Looks like no one added any tags here yet for you.
pottery
đồ gốm
artisan
thợ làm nghề thủ công
craft
nghề thủ công
set up
thành lập, tạo dựng
take over
tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
\n attraction
điểm hấp dẫn
workshop
xưởng, công xưởng
conical
[có hình] nón
remind
nhắc, làm nhớ lại
handicraft
sản phẩm thủ công
\n look round
nhìn quanh
specific
riêng biệt; đặc trưng
lacquerware
đồ sơn mài
lantern
đèn lồng
sculpture
điêu khắc, đồ điêu khắc
drum
cái trống
marble
cẩm thạch
carve
chạm, khắc
cast
đúc, nặn
weave
đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
embroider
thêu
knit
đan
mould
đổ khuôn, tạo khuôn
historical
có liên quan đến lịch sử
clay
đất sét
pot
ấm, bình, chậu, lọ
hang out
đi ra ngoài
artefact
đồ tạo tác
villager
dân làng
drumhead
mặt trống
\n pass down
truyền lại (cho thế hệ sau…)
live on
sống bằng, sống dựa vào
deal with
Đối phó, giải quyết, xử lý
close down
đóng cửa, ngừng hoạt động
face up to
đối mặt, giải quyết
turn down
từ chối
leaflet
tờ quảng cáo rời
set off
khởi hành, bắt đầu chuyến đi
team-building
xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
turn up
xuất hiện, đến
stage
bước, giai đoạn
frame
khung
layer
lớp
poetic
nên thơ; đầy thi vị
birthplace
nơi sinh, quê quán
authenticity
tính xác thực, chân thật
treat
xử lí, đối đãi
preserve
bảo tồn
propose
đề nghị, đề xuất
various
khác nhau
botanical
thuộc thực vật học
outskirt
ngoại ô, vùng ven
compound
khu đất rào
stitch
mũi đan, mũi khâu
thread
chỉ, sợi
strip
dải, mảnh
stay equal with
theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
sweater
áo len chui đầu
entitle
đặt tựa đề, đặt tên cho
make a presentation
làm một bài thuyết trình