1/100
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
He asked me to give him another loan, but I refused.
Anh ấy yêu cầu tôi cho anh ấy vay một khoản khác, nhưng tôi từ chối.
The wine produced in the Bordeaux region of France is known for its rich and full-bodied flavor
Rượu vang được sản xuất ở vùng Bordeaux của Pháp được biết đến với hương vị đậm đà và đậm đà
Exercising on a regular basis can have a positive impact on your physical and mental health
Tập thể dục thường xuyên có tác động tích cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn
Bulding a strong and health relationship takes time, effort, and open communication
Xây dựng một mối quan hệ bền chặt và lành mạnh cần có thời gian, công sức và giao tiếp cởi mở
To remove the stain from the carpet, she used a mixture of baking soda and vinegar
Để tẩy vết bẩn trên thảm, cô dùng hỗn hợp baking soda và giấm
The mechanic was able to repair the engine and get the car running again
Người thợ máy đã sửa được động cơ và cho xe chạy lại
The new design will eventually replace all existing models
Thiết kế mới cuối cùng sẽ thay thế tất cả các mẫu hiện có
The man replied that something was missing.
Người đàn ông trả lời rằng còn thiếu một cái gì đó.
She sent in weekly reports on the situation.
Cô ấy đã gửi báo cáo hàng tuần về tình hình.
He leaked the story to a news reporter
Anh ta đã tiết lộ câu chuyện cho một phóng viên tin tức
He submitted a formal requests to his supervisor for additional training opportunities
Anh ấy đã gửi yêu cầu chính thức tới người giám sát của mình để có thêm cơ hội đào tạo
The first step on conducting research is to identify a research question or topic
Bước đầu tiên khi tiến hành nghiên cứu là xác định câu hỏi hoặc chủ đề nghiên cứu
European researchers say olive oil could help prevent cancer
Các nhà nghiên cứu châu Âu cho biết dầu ô liu có thể giúp ngăn ngừa ung thư
I asked him his name, but he didn't respond
Tôi hỏi tên anh ấy nhưng anh ấy không trả lời
Her proposals met with an enthusiastic response.
Đề xuất của cô đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình.
After a long day at work, I just want to rest and relax on the couch
Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn nghỉ ngơi và thư giãn trên ghế sofa
I always read the reviews before buying a product online
Tôi luôn đọc các nhận xét trước khi mua sản phẩm trực tuyến
She wore ad beautiful diamond ring on her finger
Cô ấy đeo chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp trên ngón tay
Inflation is rising at/by 2.1 percent a month.
Lạm phát đang tăng ở mức 2,1 phần trăm một tháng.
They drilled through several layers of the rock to reach the oil
Họ khoan qua nhiều lớp đá để lấy dầu
The heavy rain caused a leak in the roof
Mưa lớn khiến mái nhà bị dột
The basketball rolled round and round on the court as the players dribbled and passed it
Quả bóng rổ lăn tròn trên sân khi các cầu thủ rê bóng và chuyền bóng
The route we had planned took us right across Greece.
Con đường chúng tôi đã lên kế hoạch sẽ đưa chúng tôi băng qua Hy Lạp.
The rubbish bin was overflowing with trash
Thùng rác đã tràn ngập rác
He shouted a collection of rude words at me and stormed off.
Anh ta hét vào mặt tôi một loạt lời lẽ thô lỗ rồi bỏ đi.
The runner crossed the finish line with a huge smile on her face
Á hậu vượt qua vạch đích với nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt
Running is great way to stay in shape
Chạy bộ là cách tuyệt vời để giữ dáng
Sadly, after eight years of marriage they had grown apart.
Đáng buồn thay, sau 8 năm chung sống, họ đã ngày càng xa cách.
The children are quite safe here
Trẻ em ở đây khá an toàn
I love to sail across the coean on a windy day
Tôi thích chèo thuyền vượt biển vào một ngày đầy gió
Sailing on the open sea is one of the most peaceful experiences one can have
Đi thuyền trên biển khơi là một trong những trải nghiệm yên bình nhất mà người ta có thể có được
She got a big promotion and a higher salary
Cô ấy được thăng chức lớn và được trả lương cao hơn
The department store is having a huge sale on all summer clothing
Cửa hàng bách hóa đang có đợt giảm giá lớn cho tất cả quần áo mùa hè
I accidentally silled the sauce all over my shirt
Tôi vô tình làm đổ nước sốt lên áo
Don't forget to save your work regulary
Đừng quên lưu lại công việc thường xuyên của bạn
The thieves got scared and ran away
Tên cướp sợ hãi bỏ chạy
It was really scary moment
Đó thực sự là khoảnh khắc đáng sợ
The beautiful scene of the sunset over the ocean took my breath away
Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển khiến tôi nghẹt thở
I have a hectic schedule for the next few days
Tôi có lịch trình bận rộn trong vài ngày tới
Fraser scored again in the second half
Fraser lại ghi bàn trong hiệp hai
I need to clean my screen to get rid of those smudges
Tôi cần lau màn hình để loại bỏ những vết ố đó
I searched the internet for the best deal
Tôi đã tìm kiếm trên Internet để tìm ưu đãi tốt nhất
I love the spring season when the flowers bloom and the weather starts to warm up
Tôi yêu mùa xuân khi hoa nở và tiết trời bắt đầu ấm áp
Chairs, sofas and benches are different types of seat.
Ghế, ghế sofa và ghế dài là những loại ghế khác nhau.
This is the second time it's happened
Đây là lần thứ hai nó xảy ra
Firstly, it's enpensive, and secondly, it't too slow
Thứ nhất, nó đắt và thứ hai, nó không quá chậm
The spy whispered the secret password to gain entry to the hidden lair
Điệp viên thì thầm mật khẩu bí mật để vào được hang ổ ẩn giấu
The secretary answered the phone and toook a message for the boss
Thư ký trả lời điện thoại và nhắn tin cho sếp
She seemed happy enough this morning.
Sáng nay cô ấy có vẻ đủ hạnh phúc.
The smell of freshly baked awakened my sense of hunger
Mùi bánh mới nướng đánh thức cảm giác đói của tôi
They have begun sleep in separate room
Họ đã bắt đầu ngủ ở phòng riêng
The first episode of the new series is on Saturday
Tập đầu tiên của bộ phim mới là vào thứ bảy
Be serious for am monent, this is important
Hãy nghiêm túc với tôi, điều này quan trọng
Breakfast is served between 7 and 10 a.m
Bữa sáng được phục vụ từ 7 đến 10 giờ sáng
I just called customer service to fix my issue
Tôi vừa gọi cho bộ phận dịch vụ khách hàng để khắc phục sự cố của mình
Several people have complained about the plans.
Một số người đã phàn nàn về các kế hoạch.
The whole house shakes when a train goes past
Cả nhà rung chuyển khi tàu đi qua
Clay can be moulded into almost any shape.
Đất sét có thể được đúc thành hầu hết mọi hình dạng.
Hav you changed the sheets
Bạn đã thay ga trải giường chưa
The yard bulids ships for the Navy
Bãi đóng tàu cho Hải quân
She shrugged her shoulder to indicate that she didn't know the answer
Cô nhún vai tỏ ý không biết câu trả lời
He shouted from the garage that he'd be finished in about half an hour.
Anh ta hét lên từ gara rằng anh ta sẽ hoàn thành trong khoảng nửa giờ nữa.
Mary shut her book and put it down on the table.
Mary đóng cuốn sách lại và đặt nó xuống bàn.
The cat was sitting on the side of the sofa
Con mèo đang ngồi ở bên ghế sofa
Looking backm I should have seen the signs
Nhìn lại tôi đáng lẽ phải thấy những dấu hiệu
The sliver ring gleamed in the sunlight
Chiếc nhẫn bạc lấp lánh dưới ánh nắng
Cooking a simple meal can sometimes be the most satisfying
Nấu một bữa ăn đơn giản đôi khi có thể là điều thỏa mãn nhất
It was the hottest October since records began.
Đó là tháng 10 nóng nhất kể từ khi hồ sơ bắt đầu.
Singing is one of her favorite hobbies
Ca hát là một trong những sở thích yêu thích của cô
He sent her a single red rose
Anh gửi cho cô một bông hồng đỏ duy nhất
Good morning, sir. Can I help you anything?
Chào buổi sáng thưa ngài. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
The construction workers were busy preparing the site for the new buidling
Các công nhân đang tất bật chuẩn bị mặt bằng cho tòa nhà mới
The size of the cake was smaller than expected
Kích thước bánh nhỏ hơn mong đợi
She skied down the hill
Cô ấy trượt xuống đồi
He also enjoys skiing and mounatin biking
Anh ấy cũng thích trượt tuyết và đạp xe leo núi
The sunburn made my skin painful to the touch
Vết cháy nắng khiến da tôi đau khi chạm vào
The sky suddenly went dark and it started to rain
Bầu trời đột nhiên tối sầm và bắt đầu mưa
I couldn't sleep because of all the noise next door.
Tôi không thể ngủ được vì tiếng ồn bên cạnh.
The tortoise walked slowly but steadily towards the finish line
Rùa bước đi chậm rãi nhưng vững vàng về đích
I can smell the aroma of coffee brewing in the kitchen
Tôi có thể ngửi thấy mùi cà phê pha trong bếp
She couldn't help but smile at the sight of the adorable puppy
Cô không khỏi mỉm cười khi nhìn thấy chú cún đáng yêu
The smell of smoke silled the air after the fire broke out
Mùi khói bao trùm không khí sau khi đám cháy bùng phát
Smoking is not permitted anywhere in this theatre
Hút thuốc không được phép ở bất cứ đâu trong nhà hát này
Wash the affected area with soap and water
Rửa vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước
I played soccer when I was child
Tôi chơi bóng đá khi tôi còn nhỏ
She believes that the arts benefit society as a whole
Cô tin rằng nghệ thuật mang lại lợi ích cho toàn xã hội
I need to find my other sock before I can leave the house
Tôi cần tìm chiếc tất khác trước khi rời khỏi nhà
The kitten's fur was incredibly soft to the touch
Bộ lông của chú mèo con vô cùng mềm mại khi chạm vào
They visited the graves of US soliders killed in the First World War
Họ đến thăm mộ những người lính Mỹ thiệt mạng trong Thế chiến thứ nhất
Attempts to find a solution have failed
Nỗ lực tìm giải pháp thất bại
Attempts are being made to solve the problem of waste disposal
Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết vấn đề xử lý chất thải
I read somewhere that she refuse to do interviews
Tôi đọc ở đâu đó rằng cô ấy từ chối phỏng vấn
What sort of music do you like?
Bạn thích thể loại nhạc gì?
It's important to verify the credibility of your information source before sharing it
Điều quan trọng là phải xác minh độ tin cậy của nguồn thông tin của bạn trước khi chia sẻ nó
He was a guest speaker at the conference
Ông là diễn giả khách mời tại hội nghị
Can you be more specific about what you're looking for?
Bạn có thể cụ thể hơn về những gì bạn đang tìm kiếm?
The politician's speech inspired hope in the hearts or many
Bài phát biểu của chính trị gia truyền cảm hứng hy vọng trong trái tim hoặc nhiều người
He was pulled over for driving over the speed limit
Anh ta bị kéo ra vì lái xe quá tốc độ cho phép
I have an irrational fear of spiders
Tôi có một nỗi sợ phi lý với nhện
Can you pass me a spoon, please
Bạn có thể đưa cho tôi một cái thìa được không?