1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
loathe
căm ghét, ghê tởm
crib
cái nôi
astonish
làm ngạc nhiên
astonishing
đáng kinh ngạc
Her writing shows astonishing depth.
recital
buổi trình diễn ( performance) (rì cai tồ)
a performance of music or poetry, usually given by one person or a small group of people:
flesh (meat, muscle, tissue)
thịt, phần ăn được, cơ bắp, mô mềm
careless (negligent, thoughtless, reckless)
bất cẩn, cẩu thả, thiếu suy nghĩ, liều lĩnh
resistance (immunity, resilience, defense)
sự đề kháng, miễn dịch, khả năng phục hồi, cơ chế phòng vệ
quick fix (instant solution, easy fix, temporary remedy)
giải pháp tạm thời, giải pháp tức thì, cách xử lý dễ dàng, biện pháp chữa trị tạm thời
super bacteria (antibiotic-resistant bacteria, drug-resistant bacteria, tough bacteria)
siêu vi khuẩn, vi khuẩn kháng kháng sinh, vi khuẩn kháng thuốc, vi khuẩn khó tiêu diệt
replicate (duplicate, copy, reproduce)
sao chép/nhân bản, bản sao y hệt, sao chép thông tin, tái tạo/sinh sản lại
horizontal gene transfer (gene sharing, gene exchange, gene transmission)
chuyển gen ngang, chia sẻ gen, trao đổi gen, truyền gen
cyclical (recurring, repetitive, periodic)
mang tính chu kỳ, lặp lại (không đều), lặp đi lặp lại (gây nhàm), định kỳ theo thời gian
infect (diseased, sick, contaminated)
lây nhiễm, bị bệnh do vi sinh vật, cảm thấy không khỏe, bị nhiễm bẩn
contaminate (pollute, infect, taint)
làm ô nhiễm, gây ô nhiễm môi trường, gây lây nhiễm, làm hỏng về phẩm chất
discharged (released, sent home, let go)
được thải ra/xuất viện, được thả ra, cho về nhà, buông ra
dispersing (scattering, spreading, disseminating)
phát tán, rải rác, lan rộng, truyền bá
microorganism (microbes, bacteria, germs)
vi sinh vật, sinh vật cực nhỏ, vi khuẩn, mầm bệnh
resilient (strong, tough, durable)
bền bỉ/khả năng phục hồi, mạnh mẽ, dẻo dai, lâu bền
abattoirs (slaughterhouses, butcheries, meatpacking plants)
lò mổ, nơi giết mổ gia súc, tiệm thịt, nhà máy đóng gói thịt
breeding ground (a thing that is good for the development or occurrence of something)
nơi phát sinh, điều kiện thuận lợi cho phát triển xấu
inter-species (between different species, cross-species, mixed-species)
giữa các loài, giữa loài khác nhau, lai giữa các loài, có nhiều loài lẫn lộn
slaughter (kill, butcher, slay)
giết mổ, giết (nói chung), giết để lấy thịt, giết tàn bạo
carcass (body, remains, corpse)
xác động vật, cơ thể, phần còn lại, thi thể người
faeces (excrement, fecal matter, stool)
phân, chất thải từ cơ thể, chất phân nói chung, phân người
manure (fertilizer, compost, dung)
phân bón từ động vật, phân bón nói chung, phân hữu cơ, phân động vật tươi
minimize (prevent, reduce, limit)
giảm thiểu, ngăn ngừa hoàn toàn, làm giảm mức độ, giới hạn trong phạm vi
guideline (recommendation, instruction, advice)
hướng dẫn, khuyến nghị, chỉ dẫn cụ thể, lời khuyên
pharmacist (chemist, drugstore, apothecary)
dược sĩ, dược sĩ (Anh), tiệm thuốc (Mỹ), người bán thuốc (cổ)
prescribing (ordering, recommending, administering)
kê đơn thuốc, chỉ định dùng thuốc, khuyến cáo dùng thuốc, cấp thuốc trực tiếp
dispensing (distributing, providing, giving out)
phát thuốc, phân phối, cung cấp, đưa ra để dùng
resort to (only use something because there is no other choice)
viện đến, dùng khi không còn lựa chọn nào khác
course, regimen, treatment, therapy
liệu trình, phác đồ, điều trị, trị liệu
astonishing, surprising
đáng kinh ngạc, bất ngờ
away, apart, distant, far
xa, cách xa, tách biệt, ở khoảng cách xa
laboratory capacity
năng lực và nguồn lực của phòng thí nghiệm
regulate, control, govern, manage
kiểm soát, điều hành, quản lý
pharmaceutical, medicinal, drug-related
liên quan đến dược phẩm, thuốc men
innovation, creativity, novelty, originality
sự đổi mới, sáng tạo, tính mới lạ
lucrative, profitable, money making, gainful
có lợi nhuận, sinh lời, hái ra tiền
asthma
bệnh hen suyễn (vấn đề hô hấp mãn tính)
chronic, long-lasting, persistent, enduring
mãn tính, kéo dài, dai dẳng, bền bỉ
stumbling block, issue, problem
trở ngại, vấn đề, khó khăn
chemotherapy, cancer treatment, drug therapy, radiation therapy
hóa trị, liệu pháp điều trị ung thư
illness, disease, sickness, ailment
bệnh tật, ốm đau, sự đau yếu
antibiotics, medicines that help fight and treat infections caused by bacteria
thuốc kháng sinh giúp chống và điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra
emergency, crisis, urgency, calamity
tình trạng khẩn cấp, cấp bách, nghiêm trọng
worldwide, global, international, universal
toàn cầu, quốc tế, phổ biến khắp thế giới
overuse, excessive use, abuse, misuse
lạm dụng, sử dụng quá mức, sử dụng sai cách
pharmaceutical, drug companies, medicine manufacturers, pharma
các công ty dược phẩm, nhà sản xuất thuốc
profit, earnings, income, revenue
lợi nhuận, thu nhập, doanh thu
researching, studying, investigating, exploring
nghiên cứu, điều tra, tìm hiểu, khám phá
balance sheet, financial statement, account summary, budget report
báo cáo tài chính, bản tổng kết, bảng ngân sách
coordinating, organizing, collaborating, managing
phối hợp, tổ chức, cộng tác, quản lý