1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aim to do something
(vp) cố gắng đạt được điều gì
alternative
(adj) thay thế, lựa chọn khác
at a reduced price
(ph.v) với giá rẻ hơn
avoid
(v) tránh
cancel
(v) hủy bỏ
competition
(n) cuộc thi, cuộc cạnh tranh
convenience
sự tiện lợi
convert
(v) chuyển đổi
data
(n) dữ liệu
destination
(n) điểm đến
environmentalist
(n) nhà môi trường học
facilities
(n) cơ sở vật chất
pedestrian
(n) người đi bộ
privacy
(n) sự riêng tư
range
(n) phạm vi, loại
revolutionary
(adj) mang tính cách mạng
smog
(n) khói bụi
souvenir
(n) quà lưu niệm
structure
(n) cấu trúc
system
(n) hệ thống
unique feature
(np) đặc điểm độc đáo
unwilling
(adj) không sẵn lòng
upgrade
(v) nâng cấp
vehicle
(n) phương tiện
fashion show
(np) buổi trình diễn thời trang
forward-thinking
(adj) có tư duy tiến bộ
funding
(n) kinh phí
increase capacity
tăng khả năng hoặc số lượng
innovative
(adj) sáng tạo, đổi mới
installation
(n) sự lắp đặt
on average
(np) trung bình ,thông thường
passenger
(n) hành khách