1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
seemingly abstract scientific research
nghiên cứu khoa học có vẻ trừu tượng
lacks immediate relevance
thiếu liên quan ngay lập tức
pressing human concerns
các vấn đề cấp bách của con người
question the wisdom of...
đặt câu hỏi về tính hợp lý của...
mating habits
thói quen giao phối
frivolous
phù phiếm, không cần thiết
a waste of public resources
sự lãng phí tài nguyên công
urgency
sự cấp bách
interconnectedness
tính kết nối
scientific disciplines
các ngành khoa học
often-unforeseen benefits
lợi ích khó lường
seemingly esoteric research
nghiên cứu có vẻ như chuyên sâu, khó hiểu
reproductive patterns
mô hình sinh sản
at first glance
thoạt nhìn, ban đầu
ensuring global food security
đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu
intricate web of relationships
mạng lưới mối quan hệ phức tạp
far-reaching implications
hệ quả sâu rộng
immediate practical applications
ứng dụng thực tiễn ngay lập tức
short-sighted to dismiss
thiển cận khi bác bỏ
yields unexpected benefits
mang lại lợi ích bất ngờ
serve the common good
phục vụ lợi ích chung
continued investment
sự đầu tư liên tục
Đang học (6)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!