A2 LEVEL 606 - 706

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A2 LEVEL 606 - 706

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

He asked me to give him another loan, but I refused.

Anh ấy yêu cầu tôi cho anh ấy vay một khoản khác, nhưng tôi từ chối.

2
New cards

The wine produced in the Bordeaux region of France is known for its rich and full-bodied flavor

Rượu vang được sản xuất ở vùng Bordeaux của Pháp được biết đến với hương vị đậm đà và đậm đà

3
New cards

Exercising on a regular basis can have a positive impact on your physical and mental health

Tập thể dục thường xuyên có tác động tích cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn

4
New cards

Bulding a strong and health relationship takes time, effort, and open communication

Xây dựng một mối quan hệ bền chặt và lành mạnh cần có thời gian, công sức và giao tiếp cởi mở

5
New cards

To remove the stain from the carpet, she used a mixture of baking soda and vinegar

Để tẩy vết bẩn trên thảm, cô dùng hỗn hợp baking soda và giấm

6
New cards

The mechanic was able to repair the engine and get the car running again

Người thợ máy đã sửa được động cơ và cho xe chạy lại

7
New cards

The new design will eventually replace all existing models

Thiết kế mới cuối cùng sẽ thay thế tất cả các mẫu hiện có

8
New cards

The man replied that something was missing.

Người đàn ông trả lời rằng còn thiếu một cái gì đó.

9
New cards

She sent in weekly reports on the situation.

Cô ấy đã gửi báo cáo hàng tuần về tình hình.

10
New cards

He leaked the story to a news reporter

Anh ta đã tiết lộ câu chuyện cho một phóng viên tin tức

11
New cards

He submitted a formal requests to his supervisor for additional training opportunities

Anh ấy đã gửi yêu cầu chính thức tới người giám sát của mình để có thêm cơ hội đào tạo

12
New cards

The first step on conducting research is to identify a research question or topic

Bước đầu tiên khi tiến hành nghiên cứu là xác định câu hỏi hoặc chủ đề nghiên cứu

13
New cards

European researchers say olive oil could help prevent cancer

Các nhà nghiên cứu châu Âu cho biết dầu ô liu có thể giúp ngăn ngừa ung thư

14
New cards

I asked him his name, but he didn't respond

Tôi hỏi tên anh ấy nhưng anh ấy không trả lời

15
New cards

Her proposals met with an enthusiastic response.

Đề xuất của cô đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình.

16
New cards

After a long day at work, I just want to rest and relax on the couch

Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn nghỉ ngơi và thư giãn trên ghế sofa

17
New cards

I always read the reviews before buying a product online

Tôi luôn đọc các nhận xét trước khi mua sản phẩm trực tuyến

18
New cards

She wore ad beautiful diamond ring on her finger

Cô ấy đeo chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp trên ngón tay

19
New cards

Inflation is rising at/by 2.1 percent a month.

Lạm phát đang tăng ở mức 2,1 phần trăm một tháng.

20
New cards

They drilled through several layers of the rock to reach the oil

Họ khoan qua nhiều lớp đá để lấy dầu

21
New cards

The heavy rain caused a leak in the roof

Mưa lớn khiến mái nhà bị dột

22
New cards

The basketball rolled round and round on the court as the players dribbled and passed it

Quả bóng rổ lăn tròn trên sân khi các cầu thủ rê bóng và chuyền bóng

23
New cards

The route we had planned took us right across Greece.

Con đường chúng tôi đã lên kế hoạch sẽ đưa chúng tôi băng qua Hy Lạp.

24
New cards

The rubbish bin was overflowing with trash

Thùng rác đã tràn ngập rác

25
New cards

He shouted a collection of rude words at me and stormed off.

Anh ta hét vào mặt tôi một loạt lời lẽ thô lỗ rồi bỏ đi.

26
New cards

The runner crossed the finish line with a huge smile on her face

Á hậu vượt qua vạch đích với nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt

27
New cards

Running is great way to stay in shape

Chạy bộ là cách tuyệt vời để giữ dáng

28
New cards

Sadly, after eight years of marriage they had grown apart.

Đáng buồn thay, sau 8 năm chung sống, họ đã ngày càng xa cách.

29
New cards

The children are quite safe here

Trẻ em ở đây khá an toàn

30
New cards

I love to sail across the coean on a windy day

Tôi thích chèo thuyền vượt biển vào một ngày đầy gió

31
New cards

Sailing on the open sea is one of the most peaceful experiences one can have

Đi thuyền trên biển khơi là một trong những trải nghiệm yên bình nhất mà người ta có thể có được

32
New cards

She got a big promotion and a higher salary

Cô ấy được thăng chức lớn và được trả lương cao hơn

33
New cards

The department store is having a huge sale on all summer clothing

Cửa hàng bách hóa đang có đợt giảm giá lớn cho tất cả quần áo mùa hè

34
New cards

I accidentally silled the sauce all over my shirt

Tôi vô tình làm đổ nước sốt lên áo

35
New cards

Don't forget to save your work regulary

Đừng quên lưu lại công việc thường xuyên của bạn

36
New cards

The thieves got scared and ran away

Tên cướp sợ hãi bỏ chạy

37
New cards

It was really scary moment

Đó thực sự là khoảnh khắc đáng sợ

38
New cards

The beautiful scene of the sunset over the ocean took my breath away

Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển khiến tôi nghẹt thở

39
New cards

I have a hectic schedule for the next few days

Tôi có lịch trình bận rộn trong vài ngày tới

40
New cards

Fraser scored again in the second half

Fraser lại ghi bàn trong hiệp hai

41
New cards

I need to clean my screen to get rid of those smudges

Tôi cần lau màn hình để loại bỏ những vết ố đó

42
New cards

I searched the internet for the best deal

Tôi đã tìm kiếm trên Internet để tìm ưu đãi tốt nhất

43
New cards

I love the spring season when the flowers bloom and the weather starts to warm up

Tôi yêu mùa xuân khi hoa nở và tiết trời bắt đầu ấm áp

44
New cards

Chairs, sofas and benches are different types of seat.

Ghế, ghế sofa và ghế dài là những loại ghế khác nhau.

45
New cards

This is the second time it's happened

Đây là lần thứ hai nó xảy ra

46
New cards

Firstly, it's enpensive, and secondly, it't too slow

Thứ nhất, nó đắt và thứ hai, nó không quá chậm

47
New cards

The spy whispered the secret password to gain entry to the hidden lair

Điệp viên thì thầm mật khẩu bí mật để vào được hang ổ ẩn giấu

48
New cards

The secretary answered the phone and toook a message for the boss

Thư ký trả lời điện thoại và nhắn tin cho sếp

49
New cards

She seemed happy enough this morning.

Sáng nay cô ấy có vẻ đủ hạnh phúc.

50
New cards

The smell of freshly baked awakened my sense of hunger

Mùi bánh mới nướng đánh thức cảm giác đói của tôi

51
New cards

They have begun sleep in separate room

Họ đã bắt đầu ngủ ở phòng riêng

52
New cards

The first episode of the new series is on Saturday

Tập đầu tiên của bộ phim mới là vào thứ bảy

53
New cards

Be serious for am monent, this is important

Hãy nghiêm túc với tôi, điều này quan trọng

54
New cards

Breakfast is served between 7 and 10 a.m

Bữa sáng được phục vụ từ 7 đến 10 giờ sáng

55
New cards

I just called customer service to fix my issue

Tôi vừa gọi cho bộ phận dịch vụ khách hàng để khắc phục sự cố của mình

56
New cards

Several people have complained about the plans.

Một số người đã phàn nàn về các kế hoạch.

57
New cards

The whole house shakes when a train goes past

Cả nhà rung chuyển khi tàu đi qua

58
New cards

Clay can be moulded into almost any shape.

Đất sét có thể được đúc thành hầu hết mọi hình dạng.

59
New cards

Hav you changed the sheets

Bạn đã thay ga trải giường chưa

60
New cards

The yard bulids ships for the Navy

Bãi đóng tàu cho Hải quân

61
New cards

She shrugged her shoulder to indicate that she didn't know the answer

Cô nhún vai tỏ ý không biết câu trả lời

62
New cards

He shouted from the garage that he'd be finished in about half an hour.

Anh ta hét lên từ gara rằng anh ta sẽ hoàn thành trong khoảng nửa giờ nữa.

63
New cards

Mary shut her book and put it down on the table.

Mary đóng cuốn sách lại và đặt nó xuống bàn.

64
New cards

The cat was sitting on the side of the sofa

Con mèo đang ngồi ở bên ghế sofa

65
New cards

Looking backm I should have seen the signs

Nhìn lại tôi đáng lẽ phải thấy những dấu hiệu

66
New cards

The sliver ring gleamed in the sunlight

Chiếc nhẫn bạc lấp lánh dưới ánh nắng

67
New cards

Cooking a simple meal can sometimes be the most satisfying

Nấu một bữa ăn đơn giản đôi khi có thể là điều thỏa mãn nhất

68
New cards

It was the hottest October since records began.

Đó là tháng 10 nóng nhất kể từ khi hồ sơ bắt đầu.

69
New cards

Singing is one of her favorite hobbies

Ca hát là một trong những sở thích yêu thích của cô

70
New cards

He sent her a single red rose

Anh gửi cho cô một bông hồng đỏ duy nhất

71
New cards

Good morning, sir. Can I help you anything?

Chào buổi sáng thưa ngài. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

72
New cards

The construction workers were busy preparing the site for the new buidling

Các công nhân đang tất bật chuẩn bị mặt bằng cho tòa nhà mới

73
New cards

The size of the cake was smaller than expected

Kích thước bánh nhỏ hơn mong đợi

74
New cards

She skied down the hill

Cô ấy trượt xuống đồi

75
New cards

He also enjoys skiing and mounatin biking

Anh ấy cũng thích trượt tuyết và đạp xe leo núi

76
New cards

The sunburn made my skin painful to the touch

Vết cháy nắng khiến da tôi đau khi chạm vào

77
New cards

The sky suddenly went dark and it started to rain

Bầu trời đột nhiên tối sầm và bắt đầu mưa

78
New cards

I couldn't sleep because of all the noise next door.

Tôi không thể ngủ được vì tiếng ồn bên cạnh.

79
New cards

The tortoise walked slowly but steadily towards the finish line

Rùa bước đi chậm rãi nhưng vững vàng về đích

80
New cards

I can smell the aroma of coffee brewing in the kitchen

Tôi có thể ngửi thấy mùi cà phê pha trong bếp

81
New cards

She couldn't help but smile at the sight of the adorable puppy

Cô không khỏi mỉm cười khi nhìn thấy chú cún đáng yêu

82
New cards

The smell of smoke silled the air after the fire broke out

Mùi khói bao trùm không khí sau khi đám cháy bùng phát

83
New cards

Smoking is not permitted anywhere in this theatre

Hút thuốc không được phép ở bất cứ đâu trong nhà hát này

84
New cards

Wash the affected area with soap and water

Rửa vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước

85
New cards

I played soccer when I was child

Tôi chơi bóng đá khi tôi còn nhỏ

86
New cards

She believes that the arts benefit society as a whole

Cô tin rằng nghệ thuật mang lại lợi ích cho toàn xã hội

87
New cards

I need to find my other sock before I can leave the house

Tôi cần tìm chiếc tất khác trước khi rời khỏi nhà

88
New cards

The kitten's fur was incredibly soft to the touch

Bộ lông của chú mèo con vô cùng mềm mại khi chạm vào

89
New cards

They visited the graves of US soliders killed in the First World War

Họ đến thăm mộ những người lính Mỹ thiệt mạng trong Thế chiến thứ nhất

90
New cards

Attempts to find a solution have failed

Nỗ lực tìm giải pháp thất bại

91
New cards

Attempts are being made to solve the problem of waste disposal

Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết vấn đề xử lý chất thải

92
New cards

I read somewhere that she refuse to do interviews

Tôi đọc ở đâu đó rằng cô ấy từ chối phỏng vấn

93
New cards

What sort of music do you like?

Bạn thích thể loại nhạc gì?

94
New cards

It's important to verify the credibility of your information source before sharing it

Điều quan trọng là phải xác minh độ tin cậy của nguồn thông tin của bạn trước khi chia sẻ nó

95
New cards

He was a guest speaker at the conference

Ông là diễn giả khách mời tại hội nghị

96
New cards

Can you be more specific about what you're looking for?

Bạn có thể cụ thể hơn về những gì bạn đang tìm kiếm?

97
New cards

The politician's speech inspired hope in the hearts or many

Bài phát biểu của chính trị gia truyền cảm hứng hy vọng trong trái tim hoặc nhiều người

98
New cards

He was pulled over for driving over the speed limit

Anh ta bị kéo ra vì lái xe quá tốc độ cho phép

99
New cards

I have an irrational fear of spiders

Tôi có một nỗi sợ phi lý với nhện

100
New cards

Can you pass me a spoon, please

Bạn có thể đưa cho tôi một cái thìa được không?