1/29
Học Ngôn Ngữ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Language
Ngôn ngữ
Foreign
Thuộc nước ngoài
Journey
Hành trình, chuyến đi
Beginner
Người mới bắt đầu
Word
Từ, lời nói
Fluent
Lưu loát
Native
Bản địa
Speaker
Người nói
Long - Term
Dài hạn
Concept
Khái niệm, ý tưởng chủ đạo
Note
Ghi lại
Spell
Đánh vần
Grammar
Ngữ pháp
Technique
Kỹ thuật
Regular
Thường xuyên
Translate
Dịch
Context
Bối cảnh
Define
Định nghĩa
Dictionary
Từ điển
Verb
Động từ
Interact
Tương tác
Phrase
Cụm từ
Slow down
Giảm tốc độ
Basic
Căn bản, cơ bản
Forget
Quên
Sound
Nghe
Chat
Trò chuyện
Sentence
Câu
Confident
Tự tin
Meaning
Ý nghĩa