1/12
Thuê & Cho thuê
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
renting and leasing
thuê và cho thuê
apprehensive
(adj) sợ hãi, e sợ
circumstance
(n) trường hợp, hoàn cảnh
condition
(n) điều kiện, tình thế
due to
(perp) bởi, vì, do, nhờ có
fluctuate
(v) dao động
get out of
(v) thôi, mất, từ bỏ
indicator
(n) người chỉ thị
lease
(n) hợp đồng cho thuê
(v) cho thuê
lock into
(v) nhốt, giam
occupy
(v) sở hữu
option
(n) sự lựa chọn
subject to
(adj) lệ thuộc vào, tùy theo