Thẻ ghi nhớ: Unit 3. Global warming | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

atmosphere

(n): khí quyển

2
New cards

emission

(n): khí thải

<p>(n): khí thải</p>
3
New cards

fossil fuels

(n): nhiên liệu hóa thạch

<p>(n): nhiên liệu hóa thạch</p>
4
New cards

climate change

(n): biến đổi khí hậu

5
New cards

deforestation

(n): nạn phá rừng

<p>(n): nạn phá rừng</p>
6
New cards

decay

(n, v): tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

7
New cards

trap

(v): giữ, bẫy

8
New cards

vapor

(n): bốc hơi

<p>(n): bốc hơi</p>
9
New cards

heatware

(n): sức nóng

<p>(n): sức nóng</p>
10
New cards

surface

(n): bề mặt

<p>(n): bề mặt</p>
11
New cards

emit

(v): phát ra, tỏa ra

12
New cards

water shortage

(np): sự thiếu nước

<p>(np): sự thiếu nước</p>
13
New cards

ozone layer depletion

(np): sự suy giảm tầng ozon

14
New cards

flood

(n): lũ lụt

15
New cards

escape

(v): trốn thoát

16
New cards

global warming

(np): sự nóng lên toàn cầu

<p>(np): sự nóng lên toàn cầu</p>
17
New cards

sea level

(np): mực nước biển

<p>(np): mực nước biển</p>
18
New cards

greenhouse gas

(np): khí nhà kính

<p>(np): khí nhà kính</p>
19
New cards

annual rainfall

(np): lượng mưa hàng năm

<p>(np): lượng mưa hàng năm</p>
20
New cards

melt

(v): tan chảy

<p>(v): tan chảy</p>
21
New cards

combat

(n): chống lại

22
New cards

slow down

(vp): chậm lại

<p>(vp): chậm lại</p>
23
New cards

urgent

(adj): khẩn cấp

<p>(adj): khẩn cấp</p>
24
New cards

recycle

(v): tái chế

<p>(v): tái chế</p>
25
New cards

announce

(v): thông báo

<p>(v): thông báo</p>
26
New cards

drought

(n): hạn hán

<p>(n): hạn hán</p>
27
New cards

Malaria

(n): bệnh sốt rét

<p>(n): bệnh sốt rét</p>
28
New cards

typhoon

(n): bão nhiệt đới

<p>(n): bão nhiệt đới</p>
29
New cards

Dengue Fever

(np): sốt xuất huyết

<p>(np): sốt xuất huyết</p>
30
New cards

coastal

(adj): bờ biển, ven biển

<p>(adj): bờ biển, ven biển</p>
31
New cards

extreme weather

(np): thời tiết khắc nghiệt

32
New cards

Sea temperature

(np): nhiệt độ nước biển

33
New cards

spread

(v): lan rộng, lan truyền

34
New cards

carbon dioxide

(n): khí CO2

<p>(n): khí CO2</p>
35
New cards

carbon footprint

(np): lượng khí thải carbon

36
New cards

carpool

(n): đi chung xe

37
New cards

reduce

(v): giảm

38
New cards

reuse

(v): tái sử dụng

39
New cards

shade

(n): che nắng, bóng râm

<p>(n): che nắng, bóng râm</p>
40
New cards

to go green, to turn green

(vp): sống xanh

41
New cards

filter

(n): bộ lọc

42
New cards

process

(n): quá trình

43
New cards

import

(v): nhập khẩu

44
New cards

release

(v): ra (tù), phát hành

45
New cards

tire

(n): lốp xe

<p>(n): lốp xe</p>
46
New cards

fluorescent

(n): huỳnh quang

<p>(n): huỳnh quang</p>
47
New cards

lung

(n): phổi

<p>(n): phổi</p>
48
New cards

willingness

(n): sự sẵn lòng

49
New cards

item

(n): vật phẩm, món hàng

<p>(n): vật phẩm, món hàng</p>
50
New cards

help out

(vp): giúp đỡ

<p>(vp): giúp đỡ</p>
51
New cards

decision

(n): quyết định

<p>(n): quyết định</p>
52
New cards

penguin

(n): chim cánh cụt

<p>(n): chim cánh cụt</p>
53
New cards

polar ice caps

(np): chòm băng vùng cực

<p>(np): chòm băng vùng cực</p>
54
New cards

frightening

(adj): kinh khủng, khủng khiếp

<p>(adj): kinh khủng, khủng khiếp</p>
55
New cards

concern

(v/n): quan tâm, mối quan tâm

<p>(v/n): quan tâm, mối quan tâm</p>
56
New cards

joyful

(adj): vui vẻ

<p>(adj): vui vẻ</p>
57
New cards

effect

(n): ảnh hưởng

58
New cards

renewable

(adj): tái tạo

59
New cards

solar energy

(n): năng lượng mặt trời

<p>(n): năng lượng mặt trời</p>
60
New cards

solar panel

(n): tấm thu năng lượng mặt trời

61
New cards

generate

(v): tái tạo, tạo ra

62
New cards

turn off

(vp): tắt

63
New cards

turbine

(n): tua bin

64
New cards

wind power

(n): năng lượng gió

<p>(n): năng lượng gió</p>
65
New cards

hall

(n): hội trường, đại sảnh

<p>(n): hội trường, đại sảnh</p>
66
New cards

Government

(n): chính phủ

67
New cards

expression

(n): biểu thức

68
New cards

tackle

(v): giải quyết

69
New cards

minimize

(v): giảm thiểu

70
New cards

contribute

(v): đóng góp

<p>(v): đóng góp</p>
71
New cards

coal

(n): than đá

<p>(n): than đá</p>
72
New cards

burn

(v): đốt cháy

<p>(v): đốt cháy</p>
73
New cards

electricity

(n): điện

<p>(n): điện</p>
74
New cards

crop

(n): vụ mùa

75
New cards

destroy

(v): phá hủy

<p>(v): phá hủy</p>
76
New cards

look for

(vp): tìm kiếm

77
New cards

increase

(v): tăng lên

<p>(v): tăng lên</p>
78
New cards

pattern

(n): mẫu, khuôn mẫu

79
New cards

storm

(n): cơn bão

<p>(n): cơn bão</p>
80
New cards

rice field

(np): cánh đồng lúa

<p>(np): cánh đồng lúa</p>