1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
projectile (n,adj) /prəˈdʒektl/
vật phóng ra , đạn
projection
sự dự đoán, sự đặt kế hoạch
phép chiếu (toán học) ,
sự phóng ra
sự được chiếu (1 ý nghĩ 1 hình ảnh trong trí óc)
Ex: the projecton of one's feeling onto others : suy bụng ta ra bụng ng
projectionist prəˈdʒekʃənɪst
ng điều khiển máy chiếu
projector
danh từ
người đặt kế hoạch, người đặt đề án
người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ
máy chiếu (phim, hình); đèn pha
a cinema projector
máy chiếu phim
a slide projector
máy chiếu phim dương bản
súng phóng
projective
tính từ
(toán học) chiếu, xạ ảnh
projective geometry
hình học xạ ảnh
Projectivity
phép xạ ảnh ( toán , kỹ thuật)
projecture
hình chiếu mấu nhô