Unit 16 Work

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

36 Terms

1

director

  • Trong doanh nghiệp: Giám đốc, người điều hành (e.g., Managing Director – Giám đốc điều hành).

  • Trong lĩnh vực nghệ thuật: Đạo diễn (e.g., Film Director – Đạo diễn phim).

  • Trong tổ chức, cơ quan: Thành viên ban giám đốc hoặc người phụ trách một bộ phận.

New cards
2

executive

n. Người điều hành, lãnh đạo cấp cao trong công ty

eg: "I admire Elon Musk, an influential ______ known for his innovations in technology and space exploration."

New cards
3

administrator

  • Người quản lý, điều hành, thường liên quan đến hành chính, tổ chức trong doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, hoặc cơ quan chính phủ.

  • Khác với "Executive" (lãnh đạo cấp cao đưa ra chiến lược), Administrator tập trung vào quản lý hoạt động hằng ngày.

New cards
4

skiller worker

n. Lao động có kỹ năng, chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể.

Khác với "Unskilled Worker" (lao động phổ thông), Skilled Worker cần có đào tạo, kinh nghiệm hoặc tay nghề (e.g., kỹ sư, thợ cơ khí, lập trình viên).

eg: A _____, such as an electrician, is crucial in maintaining infrastructure and public safety.

New cards
5

Public Relations Officer

Nhân viên quan hệ công chúng (PR), người chịu trách nhiệm xây dựng hình ảnh và duy trì mối quan hệ giữa tổ chức/doanh nghiệp với công chúng, truyền thông và khách hàng.

eg: "Public Relations Officers play a vital role in crisis management and brand building."

New cards
6

union representative

n. Đại diện công đoàn, người được bầu hoặc chỉ định để bảo vệ quyền lợi của người lao động trong một tổ chức, công ty hoặc ngành nghề.

New cards
7

supervisor

n. Người giám sát, quản lý trực tiếp nhân viên hoặc quá trình làm việc trong một công ty, tổ chức, trường học.

Khác với "Manager", Supervisor thường quản lý công việc hàng ngày của nhân viên thay vì đưa ra chiến lược kinh doanh.

eg: My ____ is very supportive and always gives constructive feedback on my work.

New cards
8

profession

Nghề nghiệp, thường chỉ những công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn caođược đào tạo chính quy (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kỹ sư).

[countable] a type of job that needs special training or skill, especially one that needs a high level of education

eg: the medical/legal/teaching profession

New cards
9

civil servant

n. Công chức nhà nước, người làm việc trong các cơ quan chính phủ và phục vụ lợi ích công cộng.

Ví dụ: Nhân viên hành chính, cán bộ thuế, giáo viên trường công, nhân viên y tế trong bệnh viện công.

eg: "A _____’s job is essential in maintaining public services and ensuring the smooth functioning of society."

New cards
10

judge

n. Thẩm phán, người có quyền xét xử và đưa ra phán quyết trong tòa án.

eg: I admire _____s because they have the responsibility to ensure justice in society." (Tôi ngưỡng mộ các thẩm phán vì họ có trách nhiệm đảm bảo công lý trong xã hội.)

New cards
11

ambassador

n. Đại sứ: Người đại diện chính thức của một quốc gia tại một quốc gia khác.

____s play a crucial role in maintaining diplomatic relations between countries."
→ Các đại sứ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.

New cards
12

phisiotherapist

n. Nhà vật lý trị liệu, chuyên gia giúp bệnh nhân phục hồi chức năng cơ thể thông qua các bài tập và phương pháp trị liệu không dùng thuốc.

eg: "I admire ______s because they help people recover from injuries and lead a healthier life."
→ Tôi ngưỡng mộ các nhà vật lý trị liệu vì họ giúp mọi người phục hồi sau chấn thương và có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.

New cards
13

trades

n. Nghề thủ công, lao động có tay nghề (skilled trades): Chỉ các nghề yêu cầu kỹ năng thực hành như thợ mộc, thợ điện, thợ sửa ống nước, thợ hàn.

eg: Many people overlook skilled _____ but they offer stable jobs and good incomes."
→ Nhiều người xem nhẹ các nghề thủ công, nhưng chúng mang lại công việc ổn định và thu nhập tốt.

New cards
14

firefighter

n. lính cứu hoả

eg; Being a ____ requires physical strength, quick decision-making, and strong teamwork skills."
→ Làm lính cứu hỏa đòi hỏi thể lực tốt, khả năng ra quyết định nhanh và kỹ năng làm việc nhóm mạnh mẽ.

New cards
15

plumber

n. Thợ sửa ống nước,

New cards
16

carpenter

n. Thợ mộc

eg: My uncle is a ____, and he takes pride in creating high-quality wooden furniture."
→ Bác tôi là thợ mộc, và ông rất tự hào về việc tạo ra các sản phẩm gỗ chất lượng cao.

New cards
17

childminder

n. Người trông trẻ (thường là tại nhà riêng), chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ vắng mặt.

Khác với babysitter, childminder thường chăm sóc trẻ trong thời gian dài hơn, có thể là cả ngày và đôi khi có chứng chỉ hoặc được đăng ký hợp pháp.

eg: Governments should provide subsidies for professional _______s to make childcare more affordable for parents."
→ Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho những người trông trẻ chuyên nghiệp để giúp dịch vụ chăm sóc trẻ trở nên hợp túi tiền hơn cho các bậc cha mẹ.

New cards
18

get/find work

"Get work": Có được việc làm, thường nhấn mạnh vào kết quả (đã có iệc).

E.g.: "He managed to get work as a graphic designer."
→ Anh ấy đã tìm được việc làm như một nhà thiết kế đồ họa.

"Find work": Tìm kiếm việc làm, nhấn mạnh vào quá trình tìm việc.

E.g.: "It is difficult to find work without experience."
→ Rất khó để tìm việc nếu không có kinh nghiệm.

New cards
19

offer work/ a job

"Offer work": cung cấp công việc, thường mang ý nghĩa chung chung về cơ hội việc làm.

E.g.: "The company offers work to both experienced professionals and fresh graduates."
→ Công ty cung cấp cơ hội việc làm cho cả những người có kinh nghiệm và sinh viên mới tốt nghiệp.

"Offer a job": Đề nghị một vị trí công việc cụ thể.

E.g.: "She was offered a job as a marketing manager."
→ Cô ấy được đề nghị một công việc với vị trí quản lý marketing.

New cards
20

for a living

để kiếm sống", thường được dùng để nói về công việc hoặc nghề nghiệp của ai đó.

eg: My aunt is a professional photographer. She takes wedding photos _______"
→ Dì tôi là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Dì ấy chụp ảnh cưới để kiếm sống.

New cards
21

be in + lĩnh vực/ngành nghề

đang làm trong lĩnh vực nào đó."

E.g.: "She is in marketing."
→ Cô ấy làm trong ngành marketing.

E.g.: "He is in banking."
→ Anh ấy làm trong ngành ngân hàng.

New cards
22

make a living

+as a/an …/by doing sth

kiếm sống, kiếm tiền trang trải csong

New cards
23

take on sth

  • Chấp nhận, đảm nhận (một công việc, trách nhiệm, nhiệm vụ)

eg: She’s not prepared to ____ that job

  • Tuyển dụng nhân viên

eg: The company is ____ new employees this year."
→ Công ty đang tuyển thêm nhân viên trong năm nay.

New cards
24

do shiftwork/work shifts

làm việc theo ca

eg: "My cousin is a nurse, so she ______, including night shifts."
→ Chị họ tôi là y tá, nên chị ấy làm theo ca, bao gồm cả ca đêm

New cards
25

be on flexi-time

làm việc theo giờ linh hoạt, tức là nhân viên có thể tự sắp xếp thời gian làm việc miễn là hoàn thành đủ số giờ quy định.

E.g.: "I’m ______, so I can start work any time between 7 AM and 10 AM."
→ Tôi làm việc theo giờ linh hoạt, nên có thể bắt đầu công việc bất cứ lúc nào từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng.

New cards
26

work nine-to-five

làm việc theo giờ hành chính, tức là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, thường từ thứ Hai đến thứ Sáu.

eg: "I would love to ______- in a stable job with a good salary."
→ Tôi muốn có một công việc ổn định theo giờ hành chính với mức lương tốt.

New cards
27

go/be on strike

"Go on strike" có nghĩa là bắt đầu đình công, tức là công nhân hoặc nhân viên ngừng làm việc để phản đối điều kiện làm việc, lương hoặc chính sách của công ty.

"Be on strike" có nghĩa là đang trong tình trạng đình công.

E.g.: "The workers decided to go on strike for higher wages."
→ Công nhân quyết định đình công để đòi tăng lương.

"The employees have been on strike for two weeks."
→ Nhân viên đã đình công được hai tuần.

New cards
28

get the sack

v. bị sa thải (= be fired- more formal)

eg: "If you keep making mistakes, you’ll _______"
→ Nếu bạn cứ mắc lỗi hoài, bạn sẽ bị sa thải đấy!

New cards
29

be made redundant

bị mất việc do công ty cắt giảm nhân sự, không phải do lỗi cá nhân của người lao động.

eg: "Due to the economic crisis, many employees _______"
→ Do khủng hoảng kinh tế, nhiều nhân viên bị cắt giảm.

New cards
30

be laid off

bị cho nghỉ việc tạm thời hoặc vĩnh viễn do công ty gặp khó khăn tài chính hoặc tái cấu trúc, chứ không phải do lỗi cá nhân của nhân viên. (more informal hơn be made redundant)

eg: During the recession, thousands of workers ______."
→ Trong thời kỳ suy thoái, hàng ngàn công nhân bị cho nghỉ việc.

New cards
31

be on/take maternity (woman) or paternity (man) leave (before/ after the birth of a baby)

"Be on maternity/paternity leave" → Đang trong thời gian nghỉ thai sản (maternity dành cho phụ nữ, paternity dành cho nam giới).

"Take maternity/paternity leave" → Nghỉ thai sản (trước hoặc sau khi sinh con).

🔹 E.g.: "She is on maternity leave and will return to work in three months."
→ Cô ấy đang nghỉ thai sản và sẽ trở lại làm việc sau ba tháng.

🔹 E.g.: "He took paternity leave to help take care of the newborn."
→ Anh ấy nghỉ thai sản để giúp chăm sóc em bé mới sinh.

New cards
32

be on/take sick leave

"Be on sick leave" → Đang nghỉ ốm.

"Take sick leave" → Nghỉ ốm (tạm thời rời công việc vì lý do sức khỏe).

🔹 E.g.: "She is on sick leave after undergoing surgery."
→ Cô ấy đang nghỉ ốm sau khi phẫu thuật.

🔹 E.g.: "He took sick leave for a week due to the flu."
→ Anh ấy nghỉ ốm một tuần vì bị cúm.

New cards
33

take early retirement

Nghỉ hưu sớm (tuổi 55)

eg: He decided to ______ at the age of 55 to spend more time with his family.

Anh ấy quyết định nghỉ hưu sớm ở tuổi 55 để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.

New cards
34

be a wokaholic

Là một người nghiện công việc, dành quá nhiều thời gian và tâm sức cho công việc, thường bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống.

E.g.: "My boss is ____; he stays in the office until midnight almost every day."
→ Sếp tôi là một người nghiện công việc, ông ấy ở văn phòng đến tận nửa đêm gần như mỗi ngày.

New cards
35

be promoted

Được thăng chức, được nâng lên vị trí cao hơn trong công việc.

E.g.: "After five years of hard work, she ______ to manager."
→ Sau năm năm làm việc chăm chỉ, cô ấy được thăng chức lên quản lý.

New cards
36

apply for a job

Nộp đơn xin việc, gửi hồ sơ để ứng tuyển vào một vị trí công việc.

eg: "After finishing university, I would like to ______ in digital marketing because it’s a growing industry."
→ Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi muốn nộp đơn xin việc trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số vì đây là một ngành đang phát triển.

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 1 person
808 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
847 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
704 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 54 people
185 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 181 people
919 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 35 people
243 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
51 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
612 days ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 3 people
147 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 10 people
549 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (415)
studied byStudied by 6 people
631 days ago
4.0(2)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 5 people
701 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (104)
studied byStudied by 117 people
371 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 29 people
423 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (57)
studied byStudied by 17 people
707 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 35 people
16 minutes ago
5.0(1)
robot