Does education fuel economic growth?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

court

tòa án

<p>tòa án</p>
2
New cards

compiled

biên soạn

<p>biên soạn</p>
3
New cards

guild

Phường, hội

<p>Phường, hội</p>
4
New cards

ledgers

sổ cái

<p>sổ cái</p>
5
New cards

parish

giáo xứ

<p>giáo xứ</p>
6
New cards

registers

đăng kí

7
New cards

censuses

điều tra dân số

<p>điều tra dân số</p>
8
New cards

handwritten

viết bằng tay

<p>viết bằng tay</p>
9
New cards

archives

văn thư lưu trữ

<p>văn thư lưu trữ</p>
10
New cards

conundrum

vcâu hỏi hóc búa

<p>vcâu hỏi hóc búa</p>
11
New cards

puzzled

bối rối

<p>bối rối</p>
12
New cards

mediocre

tầm thường

<p>tầm thường</p>
13
New cards

badger

làm phiền, quấy rầy

14
New cards

scarlet

đỏ tươi

<p>đỏ tươi</p>
15
New cards

slates

đá phiến

<p>đá phiến</p>
16
New cards

stifled

ngột ngạt

<p>ngột ngạt</p>
17
New cards

presses

máy ép,sự nén

<p>máy ép,sự nén</p>
18
New cards

possessions

tài sản

<p>tài sản</p>
19
New cards

descendants

hậu duệ

<p>hậu duệ</p>
20
New cards

unfolded

mở ra

<p>mở ra</p>
21
New cards

chastised

mắng nhiết, trừng phạt

<p>mắng nhiết, trừng phạt</p>
22
New cards

spinster

người phụ nữ độc thân, bà cô

<p>người phụ nữ độc thân, bà cô</p>
23
New cards

reprimanded

khiển trách

<p>khiển trách</p>
24
New cards

weavers

thợ dệt

<p>thợ dệt</p>
25
New cards

wool

n. len

<p>n. len</p>
26
New cards

counter to

phản công, kiềm hãm

<p>phản công, kiềm hãm</p>
27
New cards

ordinance

sắc lệnh, quy định

<p>sắc lệnh, quy định</p>
28
New cards

summoned

triệu tập

29
New cards

fine

tiền phạt

<p>tiền phạt</p>
30
New cards

servant

người hầu

<p>người hầu</p>
31
New cards

defiance

sự thách thức

<p>sự thách thức</p>
32
New cards

threshold

ngưỡng cửa

<p>ngưỡng cửa</p>
33
New cards

tipping point

điểm tới hạn

<p>điểm tới hạn</p>
34
New cards

laboratory

phòng thí nghiệm

<p>phòng thí nghiệm</p>
35
New cards

literacy

(n) sự biết đọc, biết viết

<p>(n) sự biết đọc, biết viết</p>
36
New cards

undermined

làm suy yếu

<p>làm suy yếu</p>
37
New cards

monopolies

độc quyền

<p>độc quyền</p>
38
New cards

barriers

rào cản

<p>rào cản</p>