1/234
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
運
vận may
運が向く
vận may đến
運がいい・悪い
may mắn/ xui xẻo
運がない
đen đủi
勘
trực giác, linh cảm, cảm tính
勘がいい・悪い
linh cảm tốt/ xấu
勘が当たる・はずれる
linh cảm đúng/ không đúng
勘が働く・を働かせる
nhạy cảm/ làm cho nhạy cảm
勘が鋭い・鈍い
trực giác nhạy bén/ chậm chạp
勘違いする
hiểu nhầm
第六感
giác quan thứ sáu
感覚
cảm giác, giác quan
視覚
thị giác
聴覚
thính giác
嗅覚
khứu giác
味覚
vị giác
触覚
xúc giác
五感
5 giác quan
感覚が新しい・古い
cảm giác mới mẻ/ hoài cổ
バランス感覚
cân bằng cảm xúc
色彩感覚
khả năng cảm nhận màu sắc
金銭感覚
cảm giác quý trọng đồng tiền
感覚的な
mang tính cảm giác
感覚が鋭い・鈍い
cảm giác nhạy bén/ chậm chạp
神経
thần kinh, tinh thần, điều khiển giác quan
運動神経
dây thần kinh vận động
自律神経
thần kinh thực vật
神経痛
đau dây thần kinh
神経が鋭い・鈍い
nhạy cảm/ chậm chạp
神経が太い・細かい
nhạy cảm/ mạnh mẽ (tinh thần thép)
神経にこたえる
cố gắng hết sức
神経に障る
chọc tức
神経を集中する・させる
tập trung tinh thần
神経質な
dễ nổi nóng, bực bội
神経過敏
quá nhạy cảm
無神経な
không cảm xúc
神経を逆なでする
chọc tức
記憶
kí ức, trí nhớ, nhớ
記憶力
khả năng ghi nhớ
記憶にない
không nhớ
記憶に新しい
kí ức vẹn nguyên
記憶に残る
kí ức về điều gì đó
記憶喪失
mất trí nhớ
様子=状態=状況
dáng vẻ, bộ dạng, tình trạng
雰囲気
không khí, bầu không khí
雰囲気がある
có tâm trạng
雰囲気がいい・悪い
bầu không khí lành mạnh/ tiêu cực
知的な雰囲気
bầu không khí tri thức
芸術的な雰囲気
bầu không khí nghệ thuật
宗教的な雰囲気
bầu không khí tôn giáo
魅力
sức quyến rũ, thu hút
魅力がある・ない
có/ không có sức hấp dẫn
魅力にあふれる
đầy quyến rũ
魅力的な
đầy sức hút
魅力に引かれる
bị sức hấp dẫn thu hút
機嫌
tâm trạng, tâm tính, tính khí
機嫌がいい・悪い
tâm trạng tốt/ không tốt
機嫌が直る・直す
tâm trạng nguôi ngoai/ xoa dịu tâm trạng
機嫌を取る
nắm bắt tâm trạng
ご機嫌な
vui vẻ
ご機嫌ななめ
tâm trạng bực tức
関心=興味
quan tâm, hứng thú
関心がある・ない
quan tâm/ không quan tâm
関心を持つ
quan tâm
関心が高まる
ngày càng quan tâm
意欲=やる気=欲求
ý muốn, mong muốn
意欲がある・ない
có động lực/ không có động lực
意欲がわく・わかない
ước muốn cháy bỏng/ không có ước muốn
意欲に燃える
nung nấu ý định
意欲的な
hăng hái, hăng say
全力
toàn lực
全力を出す
dốc toàn lực
全力をあげる
dồn hết sức lực
全力を尽くす
dốc sức
全力投球
dồn hết sức ném bóng
本気
thật lòng, đúng đắn
本気になる
trở nên nghiêm túc
本気を出す
nỗ lực hết sức
冗談を本気にする
nói đùa lại tin thật
意識
ý thức, nhận thức
意識がある・ない
có/ không có nhận thức/ ý thức
意識を失う
mất ý thức
意識を取り出す・回復する
phục hồi ý thức
意識が戻る
nhận thức trở lại
意識が高まる・を高める
ý thức được nâng cao/ nâng cao ý thức
意識不明
vô ý thức, bất tỉnh
意識して固く
ý chí vững vàng, quyết tâm
感激=感動す
cảm kích, cảm động
に同情(する)=思いやり=哀れみ
đồng cảm, cảm thông
同情が集まる・を集める
nhận được/ thu hút sự đồng cảm
同情を引く
lôi kéo sự cảm thông
同情的な
đồng cảm
同意=賛成
đồng ý
同意を求める
tìm kiếm sự đồng tình
同感=共感
đồng tình
対立
đối lập
対立が激しい
đối lập gay gắt
主張
chủ trương, ý kiến
自己主張
cái tôi cá nhân
権利を主張する
đòi quyền lợi