1/10
đầu tư và thuế
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aggressively ( adv )
1 cách quyết đoán
attitude ( n )
thái độ, quan điểm
invest ( v )
đầu tư
portfolio ( n )
danh mục vốn đầu tư
pull out ( v, n )
rút khỏi, sự rời đi, sự rút khỏi
return ( n )
tiền lời, tiền lãi
wisely ( adv )
1 cách khôn ngoan
calculation ( n )
sự tính toán
fill out ( v )
điền vào
give up ( v )
từ bỏ
preparation ( n )
sự chuẩn bị