1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
surrender = yield
đầu hàng, nhượng bộ
tendentious = prejudiced
thiên lệch, có định hướng
terminate = cease
chấm dứt, kết thúc
texture = consistency
kết cấu
theoretical = abstract
thuộc lí thuyết
usurp = seize
chiếm đoạt, cướp quyền
vague = hazy = ambiguous
mơ hồ, không rõ ràng
aversion = antipathy
sự ác cảm, không ưa
benefactor = sponsor
mạnh thường quân, nhà tài trợ
cataclysmic = disastrous
thảm họa