Looks like no one added any tags here yet for you.
director
Trong doanh nghiệp: Giám đốc, người điều hành (e.g., Managing Director – Giám đốc điều hành).
Trong lĩnh vực nghệ thuật: Đạo diễn (e.g., Film Director – Đạo diễn phim).
Trong tổ chức, cơ quan: Thành viên ban giám đốc hoặc người phụ trách một bộ phận.
executive
n. Người điều hành, lãnh đạo cấp cao trong công ty
eg: "I admire Elon Musk, an influential ______ known for his innovations in technology and space exploration."
administrator
Người quản lý, điều hành, thường liên quan đến hành chính, tổ chức trong doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, hoặc cơ quan chính phủ.
Khác với "Executive" (lãnh đạo cấp cao đưa ra chiến lược), Administrator tập trung vào quản lý hoạt động hằng ngày.
skiller worker
n. Lao động có kỹ năng, chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Khác với "Unskilled Worker" (lao động phổ thông), Skilled Worker cần có đào tạo, kinh nghiệm hoặc tay nghề (e.g., kỹ sư, thợ cơ khí, lập trình viên).
eg: A _____, such as an electrician, is crucial in maintaining infrastructure and public safety.
Public Relations Officer
Nhân viên quan hệ công chúng (PR), người chịu trách nhiệm xây dựng hình ảnh và duy trì mối quan hệ giữa tổ chức/doanh nghiệp với công chúng, truyền thông và khách hàng.
eg: "Public Relations Officers play a vital role in crisis management and brand building."
union representative
n. Đại diện công đoàn, người được bầu hoặc chỉ định để bảo vệ quyền lợi của người lao động trong một tổ chức, công ty hoặc ngành nghề.
supervisor
n. Người giám sát, quản lý trực tiếp nhân viên hoặc quá trình làm việc trong một công ty, tổ chức, trường học.
Khác với "Manager", Supervisor thường quản lý công việc hàng ngày của nhân viên thay vì đưa ra chiến lược kinh doanh.
eg: My ____ is very supportive and always gives constructive feedback on my work.
profession
Nghề nghiệp, thường chỉ những công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và được đào tạo chính quy (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kỹ sư).
[countable] a type of job that needs special training or skill, especially one that needs a high level of education
eg: the medical/legal/teaching profession
civil servant
n. Công chức nhà nước, người làm việc trong các cơ quan chính phủ và phục vụ lợi ích công cộng.
Ví dụ: Nhân viên hành chính, cán bộ thuế, giáo viên trường công, nhân viên y tế trong bệnh viện công.
eg: "A _____’s job is essential in maintaining public services and ensuring the smooth functioning of society."
judge
n. Thẩm phán, người có quyền xét xử và đưa ra phán quyết trong tòa án.
eg: I admire _____s because they have the responsibility to ensure justice in society." (Tôi ngưỡng mộ các thẩm phán vì họ có trách nhiệm đảm bảo công lý trong xã hội.)
ambassador
n. Đại sứ: Người đại diện chính thức của một quốc gia tại một quốc gia khác.
____s play a crucial role in maintaining diplomatic relations between countries."
→ Các đại sứ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
phisiotherapist
n. Nhà vật lý trị liệu, chuyên gia giúp bệnh nhân phục hồi chức năng cơ thể thông qua các bài tập và phương pháp trị liệu không dùng thuốc.
eg: "I admire ______s because they help people recover from injuries and lead a healthier life."
→ Tôi ngưỡng mộ các nhà vật lý trị liệu vì họ giúp mọi người phục hồi sau chấn thương và có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.
trades
n. Nghề thủ công, lao động có tay nghề (skilled trades): Chỉ các nghề yêu cầu kỹ năng thực hành như thợ mộc, thợ điện, thợ sửa ống nước, thợ hàn.
eg: Many people overlook skilled _____ but they offer stable jobs and good incomes."
→ Nhiều người xem nhẹ các nghề thủ công, nhưng chúng mang lại công việc ổn định và thu nhập tốt.
firefighter
n. lính cứu hoả
eg; Being a ____ requires physical strength, quick decision-making, and strong teamwork skills."
→ Làm lính cứu hỏa đòi hỏi thể lực tốt, khả năng ra quyết định nhanh và kỹ năng làm việc nhóm mạnh mẽ.
plumber
n. Thợ sửa ống nước,
carpenter
n. Thợ mộc
eg: My uncle is a ____, and he takes pride in creating high-quality wooden furniture."
→ Bác tôi là thợ mộc, và ông rất tự hào về việc tạo ra các sản phẩm gỗ chất lượng cao.
childminder
n. Người trông trẻ (thường là tại nhà riêng), chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ vắng mặt.
Khác với babysitter, childminder thường chăm sóc trẻ trong thời gian dài hơn, có thể là cả ngày và đôi khi có chứng chỉ hoặc được đăng ký hợp pháp.
eg: Governments should provide subsidies for professional _______s to make childcare more affordable for parents."
→ Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho những người trông trẻ chuyên nghiệp để giúp dịch vụ chăm sóc trẻ trở nên hợp túi tiền hơn cho các bậc cha mẹ.
get/find work
"Get work": Có được việc làm, thường nhấn mạnh vào kết quả (đã có iệc).
E.g.: "He managed to get work as a graphic designer."
→ Anh ấy đã tìm được việc làm như một nhà thiết kế đồ họa.
"Find work": Tìm kiếm việc làm, nhấn mạnh vào quá trình tìm việc.
E.g.: "It is difficult to find work without experience."
→ Rất khó để tìm việc nếu không có kinh nghiệm.
offer work/ a job
"Offer work": cung cấp công việc, thường mang ý nghĩa chung chung về cơ hội việc làm.
E.g.: "The company offers work to both experienced professionals and fresh graduates."
→ Công ty cung cấp cơ hội việc làm cho cả những người có kinh nghiệm và sinh viên mới tốt nghiệp.
"Offer a job": Đề nghị một vị trí công việc cụ thể.
E.g.: "She was offered a job as a marketing manager."
→ Cô ấy được đề nghị một công việc với vị trí quản lý marketing.
for a living
để kiếm sống", thường được dùng để nói về công việc hoặc nghề nghiệp của ai đó.
eg: My aunt is a professional photographer. She takes wedding photos _______"
→ Dì tôi là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Dì ấy chụp ảnh cưới để kiếm sống.
be in + lĩnh vực/ngành nghề
đang làm trong lĩnh vực nào đó."
E.g.: "She is in marketing."
→ Cô ấy làm trong ngành marketing.
E.g.: "He is in banking."
→ Anh ấy làm trong ngành ngân hàng.
make a living
+as a/an …/by doing sth
kiếm sống, kiếm tiền trang trải csong
take on sth
Chấp nhận, đảm nhận (một công việc, trách nhiệm, nhiệm vụ)
eg: She’s not prepared to ____ that job
Tuyển dụng nhân viên
eg: The company is ____ new employees this year."
→ Công ty đang tuyển thêm nhân viên trong năm nay.
do shiftwork/work shifts
làm việc theo ca
eg: "My cousin is a nurse, so she ______, including night shifts."
→ Chị họ tôi là y tá, nên chị ấy làm theo ca, bao gồm cả ca đêm
be on flexi-time
làm việc theo giờ linh hoạt, tức là nhân viên có thể tự sắp xếp thời gian làm việc miễn là hoàn thành đủ số giờ quy định.
E.g.: "I’m ______, so I can start work any time between 7 AM and 10 AM."
→ Tôi làm việc theo giờ linh hoạt, nên có thể bắt đầu công việc bất cứ lúc nào từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng.
work nine-to-five
làm việc theo giờ hành chính, tức là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, thường từ thứ Hai đến thứ Sáu.
eg: "I would love to ______- in a stable job with a good salary."
→ Tôi muốn có một công việc ổn định theo giờ hành chính với mức lương tốt.
go/be on strike
"Go on strike" có nghĩa là bắt đầu đình công, tức là công nhân hoặc nhân viên ngừng làm việc để phản đối điều kiện làm việc, lương hoặc chính sách của công ty.
"Be on strike" có nghĩa là đang trong tình trạng đình công.
E.g.: "The workers decided to go on strike for higher wages."
→ Công nhân quyết định đình công để đòi tăng lương.
"The employees have been on strike for two weeks."
→ Nhân viên đã đình công được hai tuần.
get the sack
v. bị sa thải (= be fired- more formal)
eg: "If you keep making mistakes, you’ll _______"
→ Nếu bạn cứ mắc lỗi hoài, bạn sẽ bị sa thải đấy!
be made redundant
bị mất việc do công ty cắt giảm nhân sự, không phải do lỗi cá nhân của người lao động.
eg: "Due to the economic crisis, many employees _______"
→ Do khủng hoảng kinh tế, nhiều nhân viên bị cắt giảm.
be laid off
bị cho nghỉ việc tạm thời hoặc vĩnh viễn do công ty gặp khó khăn tài chính hoặc tái cấu trúc, chứ không phải do lỗi cá nhân của nhân viên. (more informal hơn be made redundant)
eg: During the recession, thousands of workers ______."
→ Trong thời kỳ suy thoái, hàng ngàn công nhân bị cho nghỉ việc.
be on/take maternity (woman) or paternity (man) leave (before/ after the birth of a baby)
"Be on maternity/paternity leave" → Đang trong thời gian nghỉ thai sản (maternity dành cho phụ nữ, paternity dành cho nam giới).
"Take maternity/paternity leave" → Nghỉ thai sản (trước hoặc sau khi sinh con).
🔹 E.g.: "She is on maternity leave and will return to work in three months."
→ Cô ấy đang nghỉ thai sản và sẽ trở lại làm việc sau ba tháng.
🔹 E.g.: "He took paternity leave to help take care of the newborn."
→ Anh ấy nghỉ thai sản để giúp chăm sóc em bé mới sinh.
be on/take sick leave
"Be on sick leave" → Đang nghỉ ốm.
"Take sick leave" → Nghỉ ốm (tạm thời rời công việc vì lý do sức khỏe).
🔹 E.g.: "She is on sick leave after undergoing surgery."
→ Cô ấy đang nghỉ ốm sau khi phẫu thuật.
🔹 E.g.: "He took sick leave for a week due to the flu."
→ Anh ấy nghỉ ốm một tuần vì bị cúm.
take early retirement
Nghỉ hưu sớm (tuổi 55)
eg: He decided to ______ at the age of 55 to spend more time with his family.
Anh ấy quyết định nghỉ hưu sớm ở tuổi 55 để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.
be a wokaholic
Là một người nghiện công việc, dành quá nhiều thời gian và tâm sức cho công việc, thường bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống.
E.g.: "My boss is ____; he stays in the office until midnight almost every day."
→ Sếp tôi là một người nghiện công việc, ông ấy ở văn phòng đến tận nửa đêm gần như mỗi ngày.
be promoted
Được thăng chức, được nâng lên vị trí cao hơn trong công việc.
E.g.: "After five years of hard work, she ______ to manager."
→ Sau năm năm làm việc chăm chỉ, cô ấy được thăng chức lên quản lý.
apply for a job
Nộp đơn xin việc, gửi hồ sơ để ứng tuyển vào một vị trí công việc.
eg: "After finishing university, I would like to ______ in digital marketing because it’s a growing industry."
→ Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi muốn nộp đơn xin việc trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số vì đây là một ngành đang phát triển.