tự do
More young people prefer to work as freelancers rather than pursue traditional careers.
→ Ngày càng nhiều người trẻ thích làm freelancer hơn là theo đuổi sự nghiệp truyền thống.
full-time – toàn thời gian
full-time employment – việc làm toàn thời gian
full-time position – vị trí toàn thời gian
After graduation, most students seek full-time employment.
→ Sau khi tốt nghiệp, hầu hết sinh viên tìm kiếm công việc toàn thời gian.
gender equality – bình đẳng giới
promote gender equality – thúc đẩy bình đẳng giới
achieve gender equality – đạt được bình đẳng giới
Governments should implement policies to promote gender equality in the workplace.
→ Chính phủ nên thực hiện các chính sách để thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc.
glass ceiling – rào cản vô hình (ngăn phụ nữ/thiểu số thăng tiến)
break the glass ceiling – phá vỡ rào cản vô hình
the existence of a glass ceiling – sự tồn tại của rào cản vô hình
Despite their competence, many women face the glass ceiling in corporate environments.
→ Dù có năng lực, nhiều phụ nữ vẫn đối mặt với rào cản vô hình trong môi trường doanh nghiệp.
grievance procedure – thủ tục khiếu nại
implement grievance procedures – áp dụng thủ tục khiếu nại
follow grievance procedure – tuân thủ quy trình khiếu nại
Effective grievance procedures can reduce conflicts between employers and employees.
→ Các thủ tục khiếu nại hiệu quả có thể giảm bớt xung đột giữa người sử dụng lao động và nhân viên.
incentive – khuyến khích / động lực
financial incentives – khuyến khích tài chính
incentive scheme – chương trình khuyến khích
provide incentives – đưa ra sự khuyến khích
Companies provide financial incentives to increase worker productivity.
→ Các công ty đưa ra khuyến khích tài chính để nâng cao năng suất lao động.
industrial action – đình công
take industrial action – tiến hành đình công
threaten industrial action – đe dọa đình công
The workers decided to take industrial action due to unfair wages.
→ Công nhân quyết định đình công vì mức lương không công bằng.
interview – phỏng vấn
job interview – phỏng vấn xin việc
conduct an interview – tiến hành phỏng vấn
Preparation is key to performing well in a job interview.
→ Chuẩn bị kỹ càng là chìa khóa để thành công trong buổi phỏng vấn xin việc.
job – công việc
job opportunities – cơ hội việc làm
job prospects – triển vọng nghề nghiệp
job vacancy – vị trí trống
Job opportunities for IT graduates are expanding rapidly.
→ Cơ hội việc làm cho sinh viên ngành CNTT đang tăng nhanh chóng.
job board – bảng thông tin việc làm
online job board – bảng tin việc làm trực tuyến
post on job boards – đăng tin trên bảng việc làm
Example: Many graduates search for vacancies on online job boards.
→ Nhiều sinh viên mới ra trường tìm việc trên bảng việc làm trực tuyến.
job description – mô tả công việc
detailed job description – mô tả công việc chi tiết
provide a job description – đưa ra bản mô tả công việc
Applicants should carefully read the job description before applying.
→ Ứng viên nên đọc kỹ mô tả công việc trước khi nộp đơn.
job enrichment – mở rộng nội dung công việc
implement job enrichment – áp dụng mở rộng công việc
benefits of job enrichment – lợi ích của việc mở rộng công việc
Job enrichment can enhance employee motivation and satisfaction.
→ Mở rộng nội dung công việc có thể nâng cao động lực và sự hài lòng của nhân viên.
job market – thị trường lao động
competitive job market – thị trường lao động cạnh tranh
enter the job market – bước vào thị trường lao động
Graduates face difficulties entering the competitive job market.
→ Sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn khi bước vào thị trường lao động cạnh tranh.
job rotation – luân chuyển công việc
introduce job rotation – áp dụng luân chuyển công việc
benefits of job rotation – lợi ích của luân chuyển công việc
Job rotation helps employees develop a wide range of skills.
→ Luân chuyển công việc giúp nhân viên phát triển nhiều kỹ năng.
job satisfaction – sự hài lòng trong công việc
achieve job satisfaction – đạt được sự hài lòng trong công việc
level of job satisfaction – mức độ hài lòng trong công việc
High salaries do not always guarantee job satisfaction.
→ Lương cao không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hài lòng trong công việc.
job search – quá trình tìm việc
conduct a job search – tiến hành tìm việc
successful job search – tìm việc thành công
Networking plays a crucial role in a successful job search.
→ Mối quan hệ đóng vai trò then chốt trong việc tìm việc thành công.
job security – sự ổn định nghề nghiệp
lack of job security – thiếu ổn định nghề nghiệp
ensure job security – đảm bảo an toàn nghề nghiệp
Many workers worry about job security during economic downturns.
→ Nhiều lao động lo lắng về sự ổn định công việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
job sharing – chia sẻ công việc (2 người cùng làm 1 vị trí)
introduce job sharing – áp dụng chia sẻ công việc
benefits of job sharing – lợi ích của chia sẻ công việc
Job sharing allows employees to balance work and personal responsibilities.
→ Chia sẻ công việc giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và trách nhiệm cá nhân.
layoff – sa thải, cho nghỉ việc
mass layoffs – sa thải hàng loạt
face layoffs – đối mặt với việc sa thải
The economic crisis has resulted in mass layoffs across industries.
→ Khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt trên nhiều ngành nghề.
lunch break – giờ nghỉ trưa
take a lunch break – nghỉ trưa
short lunch break – giờ nghỉ trưa ngắn
Employees should be encouraged to take a proper lunch break to maintain productivity.
→ Nhân viên nên được khuyến khích nghỉ trưa đúng cách để duy trì năng suất.
maternity / paternity leave – nghỉ thai sản / nghỉ cho cha
take maternity leave – nghỉ thai sản (mẹ)
take paternity leave – nghỉ thai sản (cha)
paid maternity leave – nghỉ thai sản có lương
Many countries provide paid maternity leave to support working mothers.
→ Nhiều quốc gia cung cấp chế độ nghỉ thai sản có lương để hỗ trợ các bà mẹ đi làm.
mentor – người cố vấn
act as a mentor – đóng vai trò cố vấn
find a mentor – tìm một người hướng dẫn
Having a mentor can significantly accelerate career development.
→ Có một người cố vấn có thể đẩy nhanh quá trình phát triển sự nghiệp.
networking – xây dựng quan hệ
professional networking – xây dựng quan hệ nghề nghiệp
networking opportunities – cơ hội kết nối
Professional networking is essential for career advancement.
→ Việc xây dựng quan hệ nghề nghiệp là cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.
non-disclosure agreement (NDA) – thỏa thuận bảo mật
sign a non-disclosure agreement – ký thỏa thuận bảo mật
breach a non-disclosure agreement – vi phạm thỏa thuận bảo mật
Employees are often required to sign a non-disclosure agreement to protect company information.
→ Nhân viên thường phải ký thỏa thuận bảo mật để bảo vệ thông tin của công ty.
occupation – nghề nghiệp
choose an occupation – chọn nghề nghiệp
professional occupation – nghề nghiệp chuyên môn
Choosing the right occupation is one of the most important life decisions.
→ Lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn là một trong những quyết định quan trọng nhất của cuộc đời.
occupational hazard – rủi ro nghề nghiệp
face occupational hazards – đối mặt với rủi ro nghề nghiệp
reduce occupational hazards – giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp
Healthcare workers often face occupational hazards such as exposure to infectious diseases.
→ Nhân viên y tế thường đối mặt với rủi ro nghề nghiệp như phơi nhiễm bệnh truyền nhiễm.
office – văn phòng
office environment – môi trường văn phòng
open-plan office – văn phòng không vách ngăn
An open-plan office may encourage collaboration but reduce privacy.
→ Văn phòng mở có thể khuyến khích hợp tác nhưng lại giảm sự riêng tư.
outsourcing – thuê ngoài
outsource tasks – thuê ngoài công việc
outsourcing services – dịch vụ thuê ngoài
Many companies outsource tasks to reduce costs.
→ Nhiều công ty thuê ngoài công việc để giảm chi phí.
overtime – làm thêm giờ
work overtime – làm thêm giờ
overtime payment – tiền lương làm thêm giờ
Employees who work overtime should receive adequate compensation.
→ Nhân viên làm thêm giờ cần được trả lương xứng đáng.
part-time – bán thời gian
part-time job – việc làm bán thời gian
part-time worker – nhân viên bán thời gian
Many students take part-time jobs to cover their living expenses.
→ Nhiều sinh viên làm thêm bán thời gian để trang trải chi phí sinh hoạt.
payroll – bảng lương / hệ thống lương
manage payroll – quản lý bảng lương
payroll system – hệ thống bảng lương
The company has introduced a new payroll system to ensure accuracy.
→ Công ty đã áp dụng hệ thống bảng lương mới để đảm bảo tính chính xác.
pension – lương hưu
retirement pension – lương hưu trí
pension scheme – chế độ lương hưu
Governments should ensure an adequate pension for the elderly.
→ Chính phủ nên đảm bảo chế độ hưu trí đầy đủ cho người cao tuổi.
performance – hiệu suất
employee performance – hiệu suất nhân viên
measure performance – đo lường hiệu suất
Employee performance should be assessed regularly to maintain efficiency.
→ Hiệu suất nhân viên cần được đánh giá thường xuyên để duy trì hiệu quả.
performance appraisal – đánh giá hiệu suất
conduct performance appraisals – tiến hành đánh giá hiệu suất
annual performance appraisal – đánh giá hiệu suất hàng năm
Regular performance appraisals help identify areas for improvement.
→ Đánh giá hiệu suất thường xuyên giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
performance management – quản lý hiệu suất
implement performance management – áp dụng quản lý hiệu suất
effective performance management – quản lý hiệu suất hiệu quả
Effective performance management ensures that employees meet organizational goals.
→ Quản lý hiệu suất hiệu quả đảm bảo nhân viên đạt được mục tiêu của tổ chức.
permanent – lâu dài / ổn định
permanent contract – hợp đồng dài hạn
permanent staff – nhân viên chính thức
After a probation period, she was offered a permanent contract.
→ Sau thời gian thử việc, cô ấy đã được ký hợp đồng dài hạn.
profession – nghề nghiệp (chuyên môn)
choose a profession – chọn nghề nghiệp
enter a profession – bước vào nghề nghiệp
Teaching is often regarded as a highly respected profession.
→ Nghề giáo thường được xem là một nghề được tôn trọng cao.
professional growth – sự phát triển nghề nghiệp
encourage professional growth – khuyến khích phát triển nghề nghiệp
opportunities for professional growth – cơ hội phát triển nghề nghiệp
Training programs provide employees with opportunities for professional growth.
→ Các khóa đào tạo mang lại cho nhân viên cơ hội phát triển nghề nghiệp.
promotion – thăng chức
get a promotion – được thăng chức
deserve a promotion – xứng đáng được thăng chức
Hard work and dedication are often rewarded with promotion.
→ Làm việc chăm chỉ và cống hiến thường được đền đáp bằng sự thăng chức.
qualifications – bằng cấp / năng lực
academic qualifications – bằng cấp học thuật
professional qualifications – chứng chỉ chuyên môn
necessary qualifications – bằng cấp cần thiết
Applicants must possess the necessary qualifications for the role.
→ Ứng viên phải có bằng cấp cần thiết cho vị trí này.
raise – tăng lương
get a raise – được tăng lương
demand a raise – yêu cầu tăng lương
Employees who consistently perform well deserve a raise.
→ Nhân viên làm việc tốt liên tục xứng đáng được tăng lương.
recruitment – tuyển dụng
recruitment process – quá trình tuyển dụng
recruitment agency – công ty tuyển dụng
The recruitment process should be transparent and fair.
→ Quá trình tuyển dụng cần minh bạch và công bằng.
redundancy – mất việc do dư thừa lao động
face redundancy – đối mặt với việc mất việc
redundancy package – gói hỗ trợ thôi việc
Thousands of workers faced redundancy after the company restructured.
→ Hàng nghìn công nhân bị mất việc sau khi công ty tái cơ cấu.
remote team – đội ngũ làm việc từ xa
manage a remote team – quản lý đội ngũ từ xa
build a remote team – xây dựng đội ngũ làm việc từ xa
Managing a remote team requires strong communication skills.
→ Quản lý đội ngũ từ xa đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.
remote work – làm việc từ xa
engage in remote work – tham gia làm việc từ xa
shift to remote work – chuyển sang làm việc từ xa
The pandemic accelerated the global shift to remote work.
→ Đại dịch đã đẩy nhanh sự chuyển đổi toàn cầu sang làm việc từ xa.
resignation – đơn từ chức
submit a resignation – nộp đơn từ chức
accept a resignation – chấp nhận đơn từ chức
He submitted his resignation due to personal reasons.
→ Anh ấy nộp đơn từ chức vì lý do cá nhân.
resume – sơ yếu lý lịch
submit a resume – nộp CV
update a resume – cập nhật sơ yếu lý lịch
A well-written resume can increase your chances of getting an interview.
→ Một bản CV được viết tốt có thể tăng cơ hội được phỏng vấn.
retirement plan – kế hoạch hưu trí
offer a retirement plan – cung cấp kế hoạch hưu trí
contribute to a retirement plan – đóng góp vào quỹ hưu trí
Many companies offer a retirement plan as part of employee benefits.
→ Nhiều công ty cung cấp kế hoạch hưu trí như một phần phúc lợi cho nhân viên.
salary – tiền lương
high salary – mức lương cao
annual salary – lương hằng năm
competitive salary – lương cạnh tranh
Competitive salaries are essential to attract skilled professionals.
→ Mức lương cạnh tranh là cần thiết để thu hút nhân sự có kỹ năng.
self-employed – tự kinh doanh / tự làm chủ
work as self-employed – làm việc tự do
become self-employed – trở thành người tự kinh doanh
Many people become self-employed to have more control over their work.
→ Nhiều người tự kinh doanh để có nhiều quyền kiểm soát công việc hơn.
severance package – gói trợ cấp thôi việc
offer a severance package – đưa ra gói trợ cấp thôi việc
receive a severance package – nhận trợ cấp thôi việc
The company offered generous severance packages to laid-off employees.
→ Công ty đưa ra gói trợ cấp thôi việc hào phóng cho những nhân viên bị sa thải.
shift work – làm việc theo ca
do shift work – làm việc theo ca
night shift work – làm ca đêm
Shift work can negatively affect workers’ health.
→ Làm việc theo ca có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người lao động.
sick leave – nghỉ ốm
take sick leave – nghỉ ốm
grant sick leave – cho phép nghỉ ốm
Employees are entitled to take paid sick leave.
→ Nhân viên có quyền nghỉ ốm có lương.
skills – kỹ năng
acquire skills – tiếp thu kỹ năng
develop skills – phát triển kỹ năng
transferable skills – kỹ năng có thể chuyển đổi
University education helps students develop transferable skills.
→ Giáo dục đại học giúp sinh viên phát triển các kỹ năng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực.
staffing – nhân sự / bố trí nhân sự
staffing levels – số lượng nhân sự
staffing needs – nhu cầu nhân sự
Hospitals must maintain adequate staffing levels to ensure patient safety.
→ Bệnh viện phải duy trì đủ nhân sự để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
succession planning – kế hoạch kế nhiệm
develop succession planning – xây dựng kế hoạch kế nhiệm
effective succession planning – kế hoạch kế nhiệm hiệu quả
Succession planning ensures leadership continuity in organizations.
→ Kế hoạch kế nhiệm đảm bảo sự liên tục trong lãnh đạo của tổ chức.
talent acquisition – thu hút nhân tài
talent acquisition strategy – chiến lược thu hút nhân tài
focus on talent acquisition – tập trung vào việc thu hút nhân tài
Effective talent acquisition strategies help companies stay competitive.
→ Chiến lược thu hút nhân tài hiệu quả giúp công ty duy trì tính cạnh tranh.
teamwork – làm việc nhóm
promote teamwork – thúc đẩy làm việc nhóm
teamwork skills – kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork is essential for the success of most projects.
→ Làm việc nhóm là điều cần thiết cho sự thành công của hầu hết các dự án.
telecommuting – làm việc từ xa (qua công nghệ)
allow telecommuting – cho phép làm việc từ xa
telecommuting option – lựa chọn làm việc từ xa
Many companies now allow telecommuting to increase flexibility.
→ Nhiều công ty hiện cho phép làm việc từ xa để tăng tính linh hoạt.
temporary – tạm thời
temporary contract – hợp đồng tạm thời
temporary staff – nhân viên tạm thời
Temporary contracts are common in seasonal industries.
→ Hợp đồng tạm thời phổ biến trong các ngành mang tính thời vụ.
time clock – máy chấm công
punch a time clock – chấm công
install a time clock – lắp đặt máy chấm công
Employees must punch a time clock when they start and finish work.
→ Nhân viên phải chấm công khi bắt đầu và kết thúc ca làm.
training – đào tạo
provide training – cung cấp đào tạo
on-the-job training – đào tạo tại chỗ
On-the-job training helps employees acquire practical experience.
→ Đào tạo tại chỗ giúp nhân viên tích lũy kinh nghiệm thực tế.