1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
atmosphere
(n): khí quyển
emission
(n): khí thải

fossil fuels
(n): nhiên liệu hóa thạch

climate change
(n): biến đổi khí hậu
deforestation
(n): nạn phá rừng

decay
(n, v): tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
trap
(v): giữ, bẫy
vapor
(n): bốc hơi

heatware
(n): sức nóng

surface
(n): bề mặt

emit
(v): phát ra, tỏa ra
water shortage
(np): sự thiếu nước

ozone layer depletion
(np): sự suy giảm tầng ozon
flood
(n): lũ lụt
escape
(v): trốn thoát
global warming
(np): sự nóng lên toàn cầu

sea level
(np): mực nước biển

greenhouse gas
(np): khí nhà kính

annual rainfall
(np): lượng mưa hàng năm

melt
(v): tan chảy

combat
(n): chống lại
slow down
(vp): chậm lại

urgent
(adj): khẩn cấp

recycle
(v): tái chế

announce
(v): thông báo

drought
(n): hạn hán

Malaria
(n): bệnh sốt rét

typhoon
(n): bão nhiệt đới

Dengue Fever
(np): sốt xuất huyết

coastal
(adj): bờ biển, ven biển

extreme weather
(np): thời tiết khắc nghiệt
Sea temperature
(np): nhiệt độ nước biển
spread
(v): lan rộng, lan truyền
carbon dioxide
(n): khí CO2

carbon footprint
(np): lượng khí thải carbon
carpool
(n): đi chung xe
reduce
(v): giảm
reuse
(v): tái sử dụng
shade
(n): che nắng, bóng râm

to go green, to turn green
(vp): sống xanh
filter
(n): bộ lọc
process
(n): quá trình
import
(v): nhập khẩu
release
(v): ra (tù), phát hành
tire
(n): lốp xe

fluorescent
(n): huỳnh quang

lung
(n): phổi

willingness
(n): sự sẵn lòng
item
(n): vật phẩm, món hàng

help out
(vp): giúp đỡ

decision
(n): quyết định

penguin
(n): chim cánh cụt

polar ice caps
(np): chòm băng vùng cực

frightening
(adj): kinh khủng, khủng khiếp

concern
(v/n): quan tâm, mối quan tâm

joyful
(adj): vui vẻ

effect
(n): ảnh hưởng
renewable
(adj): tái tạo
solar energy
(n): năng lượng mặt trời

solar panel
(n): tấm thu năng lượng mặt trời
generate
(v): tái tạo, tạo ra
turn off
(vp): tắt
turbine
(n): tua bin
wind power
(n): năng lượng gió

hall
(n): hội trường, đại sảnh

Government
(n): chính phủ
expression
(n): biểu thức
tackle
(v): giải quyết
minimize
(v): giảm thiểu
contribute
(v): đóng góp

coal
(n): than đá

burn
(v): đốt cháy

electricity
(n): điện

crop
(n): vụ mùa
destroy
(v): phá hủy

look for
(vp): tìm kiếm
increase
(v): tăng lên

pattern
(n): mẫu, khuôn mẫu
storm
(n): cơn bão

rice field
(np): cánh đồng lúa
