1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
die emotionale Bindung
sự gắn kết tình cảm
das Wohlbefinden
sự khỏe mạnh / cảm giác dễ chịu
die Geborgenheit
cảm giác được che chở, an toàn
der Ausgleich
sự cân bằng
die Verantwortung im Alltag
trách nhiệm trong đời sống hằng ngày
die Fürsorge
sự chăm sóc, quan tâm
die Lebensqualität
chất lượng cuộc sống
die Gesellschaft
xã hội
die Beziehung (Mensch
Tier)
das Wohlbefinden steigern
nâng cao sự thoải mái/tinh thần
emotionale Unterstützung bieten
mang lại hỗ trợ tinh thần
eine wichtige Rolle spielen
đóng vai trò quan trọng
Stress reduzieren
giảm căng thẳng
sich verantwortlich fühlen für
cảm thấy có trách nhiệm với
eine Bindung aufbauen
xây dựng sự gắn kết
sich positiv auf etw. auswirken
có tác động tích cực đến
zum Gleichgewicht beitragen
góp phần tạo sự cân bằng
emotional
thuộc về cảm xúc
verantwortungsvoll
có trách nhiệm
ausgleichend
mang tính cân bằng
beruhigend
làm dịu, làm bình tĩnh
unterstützend
mang tính hỗ trợ
wertvoll
có giá trị
stabilisierend
giúp ổn định (tinh thần)