UNIT 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/234

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

235 Terms

1
New cards

vận may

2
New cards

運が向く

vận may đến

3
New cards

運がいい・悪い

may mắn/ xui xẻo

4
New cards

運がない

đen đủi

5
New cards

trực giác, linh cảm, cảm tính

6
New cards

勘がいい・悪い

linh cảm tốt/ xấu

7
New cards

勘が当たる・はずれる

linh cảm đúng/ không đúng

8
New cards

勘が働く・を働かせる

nhạy cảm/ làm cho nhạy cảm

9
New cards

勘が鋭い・鈍い

trực giác nhạy bén/ chậm chạp

10
New cards

勘違いする

hiểu nhầm

11
New cards

第六感

giác quan thứ sáu

12
New cards

感覚

cảm giác, giác quan

13
New cards

視覚

thị giác

14
New cards

聴覚

thính giác

15
New cards

嗅覚

khứu giác

16
New cards

味覚

vị giác

17
New cards

触覚

xúc giác

18
New cards

五感

5 giác quan

19
New cards

感覚が新しい・古い

cảm giác mới mẻ/ hoài cổ

20
New cards

バランス感覚

cân bằng cảm xúc

21
New cards

色彩感覚

khả năng cảm nhận màu sắc

22
New cards

金銭感覚

cảm giác quý trọng đồng tiền

23
New cards

感覚的な

mang tính cảm giác

24
New cards

感覚が鋭い・鈍い

cảm giác nhạy bén/ chậm chạp

25
New cards

神経

thần kinh, tinh thần, điều khiển giác quan

26
New cards

運動神経

dây thần kinh vận động

27
New cards

自律神経

thần kinh thực vật

28
New cards

神経痛

đau dây thần kinh

29
New cards

神経が鋭い・鈍い

nhạy cảm/ chậm chạp

30
New cards

神経が太い・細かい

nhạy cảm/ mạnh mẽ (tinh thần thép)

31
New cards

神経にこたえる

cố gắng hết sức

32
New cards

神経に障る

chọc tức

33
New cards

神経を集中する・させる

tập trung tinh thần

34
New cards

神経質な

dễ nổi nóng, bực bội

35
New cards

神経過敏

quá nhạy cảm

36
New cards

無神経な

không cảm xúc

37
New cards

神経を逆なでする

chọc tức

38
New cards

記憶

kí ức, trí nhớ, nhớ

39
New cards

記憶力

khả năng ghi nhớ

40
New cards

記憶にない

không nhớ

41
New cards

記憶に新しい

kí ức vẹn nguyên

42
New cards

記憶に残る

kí ức về điều gì đó

43
New cards

記憶喪失

mất trí nhớ

44
New cards

様子=状態=状況

dáng vẻ, bộ dạng, tình trạng

45
New cards

雰囲気

không khí, bầu không khí

46
New cards

雰囲気がある

có tâm trạng

47
New cards

雰囲気がいい・悪い

bầu không khí lành mạnh/ tiêu cực

48
New cards

知的な雰囲気

bầu không khí tri thức

49
New cards

芸術的な雰囲気

bầu không khí nghệ thuật

50
New cards

宗教的な雰囲気

bầu không khí tôn giáo

51
New cards

魅力

sức quyến rũ, thu hút

52
New cards

魅力がある・ない

có/ không có sức hấp dẫn

53
New cards

魅力にあふれる

đầy quyến rũ

54
New cards

魅力的な

đầy sức hút

55
New cards

魅力に引かれる

bị sức hấp dẫn thu hút

56
New cards

機嫌

tâm trạng, tâm tính, tính khí

57
New cards

機嫌がいい・悪い

tâm trạng tốt/ không tốt

58
New cards

機嫌が直る・直す

tâm trạng nguôi ngoai/ xoa dịu tâm trạng

59
New cards

機嫌を取る

nắm bắt tâm trạng

60
New cards

ご機嫌な

vui vẻ

61
New cards

ご機嫌ななめ

tâm trạng bực tức

62
New cards

関心=興味

quan tâm, hứng thú

63
New cards

関心がある・ない

quan tâm/ không quan tâm

64
New cards

関心を持つ

quan tâm

65
New cards

関心が高まる

ngày càng quan tâm

66
New cards

意欲=やる気=欲求

ý muốn, mong muốn

67
New cards

意欲がある・ない

có động lực/ không có động lực

68
New cards

意欲がわく・わかない

ước muốn cháy bỏng/ không có ước muốn

69
New cards

意欲に燃える

nung nấu ý định

70
New cards

意欲的な

hăng hái, hăng say

71
New cards

全力

toàn lực

72
New cards

全力を出す

dốc toàn lực

73
New cards

全力をあげる

dồn hết sức lực

74
New cards

全力を尽くす

dốc sức

75
New cards

全力投球

dồn hết sức ném bóng

76
New cards

本気

thật lòng, đúng đắn

77
New cards

本気になる

trở nên nghiêm túc

78
New cards

本気を出す

nỗ lực hết sức

79
New cards

冗談を本気にする

nói đùa lại tin thật

80
New cards

意識

ý thức, nhận thức

81
New cards

意識がある・ない

có/ không có nhận thức/ ý thức

82
New cards

意識を失う

mất ý thức

83
New cards

意識を取り出す・回復する

phục hồi ý thức

84
New cards

意識が戻る

nhận thức trở lại

85
New cards

意識が高まる・を高める

ý thức được nâng cao/ nâng cao ý thức

86
New cards

意識不明

vô ý thức, bất tỉnh

87
New cards

意識して固く

ý chí vững vàng, quyết tâm

88
New cards

感激=感動す

cảm kích, cảm động

89
New cards

に同情(する)=思いやり=哀れみ

đồng cảm, cảm thông

90
New cards

同情が集まる・を集める

nhận được/ thu hút sự đồng cảm

91
New cards

同情を引く

lôi kéo sự cảm thông

92
New cards

同情的な

đồng cảm

93
New cards

同意=賛成

đồng ý

94
New cards

同意を求める

tìm kiếm sự đồng tình

95
New cards

同感=共感

đồng tình

96
New cards

対立

đối lập

97
New cards

対立が激しい

đối lập gay gắt

98
New cards

主張

chủ trương, ý kiến

99
New cards

自己主張

cái tôi cá nhân

100
New cards

権利を主張する

đòi quyền lợi