1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Admit
V - thừa nhận
Arresta
V – bắt giữ
charity
N – tổ chức từ thiện
commit
V – tiến hành
community
N – cộng đồng
court
N – tòa án
criminal
N – tội phạm
ADJ -- thuộc về tội phạm
culture
N – văn hóa
government
N - chính phủ
habit
N – thói quen
identity card
N PHR – thẻ căn cước
illegal
ADJ – bất hợp pháp
politics
N – chính trị
population
N – dân số
prison
N – nhà tù
protest (v, n)
V – phản đối
N - cuộc biểu tình
resident
N – cư dân
responsible
ADJ – có trách nhiệm
rob
V – cướp
routine
N – thói quen hàng ngày
ADJ - thông thường
schedule
N – lịch trình
situation
N – tình huống
social
ADJ – xã hội, thuộc về xã hội
society
N – xã hội
steal
V – ăn trộm
tradition
N – truyền thống
typical
ADJ – điển hình
vote
V – bỏ phiếu
N - lá phiếu
youth club
N PHR – câu lạc bộ thanh thiếu niên