TỪ VƯNG-P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

翻译 fānyì :

phiên dịch; người phiên dịch

2
New cards

回来 huílai :

quay về

3
New cards

办 bàn :

xử lý; giải quyết

4
New cards

帮 bāng :

giúp

5
New cards

浇 jiāo :

tưới (nước)

6
New cards

花 huā :

hoa

7
New cards

问题 wèntí :

vấn đề; câu hỏi

8
New cards

没问题 méi wèntí :

không vấn đề gì

9
New cards

上海 Shànghǎi :

Thượng Hải

10
New cards

包裹 bāoguǒ :

bưu kiện; kiện hàng

11
New cards

顺便 shùnbiàn :

tiện thể; nhân tiện

12
New cards

替 tì :

thay; thay cho

13
New cards

邮票 yóupiào :

tem thư

14
New cards

份 fèn :

suất; phần (lượng từ cho báo, giấy tờ…)

15
New cards

青年 qīngnián :

thanh niên

16
New cards

拿 ná :

cầm; lấy

17
New cards

旅行 lǚxíng :

du lịch; đi du lịch

18
New cards

代表 dàibiǎo :

đại biểu; đại diện

19
New cards

团 tuán :

đoàn; nhóm

20
New cards

参观 cānguān :

tham quan

21
New cards

当 dāng :

làm; đảm nhiệm