1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wander (v)
đi lang thang
depressed (adj)
chán nản, thất vọng, phiền muộn
subsidy (n)
tiền trợ cấp
technique (n)
kỹ thuật
Impressionist (n)
Người theo trường phái ấn tượng
emphasize (v)
nhấn mạnh, làm nổi bật
principle (n)
nguyên tắc
combination (n)
sự kết hợp, sự phối hợp
appreciate (v)
đánh giá cao, trân trọng
earlobe (n)
dái tai
convince (v)
thuyết phục
decline (v)
giảm
attack (v)
tấn công
strange (adj)
kỳ lạ
inhibit (v)
ức chế, ngăn chặn
inspire (v)
truyền cảm hứng
creativity (n)
sự sáng tạo
masterpiece (n)
kiệt tác
immediately (adv)
ngay lập tức
recognize (v)
nhận ra
sensitive (adj)
nhạy cảm
talent (n)
tài năng, nhân tài