1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nationality (/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/)
N. quốc tịch
She has French ______, but she was born in Canada.
→ Cô ấy có quốc tịch Pháp, nhưng sinh ra ở Canada.
What is your ______?
→ Quốc tịch của bạn là gì?
chinese (/ˌtʃaɪˈniːz/)
người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc
China: TQ
🔹 Many ____live and work overseas.
→ Rất nhiều người Trung Quốc sống và làm việc ở nước ngoài.
🔹 He’s learning ____to work in Beijing.
→ Anh ấy đang học tiếng Trung để làm việc ở Bắc Kinh.
japanese (/ˌdʒæpəˈniːz/)
N. người Nhật Bản. tiếng Nhật.
🔹 Many _____work in the technology industry.
→ Nhiều người Nhật làm việc trong ngành công nghệ.
🔹 He is learning _____ to study abroad.
→ Anh ấy đang học tiếng Nhật để đi du học.
Japan: Nhật Bản
american (/əˈmer.ɪ.kən/)
ADJ, thuộc về nước Mỹ (Hoa Kỳ) N. người Mỹ
🔹 I love ____movies and music.
→ Tôi yêu thích phim và âm nhạc Mỹ.
🔹 _____s celebrate Independence Day on July 4th.
→ Người Mỹ kỷ niệm Ngày Độc lập vào ngày 4 tháng 7.
Australian (/ɒˈstreɪ.li.ən/ )
người Úc, quốc tịch Úc
🔹 _____s are known for their friendliness and laid-back lifestyle.
→ Người Úc nổi tiếng với sự thân thiện và lối sống thoải mái.
🔹 He’s dating an ____he met while traveling.
→ Anh ấy đang hẹn hò với một người Úc mà anh gặp khi đi du lịch.
Mexican
Quốc tịch “Mê hi cô”, Người “Mê hi cô”
🔹 _____s are known for their hospitality and rich culture.
→ Người Mexico nổi tiếng với lòng hiếu khách và nền văn hóa phong phú.
🔹 He made friends with a _____ on his trip to Cancun.
→ Anh ấy kết bạn với một người Mexico trong chuyến đi đến Cancun.
Egyptian (/ɪˈdʒɪp.ʃən/)
ADJ. N. người Ai Cập, tiếng Ả Rập Ai Cập
🔹 ____civilization is one of the oldest in the world.
→ Nền văn minh Ai Cập là một trong những nền văn minh lâu đời nhất thế giới.
🔹 ______s are proud of their rich cultural heritage.
→ Người Ai Cập rất tự hào về di sản văn hóa phong phú của họ.
Brazilian (/brəˈzɪl.i.ən/)
N. người Brazil, tiếng Bồ Đào Nha Brazil.
🔹 _______s are known for their passion for football.
→ Người Brazil nổi tiếng với niềm đam mê bóng đá.
🔹 She married a _____ and moved to São Paulo.
→ Cô ấy kết hôn với một người Brazil và chuyển đến São Paulo.
Italian ( /ɪˈtæl.i.ən/)
N. người Ý, tiếng Ý
🔹 ____s are known for their fashion and design.
→ Người Ý nổi tiếng về thời trang và thiết kế.
🔹 He’s learning ____to study in Florence.
→ Anh ấy đang học tiếng Ý để du học ở Florence.
british (/ˈbrɪt.ɪʃ/)
N. người Anh/Anh Quốc/Vương quốc Anh.
🔹 The ____ are known for their politeness and tradition.
→ Người Anh nổi tiếng với sự lịch thiệp và truyền thống.
🔹 He is a ____ citizen living in London.
→ Anh ấy là công dân Anh sống ở London.
west (/west/)
là hướng Tây
🔹 (Noun) The sun sets in the ____.
→ Mặt trời lặn ở phía Tây.
🔹 (Adjective) I live in the _____ part of the city.
→ Tôi sống ở phía Tây của thành phố.
east (/iːst/)
hướng Đông
🔹 (Noun) The sun rises in the ____.
→ Mặt trời mọc ở phía Đông.
🔹 (Adjective) The ____ coast is famous for its beaches.
→ Bờ biển phía Đông nổi tiếng với những bãi biển.
north (/nɔːrθ/)
hướng Bắc
🔹 (Noun) The mountains lie to the ____of the city.
→ Những ngọn núi nằm ở phía Bắc thành phố.
🔹 (Adjective) The ____wind is especially cold in winter.
→ Gió Bắc đặc biệt lạnh vào mùa đông.
south (/saʊθ/)
hướng Nam
🔹 (Noun) They moved to the ____to enjoy warmer weather.
→ Họ chuyển về phía Nam để tận hưởng thời tiết ấm áp hơn.
🔹 (Adjective) The ____entrance of the building is always open.
→ Lối vào phía Nam của tòa nhà luôn mở cửa.
equipment (/ɪˈkwɪp.mənt/)
(Danh từ không đếm được) thiết bị, dụng cụ cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
SYN: gear, apparatus, tools
🔹 You’ll need special climbing _______ for this mountain.
→ Bạn sẽ cần dụng cụ leo núi đặc biệt cho ngọn núi này.
🔹 The soldiers were sent with basic ______only.
→ Những người lính chỉ được gửi đi với trang bị cơ bản.
tree (/triː/)
(Danh từ đếm được) cây gỗ lớn có thân chính, cành và lá, thường sống lâu năm.
🔹 There’s a beautiful old _______in the backyard.
→ Có một cây cổ thụ đẹp trong sân sau.
🔹 We planted three _______last spring.
→ Chúng tôi đã trồng ba cây vào mùa xuân năm ngoái.
news (/njuːz/)
(Danh từ không đếm được) tin tức, thông tin về các sự kiện mới diễn ra, thường được đăng trên báo chí, TV hoặc Internet.
🔹 I watch the ______s every evening to stay informed.
→ Tôi xem tin tức mỗi tối để cập nhật thông tin.
🔹 She received some bad ________s about her job.
→ Cô ấy nhận được tin xấu về công việc của mình.
transportatioon
(Danh từ không đếm được) sự vận chuyển, di chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác bằng các phương tiện như xe, tàu, máy bay,…
SYN: transit, travel, logistics
🔹 Public _______in the city includes buses, subways, and trams.
→ Phương tiện giao thông công cộng trong thành phố bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm và xe điện.
🔹 The company provides free _______for its employees.
→ Công ty cung cấp phương tiện đưa đón miễn phí cho nhân viên.
furniture (/ˈfɜː.nɪ.tʃər/)
(Danh từ không đếm được) đồ đạc lớn trong nhà như bàn, ghế, giường dùng để sinh hoạt hoặc làm việc.
🔹 We bought new _______for the living room.
→ Chúng tôi đã mua nội thất mới cho phòng khách.
🔹 All the ___________ in this apartment is included in the rent.
→ Tất cả đồ nội thất trong căn hộ này đã được bao gồm trong tiền thuê.
person (/ˈpɜː.sən)
(Danh từ đếm được) một con người, một cá nhân.
🔹 She is a kind and generous ____.
→ Cô ấy là một người tử tế và hào phóng.
🔹 Only one ______can enter at a time.
→ Chỉ có thể có một người vào mỗi lần.
money (/ˈmʌn.i/)
(Danh từ không đếm được) tiền phương tiện trao đổi (tiền giấy, tiền xu hoặc điện tử) dùng để mua bán hàng hóa và dịch vụ.
🔹 She saved enough ______ to buy a new car.
→ Cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền để mua xe mới.
🔹 He spends too much _______ on clothes.
→ Anh ấy tiêu quá nhiều tiền vào quần áo.
physics (/ˈfɪz.ɪk/)
(Danh từ không đếm được) môn khoa học tự nhiên nghiên cứu vật chất, năng lượng, chuyển động và các lực cơ bản của tự nhiên.
🔹 ______ explains how gravity works.
→ Vật lý học giải thích cách hoạt động của trọng lực.
🔹 I find _______more difficult than chemistry.
→ Tôi thấy môn vật lý khó hơn môn hoá học.
rice (/raɪs/)
(Danh từ không đếm được) loại ngũ cốc được trồng ở vùng ấm và ẩm, là lương thực chính ở nhiều nơi trên thế giới.
🔹 We eat ______ every day in Vietnam.
→ Ở Việt Nam, chúng tôi ăn cơm mỗi ngày.
🔹 She cooked some _______to go with the chicken.
→ Cô ấy nấu một ít cơm ăn kèm với gà.
sunshine (/ˈsʌn.ʃaɪn/)
(Danh từ không đếm được) ánh nắng mặt trời và hơi ấm toả ra khi trời quang đãng.
🔹 The room was filled with _______ in the morning.
→ Căn phòng tràn ngập ánh nắng vào buổi sáng.
🔹 I love walking in the _________on cool days.
→ Tôi thích đi dạo dưới ánh nắng vào những ngày mát mẻ.
experience (/ɪkˈspɪr.i.əns/)
(danh từ) mang nghĩa kinh nghiệm hoặc trải nghiệm thu được qua thực tế
SYN (n): knowledge, skill, exposure
🔹 She has ten years of teaching _________. (noun)
→ Cô ấy có mười năm kinh nghiệm giảng dạy.
🔹 Traveling alone was a valuable __________for me. (noun)
→ Du lịch một mình là một trải nghiệm quý giá đối với tôi.
advice (/ədˈvaɪs/)
(danh từ không đếm được) mang nghĩa lời khuyên, ý kiến gợi ý về việc ai đó nên làm gì
SYN: guidance, suggestion, tip, recommendation
🔹 She gave me some useful ______ before the interview.
→ Cô ấy đã cho tôi lời khuyên hữu ích trước buổi phỏng vấn.
🔹 I followed my teacher’s _______and studied harder.
→ Tôi đã làm theo lời khuyên của giáo viên và học chăm chỉ hơn.
happiness (/ˈhæp.i.nəs/)
(danh từ không đếm được) mang nghĩa hạnh phúc, niềm vui, hoặc trạng thái hài lòng, mãn nguyện
SYN: joy, contentment, pleasure, delight
🔹 Money doesn’t always bring __________.
→ Tiền bạc không phải lúc nào cũng mang lại hạnh phúc.
🔹 True ___________comes from within.
→ Hạnh phúc thực sự đến từ bên trong.
milk (/mɪlk/)
(danh từ không đếm được) sữa, chất lỏng màu trắng được tạo ra bởi động vật có vú (đặc biệt là bò), dùng để uống hoặc chế biến thức ăn
🔹 She drinks a glass of _____every morning. (noun)
→ Cô ấy uống một ly sữa mỗi sáng.
🔹 Do you prefer soy _____or cow’s ____?
→ Bạn thích sữa đậu nành hay sữa bò hơn?
animal (/ˈæn.ɪ.məl/)
(danh từ đếm được) chỉ động vật, sinh vật sống có thể di chuyển, hô hấp, không phải thực vật (bao gồm thú, chim, bò sát...)
🔹 Children love visiting the zoo to see wild _____.
→ Trẻ em thích đến sở thú để xem các động vật hoang dã.
🔹 Humans are considered intelligent ______.
→ Con người được xem là động vật thông minh.
advertising (/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/)
(danh từ không đếm được) mang nghĩa hoạt động quảng cáo, nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng đến công chúng
SYN: promotion, marketing, publicity
🔹 The company spends a lot of money on _______.
→ Công ty chi rất nhiều tiền cho quảng cáo.
🔹 ________plays a crucial role in modern business.
→ Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh hiện đại.