Thẻ ghi nhớ: TOPIC 9: VOLUNTEER WORK | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

95 Terms

1
New cards

Astronaut (n)

phi hành gia

2
New cards

Bubble (n)

bong bóng, bọt khí

3
New cards

Charity (n)

sự từ thiện

4
New cards

Charitable (a)

từ thiện

5
New cards

Cognitive (a)

liên quan đến nhận thức

6
New cards

Community (n)

cộng đồng

7
New cards

Considerate (a)

ân cần, chu đáo

8
New cards

Considerable (a)

đáng kể

9
New cards

Disadvantaged (a)

thiệt thòi

10
New cards

Discrimination (n)

sự phân biệt

11
New cards

Disorientate (v)

làm mất phương hướng

12
New cards

Dominance (n)

địa vị thống trị

13
New cards

Donate (v)

quyền góp

14
New cards

Donation (n)

sự quyên góp

15
New cards

Donor (n)

người quyền góp

16
New cards

Dynamic (a)

năng động, năng nổ

17
New cards

Energetic (a)

tràn đầy năng lượng

18
New cards

Financial (a)

thuộc tài chính

19
New cards

Finance (n)

tài chính

20
New cards

Frustration (n)

sự thất vọng, vỡ mộng

21
New cards

Homeless (a)

vô gia cư

22
New cards

Honorable (a)

vinh dự

23
New cards

Horizontal (a)

thuộc chân trời

24
New cards

Horizon (n)

chân trời, đường chân trời

25
New cards

Hostile (a)

thù địch

26
New cards

Illiteracy (n)

tình trạng mù chữ

27
New cards

Impairment (n)

sự làm suy yếu

28
New cards

Impoverished (a)

nghèo túng

29
New cards

Investment (n)

sự đầu tư

30
New cards

Irritation (n)

sự chọc tức, làm phát cáu

31
New cards

Long-duration (a)

lâu dài

32
New cards

Martyr (n)

liệt sĩ

33
New cards

Meaningful (a)

có ý nghĩa

34
New cards

Meaningless (a)

vô nghĩa

35
New cards

Miserable (a)

khốn cùng, cùng cực

36
New cards

Module (n)

mô đun

37
New cards

Motivation (n)

động lực

38
New cards

Parentless (a)

mồ côi cha mẹ

39
New cards

Pharmacy (n)

quầy thuốc

40
New cards

Priority (n)

sự ưu tiên, ưu thế

41
New cards

Privileged (a)

có đặc quyền

42
New cards

Prospect (n)

viễn cảnh

43
New cards

Purposefully (adv)

một cách có mục đích

44
New cards

Reckon (v)

tính đến, kể đến

45
New cards

Solitary (a)

cô độc

46
New cards

Spiritual (a)

thuộc tỉnh thần, thuộc linh hồn

47
New cards

Stably (adv)

một cách ổn định

48
New cards

Stagnation (n)

sự trì trệ

49
New cards

Symbiotic (a)

cộng sinh

50
New cards

Volunteer (n/v)

tình nguyện viên, tình nguyện

51
New cards

Voluntary (a)

tình nguyện, tự nguyện

52
New cards

Voluntarily (adv)

một cách tình nguyện

53
New cards

Volunteerism (n)

chủ nghĩa tự nguyện

54
New cards

Weightlessness (n)

không trọng lượng

55
New cards

Afford to do st

đủ sức làm gì

56
New cards

Be excited about st/doing st

hào hứng về cái gì/làm gì

57
New cards

Be under the impression

cái có cảm tưởng rằng

58
New cards

By chance = by mistake = by accident = by coincide:

ngẫu nhiên, tình cờ

59
New cards

Call back

gọi lại

60
New cards

Call off

hủy bỏ

61
New cards

Call on

yêu cầu, đến thăm, gọi phát biểu

62
New cards

Call out

gọi to

63
New cards

Call for

kêu gọi

64
New cards

Fight/struggle for st

đấu tranh cho cái gì

65
New cards

Fight/struggle against st

đấu tranh chống lại cái gì

66
New cards

Gain experience in

đạt được kinh nghiệm

67
New cards

Give away

phân phát, tiết lộ

68
New cards

Give in

nhân nhượng, nhượng bộ

69
New cards

Give back

trả lại

70
New cards

Give up

từ bỏ

71
New cards

Has a huge heart for

có tấm lòng nhân hậu dành cho

72
New cards

Have difficulty in st/doing st

gặp khó khăn trong việc làm gì

73
New cards

Immediate family

gia đình ruột thịt

74
New cards

In need of st

cần cái gì

75
New cards

In place of

thay vì, thay cho, thay thế vào

76
New cards

In charge of = be responsible for

chịu trách nhiệm cho

77
New cards

In case of

phòng khi

78
New cards

In danger of = at risk of

lâm nguy, gặp nạn

79
New cards

Interfere with= intervene in

can thiệp vào

80
New cards

Launch a campaign

phát động một chiến dịch

81
New cards

Make a commitment to st/doing st

dốc tâm, chú tâm làm gì

82
New cards

Make a donation to st

ủng hộ, quyền góp

83
New cards

Make contribution to st/doing st

đóng góp cái gì/làm gì

84
New cards

Make friends with sb = strike up a friendship with sb

kết giao/kết bạn với ai

85
New cards

Persist in = resist in = insist on

cố chấp, khăng khăng

86
New cards

Put knowledge in

áp dụng kiến thức vào

87
New cards

Spend time doing st

dành thời gian làm gì

88
New cards

Waste time doing st

lãng phí thời gian làm gì

89
New cards

Take part in = participate in = get involved in

tham gia vào

90
New cards

Turn in

đi ngủ/ đạt được

91
New cards

Turn up = show up = arrive

đến

92
New cards

Turn out

hóa ra

93
New cards

Turn into

biến thành

94
New cards

Turn down

từ chối

95
New cards

Volunteer to do st

tình nguyện làm gì