TỪ VỰNG HSK2 CHỦ ĐỀ MUA SẮM VÀ GIAO DỊCH

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
超市
chāoshì • SIÊU THỊ
🎯 Cách nhớ: 超 (vượt) + 市 (chợ) → Chợ lớn vượt bậc
→ Hình ảnh: Gian hàng nhiều tầng
📌 在超市买东西 (Zài chāoshì mǎi dōngxi) - Mua đồ ở siêu thị
2
信用卡
xìnyòngkǎ • THẺ TÍN DỤNG
🎯 Cách nhớ: 信用 (tín dụng) + 卡 (thẻ) → Thẻ dựa trên uy tín
→ Hình ảnh: Thẻ nhựa màu bạc
📌 用信用卡付款 (Yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn) - Thanh toán bằng thẻ
3
现金
xiànjīn • TIỀN MẶT
🎯 Cách nhớ: 现 (hiện tại) + 金 (vàng) → Tiền vật chất
→ Hình ảnh: Tờ tiền giấy
📌 我带了很多现金 (Wǒ dàile hěnduō xiànjīn) - Tôi mang rất nhiều tiền mặt
4
价格
jiàgé • GIÁ CẢ
🎯 Cách nhớ: 价 (giá) + 格 (chuẩn) → Mức giá tiêu chuẩn
→ Hình ảnh: Nhãn giá trên sản phẩm
📌 这个价格太贵了 (Zhège jiàgé tài guìle) - Giá này đắt quá
5
打折
dǎzhé • GIẢM GIÁ
🎯 Cách nhớ: 打 (đánh) + 折 (gãy) → Giảm như bẻ gãy giá
→ Hình ảnh: Biển hiệu "Sale"
📌 这件衣服打折吗?(Zhè jiàn yīfu dǎzhé ma?) - Áo này có giảm giá không?
6
收银台
shōuyíntái • QUẦY THU NGÂN
🎯 Cách nhớ: 收 (thu) + 银 (bạc) + 台 (bục) → Nơi thu tiền
→ Hình ảnh: Máy tính tiền
📌 去收银台付款 (Qù shōuyíntái fùkuǎn) - Đến quầy thanh toán
7
发票
fāpiào • HÓA ĐƠN
🎯 Cách nhớ: 发 (phát) + 票 (phiếu) → Giấy tờ phát ra
→ Hình ảnh: Tờ hóa đơn dài
📌 请给我发票 (Qǐng gěi wǒ fāpiào) - Làm ơn đưa tôi hóa đơn
8
购物
gòuwù • MUA SẮM
🎯 Cách nhớ: 购 (mua) + 物 (vật) → Mua đồ vật
→ Hình ảnh: Giỏ hàng đầy đồ
📌 我喜欢购物 (Wǒ xǐhuān gòuwù) - Tôi thích mua sắm
9
市场
shìchǎng • CHỢ
🎯 Cách nhớ: 市 (thị) + 场 (trường) → Nơi buôn bán
→ Hình ảnh: Gian hàng tấp nập
📌 去市场买菜 (Qù shìchǎng mǎi cài) - Đi chợ mua rau
10
钱包
qiánbāo • VÍ TIỀN
🎯 Cách nhớ: 钱 (tiền) + 包 (bao) → Bao đựng tiền
→ Hình ảnh: Chiếc ví da
📌 我的钱包丢了 (Wǒ de qiánbāo diūle) - Tôi mất ví rồi
11
零钱
língqián • TIỀN LẺ
🎯 Cách nhớ: 零 (lẻ) + 钱 (tiền) → Tiền mệnh giá nhỏ
→ Hình ảnh: Đồng xu lẻ
📌 请给我零钱 (Qǐng gěi wǒ língqián) - Làm ơn trả tiền lẻ
12
付款
fùkuǎn • THANH TOÁN
🎯 Cách nhớ: 付 (giao) + 款 (khoản) → Giao khoản tiền
→ Hình ảnh: Máy POS quẹt thẻ
📌 怎么付款?(Zěnme fùkuǎn?) - Thanh toán thế nào?
13
找钱
zhǎoqián • TRẢ LẠI TIỀN THỪA
🎯 Cách nhớ: 找 (tìm) + 钱 (tiền) → Tìm lại tiền thừa
→ Hình ảnh: Nhân viên trả tiền thừa
📌 请找我钱 (Qǐng zhǎo wǒ qián) - Làm ơn trả lại tiền thừa
14
顾客
gùkè • KHÁCH HÀNG
🎯 Cách nhớ: 顾 (chăm sóc) + 客 (khách) → Người được phục vụ
→ Hình ảnh: Khách đang xem hàng
📌 顾客很多 (Gùkè hěnduō) - Rất đông khách
15
质量
zhìliàng • CHẤT LƯỢNG
🎯 Cách nhớ: 质 (bản chất) + 量 (lượng) → Độ tốt/xấu của sản phẩm
→ Hình ảnh: Nhãn "Hàng chất lượng"
📌 质量很好 (Zhìliàng hěn hǎo) - Chất lượng rất tốt