3/14 DESTINATION B1 - Unit 9: Coming and going

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Từ bị trùng: danh từ và tính từ được viết hoa chữ cái đầu.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

abroad

ở nước ngoài (adv)

2
New cards

accommodation

chỗ ở (n)

3
New cards

book

đặt chỗ (trước) (v)

4
New cards

break

giờ nghỉ giải lao (n)

5
New cards

cancel

hủy (v)

6
New cards

catch

bắt được (v)

7
New cards

coach

xe khách (n)

8
New cards

convenient

thuận tiện (a)

9
New cards

crash

đâm sầm vào (v)

10
New cards

Crash

sự đâm sầm vào (n)

11
New cards

crowded

đông đúc (a)

12
New cards

cruise

cuộc đi chơi đường biển (n)

13
New cards

delay

trì hoãn (v)

14
New cards

Delay

sự trì hoãn (n)

15
New cards

destination

điểm đến (n)

16
New cards

ferry

phà (n)

17
New cards

flight

chuyến bay (n)

18
New cards

foreign

(thuộc) nước ngoài (a)

19
New cards

harbour

cảng (n)

20
New cards

journey

chuyến hành trình (n)

21
New cards

luggage

hành lý (n)

22
New cards

Nearby

ở gần (a)

23
New cards

nearby

ở vị trí gần (adv)

24
New cards

pack

đóng gói, xếp lại (v)

25
New cards

passport

hộ chiếu (n)

26
New cards

platform

thềm ga, sân ga (n)

27
New cards

public transport

phương tiện giao thông công cộng (n phr)

28
New cards

reach

tới nơi (v)

29
New cards

resort

khu nghỉ dưỡng (n)

30
New cards

souvenir

quà lưu niệm (n)

31
New cards

traffic

giao thông (n)

32
New cards

trip

chuyến đi (n)

33
New cards

vehicle

phương tiện giao thông (n)