Thẻ ghi nhớ: UNIT 4: LIGHT, CAMERA, ACTION! | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/131

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

132 Terms

1
New cards

film buff

Người rất yêu thích điện ảnh

2
New cards

footage

Cảnh phim quay một sự kiện cụ thể

3
New cards

inundate

Làm tràn ngập, đưa quá nhiều thứ để xử lý

4
New cards

unravel

Tháo gỡ, để lộ ra, diễn biến (câu chuyện)

5
New cards

pterosaur

Một loại bò sát bay đã tuyệt chủng

6
New cards

submit

Nộp (đơn, bài viết...) để được chấp thuận

7
New cards

make up

Tạo thành, cấu thành

8
New cards

shoot

Quay phim

9
New cards

sift through

Xem xét, sàng lọc kỹ lưỡng

10
New cards

paste together

Ghép nối lại với nhau

11
New cards

feature-length

Có độ dài bằng một bộ phim (khoảng 90 phút)

12
New cards

heart-warming

Cảm động một cách vui vẻ, ấm lòng

13
New cards

deny

Từ chối cho ai đó điều gì

14
New cards

still

Một bức ảnh chụp từ trong phim

15
New cards

soundtrack

Nhạc phim

16
New cards

taste

Sở thích, gu thẩm mỹ

17
New cards

blockbuster

Một bộ phim bom tấn, thành công lớn

18
New cards

veteran

Cựu chiến binh, người kỳ cựu

19
New cards

sugary-sweet

Ngọt xớt, quá tử tế đến mức giả tạo

20
New cards

exhilarating

Làm cho hào hứng, hạnh phúc, tràn đầy năng lượng

21
New cards

director

Đạo diễn

22
New cards

contributor

Người đóng góp (nội dung, video...)

23
New cards

desperate

Tuyệt vọng, cực kỳ mong muốn điều gì

24
New cards

application

Đơn ứng tuyển, sự nộp đơn

25
New cards

fierce opposition

Sự phản đối quyết liệt

26
New cards

cutting-edge

Tiên tiến nhất, hiện đại nhất

27
New cards

dominant

Có ưu thế, quan trọng nhất

28
New cards

track down

Tìm ra, truy tìm

29
New cards

fall to

Là trách nhiệm của ai

30
New cards

catwalk

Sàn diễn thời trang

31
New cards

enlist

Thuyết phục ai đó giúp đỡ mình

32
New cards

reptile

Động vật bò sát

33
New cards

defy

Không xảy ra như kỳ vọng, thách thức

34
New cards

illiterate

Mù chữ, không biết đọc viết

35
New cards

gravity

Trọng lực

36
New cards

state-of-the-art

Hiện đại nhất, phát triển nhất

37
New cards

capture

Thể hiện thành công (không khí, cảm xúc)

38
New cards

electrifying

Rất hào hứng, sôi động

39
New cards

immersed

Chìm đắm, hoàn toàn tập trung vào việc gì

40
New cards

ecstatic

Cực kỳ hạnh phúc và nhiệt huyết

41
New cards

heart-rending

Đau lòng, gây xúc động buồn

42
New cards

tender age

Độ tuổi còn trẻ và ngây thơ

43
New cards

portray

Thủ vai, khắc họa

44
New cards

struggle

Sự đấu tranh, giai đoạn khó khăn

45
New cards

faint-hearted

Nhát gan, sợ mạo hiểm

46
New cards

aisle

Lối đi giữa các hàng ghế

47
New cards

backstage

Hậu trường

48
New cards

foyer

Sảnh chờ (nhà hát, rạp phim)

49
New cards

interval

Thời gian nghỉ giữa hiệp

50
New cards

row

Hàng ghế

51
New cards

flee

Chạy trốn khỏi

52
New cards

set

Bối cảnh dàn dựng (vở kịch)

53
New cards

daring

Táo bạo, dám làm điều nguy hiểm

54
New cards

marry off

Gả cho ai đó

55
New cards

usher

Người dẫn chỗ trong nhà hát/rạp phim

56
New cards

wings

Cánh gà sân khấu

57
New cards

minimalist

Tối giản

58
New cards

chick flick

Phim dành cho phụ nữ

59
New cards

tear-jerker

Phim buồn chảy nước mắt

60
New cards

woe

Sự đau buồn, tai ương

61
New cards

exploitable

Có thể khai thác được

62
New cards

tug at heartstrings

Làm ai đó thấy cảm động hoặc thương xót

63
New cards

underdog

Người yếu thế, người ít khả năng thắng

64
New cards

chic

Thanh lịch, hợp thời trang

65
New cards

allure

Sức lôi cuốn, sự thu hút

66
New cards

crucial

Rất quan trọng, cốt yếu

67
New cards

deem

Coi là, cho rằng

68
New cards

dressing room

Phòng thay đồ

69
New cards

female lead

Vai nữ chính

70
New cards

title role

Vai diễn trùng tên với tiêu đề phim/kịch

71
New cards

stage fright

Chứng sợ sân khấu

72
New cards

dress rehearsal

Buổi tổng duyệt (có mặc trang phục)

73
New cards

cast

Dàn diễn viên

74
New cards

opening night

Đêm công chiếu đầu tiên

75
New cards

reveal

Tiết lộ

76
New cards

release

Phát hành (phim, nhạc...)

77
New cards

standing ovation

Sự hoan nghênh nhiệt liệt (khán giả đứng lên vỗ tay)

78
New cards

rehearse

Diễn tập

79
New cards

heartthrob

Người nam nổi tiếng quyến rũ

80
New cards

showbiz

Ngành giải trí

81
New cards

compile

Biên soạn, thu thập và sắp xếp

82
New cards

rank

Xếp hạng

83
New cards

animate

Làm phim hoạt hình, thổi hồn cho hình vẽ

84
New cards

flamboyantly

Một cách phô trương, rực rỡ

85
New cards

in character

Giữ đúng phong thái nhân vật

86
New cards

crew

Đoàn làm phim, đội ngũ kỹ thuật

87
New cards

extra

Diễn viên quần chúng

88
New cards

to the accompaniment of

Trong tiếng nhạc kèm theo

89
New cards

wild applause

Tràng pháo tay cuồng nhiệt

90
New cards

at a moment's notice

Ngay lập tức, rất gấp gáp

91
New cards

understudy

Diễn viên dự phòng (thay khi diễn viên chính vắng mặt)

92
New cards

leading man

Nam chính

93
New cards

thespian

Diễn viên (cách gọi trang trọng)

94
New cards

break a leg

Chúc may mắn (trong ngành kịch)

95
New cards

drama queen

Người hay làm quá mọi việc

96
New cards

enviously

Một cách ghen tị

97
New cards

inhabit

Cư trú, sống ở

98
New cards

strive

Phấn đấu, nỗ lực

99
New cards

audition

Thử vai

100
New cards

publicity

Sự công khai, sự chú ý của công chúng