1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
翻译 fānyì :
phiên dịch; người phiên dịch
回来 huílai :
quay về
办 bàn :
xử lý; giải quyết
帮 bāng :
giúp
浇 jiāo :
tưới (nước)
花 huā :
hoa
问题 wèntí :
vấn đề; câu hỏi
没问题 méi wèntí :
không vấn đề gì
上海 Shànghǎi :
Thượng Hải
包裹 bāoguǒ :
bưu kiện; kiện hàng
顺便 shùnbiàn :
tiện thể; nhân tiện
替 tì :
thay; thay cho
邮票 yóupiào :
tem thư
份 fèn :
suất; phần (lượng từ cho báo, giấy tờ…)
青年 qīngnián :
thanh niên
拿 ná :
cầm; lấy
旅行 lǚxíng :
du lịch; đi du lịch
代表 dàibiǎo :
đại biểu; đại diện
团 tuán :
đoàn; nhóm
参观 cānguān :
tham quan
当 dāng :
làm; đảm nhiệm