Thẻ ghi nhớ: READING3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

loathe

căm ghét, ghê tởm

2
New cards

crib

cái nôi

3
New cards

astonish

làm ngạc nhiên

4
New cards

astonishing

đáng kinh ngạc

Her writing shows astonishing depth.

5
New cards

recital

buổi trình diễn ( performance) (rì cai tồ)

a performance of music or poetry, usually given by one person or a small group of people:

6
New cards

flesh (meat, muscle, tissue)

thịt, phần ăn được, cơ bắp, mô mềm

7
New cards

careless (negligent, thoughtless, reckless)

bất cẩn, cẩu thả, thiếu suy nghĩ, liều lĩnh

8
New cards

resistance (immunity, resilience, defense)

sự đề kháng, miễn dịch, khả năng phục hồi, cơ chế phòng vệ

9
New cards

quick fix (instant solution, easy fix, temporary remedy)

giải pháp tạm thời, giải pháp tức thì, cách xử lý dễ dàng, biện pháp chữa trị tạm thời

10
New cards

super bacteria (antibiotic-resistant bacteria, drug-resistant bacteria, tough bacteria)

siêu vi khuẩn, vi khuẩn kháng kháng sinh, vi khuẩn kháng thuốc, vi khuẩn khó tiêu diệt

11
New cards

replicate (duplicate, copy, reproduce)

sao chép/nhân bản, bản sao y hệt, sao chép thông tin, tái tạo/sinh sản lại

12
New cards

horizontal gene transfer (gene sharing, gene exchange, gene transmission)

chuyển gen ngang, chia sẻ gen, trao đổi gen, truyền gen

13
New cards

cyclical (recurring, repetitive, periodic)

mang tính chu kỳ, lặp lại (không đều), lặp đi lặp lại (gây nhàm), định kỳ theo thời gian

14
New cards

infect (diseased, sick, contaminated)

lây nhiễm, bị bệnh do vi sinh vật, cảm thấy không khỏe, bị nhiễm bẩn

15
New cards

contaminate (pollute, infect, taint)

làm ô nhiễm, gây ô nhiễm môi trường, gây lây nhiễm, làm hỏng về phẩm chất

16
New cards

discharged (released, sent home, let go)

được thải ra/xuất viện, được thả ra, cho về nhà, buông ra

17
New cards

dispersing (scattering, spreading, disseminating)

phát tán, rải rác, lan rộng, truyền bá

18
New cards

microorganism (microbes, bacteria, germs)

vi sinh vật, sinh vật cực nhỏ, vi khuẩn, mầm bệnh

19
New cards

resilient (strong, tough, durable)

bền bỉ/khả năng phục hồi, mạnh mẽ, dẻo dai, lâu bền

20
New cards

abattoirs (slaughterhouses, butcheries, meatpacking plants)

lò mổ, nơi giết mổ gia súc, tiệm thịt, nhà máy đóng gói thịt

21
New cards

breeding ground (a thing that is good for the development or occurrence of something)

nơi phát sinh, điều kiện thuận lợi cho phát triển xấu

22
New cards

inter-species (between different species, cross-species, mixed-species)

giữa các loài, giữa loài khác nhau, lai giữa các loài, có nhiều loài lẫn lộn

23
New cards

slaughter (kill, butcher, slay)

giết mổ, giết (nói chung), giết để lấy thịt, giết tàn bạo

24
New cards

carcass (body, remains, corpse)

xác động vật, cơ thể, phần còn lại, thi thể người

25
New cards

faeces (excrement, fecal matter, stool)

phân, chất thải từ cơ thể, chất phân nói chung, phân người

26
New cards

manure (fertilizer, compost, dung)

phân bón từ động vật, phân bón nói chung, phân hữu cơ, phân động vật tươi

27
New cards

minimize (prevent, reduce, limit)

giảm thiểu, ngăn ngừa hoàn toàn, làm giảm mức độ, giới hạn trong phạm vi

28
New cards

guideline (recommendation, instruction, advice)

hướng dẫn, khuyến nghị, chỉ dẫn cụ thể, lời khuyên

29
New cards

pharmacist (chemist, drugstore, apothecary)

dược sĩ, dược sĩ (Anh), tiệm thuốc (Mỹ), người bán thuốc (cổ)

30
New cards

prescribing (ordering, recommending, administering)

kê đơn thuốc, chỉ định dùng thuốc, khuyến cáo dùng thuốc, cấp thuốc trực tiếp

31
New cards

dispensing (distributing, providing, giving out)

phát thuốc, phân phối, cung cấp, đưa ra để dùng

32
New cards

resort to (only use something because there is no other choice)

viện đến, dùng khi không còn lựa chọn nào khác

33
New cards

course, regimen, treatment, therapy

liệu trình, phác đồ, điều trị, trị liệu

34
New cards

astonishing, surprising

đáng kinh ngạc, bất ngờ

35
New cards

away, apart, distant, far

xa, cách xa, tách biệt, ở khoảng cách xa

36
New cards

laboratory capacity

năng lực và nguồn lực của phòng thí nghiệm

37
New cards

regulate, control, govern, manage

kiểm soát, điều hành, quản lý

38
New cards

pharmaceutical, medicinal, drug-related

liên quan đến dược phẩm, thuốc men

39
New cards

innovation, creativity, novelty, originality

sự đổi mới, sáng tạo, tính mới lạ

40
New cards

lucrative, profitable, money making, gainful

có lợi nhuận, sinh lời, hái ra tiền

41
New cards

asthma

bệnh hen suyễn (vấn đề hô hấp mãn tính)

42
New cards

chronic, long-lasting, persistent, enduring

mãn tính, kéo dài, dai dẳng, bền bỉ

43
New cards

stumbling block, issue, problem

trở ngại, vấn đề, khó khăn

44
New cards

chemotherapy, cancer treatment, drug therapy, radiation therapy

hóa trị, liệu pháp điều trị ung thư

45
New cards

illness, disease, sickness, ailment

bệnh tật, ốm đau, sự đau yếu

46
New cards

antibiotics, medicines that help fight and treat infections caused by bacteria

thuốc kháng sinh giúp chống và điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra

47
New cards

emergency, crisis, urgency, calamity

tình trạng khẩn cấp, cấp bách, nghiêm trọng

48
New cards

worldwide, global, international, universal

toàn cầu, quốc tế, phổ biến khắp thế giới

49
New cards

overuse, excessive use, abuse, misuse

lạm dụng, sử dụng quá mức, sử dụng sai cách

50
New cards

pharmaceutical, drug companies, medicine manufacturers, pharma

các công ty dược phẩm, nhà sản xuất thuốc

51
New cards

profit, earnings, income, revenue

lợi nhuận, thu nhập, doanh thu

52
New cards

researching, studying, investigating, exploring

nghiên cứu, điều tra, tìm hiểu, khám phá

53
New cards

balance sheet, financial statement, account summary, budget report

báo cáo tài chính, bản tổng kết, bảng ngân sách

54
New cards

coordinating, organizing, collaborating, managing

phối hợp, tổ chức, cộng tác, quản lý