Thẻ ghi nhớ: SC1- Bài 11 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

날씨

thời tiết

<p>thời tiết</p>
2
New cards

mùa xuân

<p>mùa xuân</p>
3
New cards

여름

mùa hè

<p>mùa hè</p>
4
New cards

가을

mùa thu

<p>mùa thu</p>
5
New cards

겨울

mùa đông

<p>mùa đông</p>
6
New cards

따뜻하다

ấm áp

<p>ấm áp</p>
7
New cards

덥다

nóng

<p>nóng</p>
8
New cards

쌀쌀하다

se se lạnh

<p>se se lạnh</p>
9
New cards

춥다

lạnh

<p>lạnh</p>
10
New cards

비가 오다/내리다

trời mưa

<p>trời mưa</p>
11
New cards

비가 그치다

tạnh mưa

<p>tạnh mưa</p>
12
New cards

눈이 오다/내리다

tuyết rơi

<p>tuyết rơi</p>
13
New cards

눈이 그치다

tuyết ngừng rơi

<p>tuyết ngừng rơi</p>
14
New cards

맑다

trong xanh

<p>trong xanh</p>
15
New cards

흐리다

âm u

<p>âm u</p>
16
New cards

바람이 불다

gió thổi

<p>gió thổi</p>
17
New cards

구름이 끼다

nhiều mây

<p>nhiều mây</p>
18
New cards

해/ 태양

mặt trời

<p>mặt trời</p>
19
New cards

mưa

<p>mưa</p>
20
New cards

tuyết

<p>tuyết</p>
21
New cards

구름

mây

<p>mây</p>
22
New cards

기온

nhiệt độ không khí

<p>nhiệt độ không khí</p>
23
New cards

영상

Độ dương

<p>Độ dương</p>
24
New cards

영하

Độ âm

<p>Độ âm</p>
25
New cards

độ

<p>độ</p>
26
New cards

곱다

đẹp, xinh xắn

<p>đẹp, xinh xắn</p>
27
New cards

아름 답다

đẹp (phong cảnh)

28
New cards

깨끗하다

sạch sẽ

<p>sạch sẽ</p>
29
New cards

노란색

màu vàng

<p>màu vàng</p>
30
New cards

단풍

Lá phong

<p>Lá phong</p>
31
New cards

돕다

giúp đỡ

<p>giúp đỡ</p>
32
New cards

도와 주다

giúp đỡ cho

<p>giúp đỡ cho</p>
33
New cards

스키

trượt tuyết

<p>trượt tuyết</p>
34
New cards

스키장

sân trượt tuyết

<p>sân trượt tuyết</p>
35
New cards

시끄럽다

ồn ào

<p>ồn ào</p>
36
New cards

추억

kỷ niệm

<p>kỷ niệm</p>
37
New cards

하늘

bầu trời

<p>bầu trời</p>