1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accident (n)
tai nạn
happen ~ take place, occur (v)
xảy ra, diễn ra
ill, sick (adj)
ốm
insert (v)
chèn vào, thêm vào
switch (n) (v)
công tắc , chuyển đổi
switch on ~ turn on (v)
bật lên
switch off ~ turn off (v)
tắt đi
strange, weird, odd (adj)
lạ
cousin (n)
a/c/e họ
presentation (n) /ˌpriːzenˈteɪʃn/
=> make (a) presentations
bài thuyết trình
present (v) /prɪˈzent/
thuyết trình, trình bày...
present (n) /ˈpreznt/
món quà ~ gift; hiện tại
present (adj) /ˈpreznt/
có mặt, hiện diện
absent (adj)
=> tobe absent from class/ school
vắng mặt
presenter (n) ~ speaker (n)
người thuyết trình, diễn giả
operation (n) - operate (v)
cuộc phẫu thuật; sự vận hành
by the lake
(by ~ next to, beside, near..)
bên cạnh hồ
stomach (n) /ˈstʌmək/
dạ dày
stomachache (n) /ˈstʌməkeɪk/
Ex:
She has a stomachache.
bệnh đau dạ dày
take a deep breath
hít thở sâu
experiment (n,v) /ɪkˈsperɪmənt/
thí nghiệm, thử nghiệm
experience (n,v) /ɪkˈspɪəriəns/
trải nghiệm, kinh nghiệm
twin (n)
sinh đôi
pattern (n,v)
=> a patterned rug
kiểu mẫu = sample, trang trí với hoa văn
stack, mount, pile, rake (n,v)
đống, chất đống
tobe mounted on the wall
được gắn trên tường
cart (n)
xe đẩy hàng, xe chở hàng
push (v)
đẩy
pull (v)
kéo
tobe seated by/ next to/....
ngồi ở....
occupy (v)
chiếm
occupied (adj)
bị chiếm giữ, có người dùng, bận
empty , unoccupied, vacant (adj)
trống rỗng, không có người dùng
place, put, position, set, lay, locate, situate (v)
đặt , để..
banner (n)
biểu ngữ, băng rôn
suspend, hang (v)
treo
shade, shadow (n)
bóng râm
shape (n)
hình dạng
leaf (số nhiều: leaves)
lá cây
bin, can, container (n)
thùng chứa, vật chứa
trash bin, waste bin, dust bin, trash can, waste can, dust can (n)
thùng rác (nhỏ)
dump (v)
bỏ đi, tống khứ đi
dumpster (n)
thùng rác lớn