 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/23
Looks like no tags are added yet.
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
astonished
(a) sững sốt, ngạc nhiên
astonishingly
(adv) một cách đáng kinh ngạc
intricate
(a) phức tạp
conduct
(v) điều tra, tiến hành
survey
(n) cuộc khảo sát
extravagant
(a) xa hoa, phung phí
in the limelight
(n) trong hào quang, được chú ý
undertake
(v) đảm nhận, gánh vác
undertaking
(n) công việc, nhiệm vụ
gasp
(n) tiếng thở hổn hển, tiếng há hốc mồm vì kinh ngạc
cultivate
(v) trau dồi, gây dựng
cultivate
(v) trồng trọt
stain
(n) vết bẩn, vết ố
immortalize
(v) làm cho bất tử, khiến lưu danh mãi mãi
immortal
(a) bất tử, trường tồn
production
(n) vở kịch, tác phẩm sân khấu
expose
(v) bóc phốt, phơi bày
expose to
(v) tiếp xúc (expose to English/virus)
realistic
(a) thực tế, có tính thực tiễn
typical of time
(a) hợp thời, tiêu biểu cho thời đại
vacuum suction
(n) lực hút chân không
on the reverse = on one side
(phr) ở mặt trái, ở một phía, mặt sau
stretchy
(a) co giãn
individual
(n) con người