1/215
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
activate (verb)
kích thích, kích hoạt
inactivate (verb)
bất hoạt
bond (noun)
sự liên kết
cell-membrane (noun)
màng tế bào
chemical antagonist (noun)
chất đối kháng hóa học
compartment of the body (noun)
khoang cơ thể
covalent (adjective)
cộng hóa trị
deliberate (adjective)
cố ý/ cố tình/ có mục đích riêng
diffuse (verb)
khuếch tán
electrostatic ion (noun)
liên kết ion
eliminate (verb)
thải trừ, đào thải
excrete (verb)
thải trừ
hydrophobic bond (adjective)
liên kết kỵ nước
inhibit (verb)
ức chế, hạn chế
metabolize (verb)
trao đổi chất/ chuyển hóa
metabolism (noun)
sự trao đổi chất/ chuyển hóa
medical pharmacology (noun)
dược lý y học
modification of drugs (noun)
sự biến đổi dược phẩm/ thuốc
MW (molecular weight) (noun)
trọng lượng phân tử
optimal (adjective)
tối ưu
osmotic (adjective)
thẩm thấu
regulatory molecule (noun)
phân tử điều tiết
reversible (adjective)
thuận nghịch
toxin (noun)
độc tố
xenobiotics (noun)
chất ngoại lai
living systems (noun)
hệ thống sinh vật sống
activating (verb)
kích hoạt
inhibiting (verb)
ức chế
body process (noun)
quá trình cơ thể
administered to (verb)
được dùng cho, được chỉ định cho
regulatory processes (noun)
các quá trình điều tiết
parasites (noun)
ký sinh trùng
infecting (verb)
gây nhiễm
deliberate therapeutic applications (noun)
ứng dụng điều trị có chủ ý