toeic

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

achievement

thành tích, thành tựu, đạt được, hoàn thành

2
New cards

contribute

đóng góp, gia tăng, góp phần

3
New cards

dedication

sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy, tận tâm

4
New cards

look forward to

mong đợi, mong chờ, mong muốn

5
New cards

look to

tin vào, tin vậy vào, mong đợi ở(ai)

6
New cards

loyal

trung thành, trung nghĩa, trung kiên

7
New cards

merit

xuất sắc, công trạng, công lao, giá trị

8
New cards

productive

hữu ích, có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi cao

9
New cards

obviously

(1 cách) rõ ràng, hiển nhiên

10
New cards

promote

đẩy mạnh, thúc đẩy, khuyến khích, đề xuất, thăng tiến, thăng chức

11
New cards

recognition

sự công nhận, nhìn nhận, thừa nhận

12
New cards

value

đánh giá, định giá, quý, chuộng, coi trọng

13
New cards

basic

nền tảng, cơ bản, căn cứ

14
New cards

benefit

hưởng lợi, quyền lợi, lợi ích, chế độ đãi ngộ

15
New cards

delicately

(1 cách) tinh vi, tế nhị, lịch thiệp, không khéo

16
New cards

eligible

thích hợp, đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn, có thể chọn được

17
New cards

flexibly

1 cách linh hoạt, mềm dẻo, linh động

18
New cards

negotiate

thương lượng, đàm phán, điều đình

19
New cards

raise

nâng lên, tăng lên, sự nâng lên, tăng lương

20
New cards

retire

nghỉ hưu

21
New cards

vested

được trao, được ban, được phong, quyền được đảm bảo

22
New cards

wage

tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ)

23
New cards

be aware of

am hiểu, nhận biết, có ý thức, biết

24
New cards

conduct

hạnh kiểm, tư cách, cách ứng xử, (sự) chỉ đạo, điều khiển, quản lý, tiến hành, cư xử

25
New cards

generate

sinh ra, đẻ ra, tọa ra, làm ra, phát ra

26
New cards

hire

sự thuê, mướn, tiền trả công

27
New cards

keep up with

theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng đc

28
New cards

mentor

người thầy(thông thái), người cố vấn(dầy dặn kinh nghiệm)

29
New cards

on track

theo dõi, đi tìm

30
New cards

reject

vật bị loại, đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm

31
New cards

set up

thiết lập, tạo dựng

32
New cards

success

thành công, thành đạt, thắng lợi

33
New cards

training

luyện tập, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo

34
New cards

update

cập nhật, thông tin mới nhất

35
New cards

ability

năng lực, tài năng, khả năng

36
New cards

apply

ứng tuyển, nộp, áp dụng, ứng dụng, xin việc làm

37
New cards

brackground

kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo

38
New cards

be ready for

sẵn sàng cho

39
New cards

call in

yêu cầu, mời tới

40
New cards

confidence

sự tin cậy, tin tưởng

41
New cards

constantly

luôn luôn, liên tục, thường xuyên

42
New cards

expert

chuyên gia

43
New cards

follow up

theo sau, bám miết, tiếp theo, kế tiếp

44
New cards

hesitant

do dự, lưỡng lự, ngập ngừng

45
New cards

present

đưa ra, bày tỏ, giới thiệu

46
New cards

waekly

1 cách ốm yếu, yếu

47
New cards

abundant

nhiều, phông phú, đa dạng

48
New cards

accomplishment

thành tựu, thành tích

49
New cards

to bring together

gom lại, nhóm lại, họp lại

50
New cards

candidate

ứng cử viên, thí sinh, người ứng tuyển

51
New cards

recruiter

nhà tuyển dụng

52
New cards

come up with

đưa ra, phát hiện, khám phá

53
New cards

commensurate with

xứng với, tương xứng với

54
New cards

generally

nói chung

55
New cards

compensate

bù, đền bù, bồi thường

56
New cards

accurately

(1 cách) chính xác, xác đáng, đúng đắn

57
New cards

carrier

(người/vật/công ty/hãng) mang, đưa, chuyển chở, vận chuyển

58
New cards

catalog

bản liệt kê, quyển danh mục, tập giới thiệu sản phẩm

59
New cards

integral

tính toàn vẹn/toàn bộ, cần cho tính toàn vẹn/ toàn bộ, cần thiết, không thể thiếu

60
New cards

inventory

(bản/sự) kiểm kê, hàng tồn kho, hàng trong kho

61
New cards

fulfill

thực hiện, thi hành, hoàn thành, làm tròn

62
New cards

minimize

giảm thiểu, giảm đến mức tối thiểu, đánh giá thấp

63
New cards

ship

tàu, máy bay

64
New cards

supply

(sự/nguồn) cung cấp, đáp ứng, sự trữ, tiếp tế gấp
cung cấp

65
New cards

sufficiently

đủ, có đủ

66
New cards

remember

nhớ, ghi nhớ

67
New cards

on hand

có thể dùng được, có sẵn

68
New cards

charge
→take charge of
→charge someone for something
→service charge
→extra charge
→free of charge

tính tiền, trả tiền, tiền công, thù lao
→đảm nhận, chịu trách nhiệm
→tính tiền ai vì cái gì
→phí dịch vụ
→phụ phí
→miễn phí

69
New cards

customer
→ragular customer
→potentail customer
→loyal customer
→customer satisfaction

khách hàng
→khách quen
→khách hàng tiềm năng
→khách hàng trung thực
→sự hài lòng của khách hàng

70
New cards

discount
→get/recieve a discount
→offer a discount
→special discount
→discount rate/price
→bulk discount

giảm, giảm giá, chiếu khấu, khấu trừ
→được giảm giá
→yêu cầu giảm giá
→giảm giá đặc biệt
→mức giảm giá
→giảm giá khi mua số lượng lớn

71
New cards

efficient
→energy efficient
→time-efficient
→cost-efficient
→efficient symtem
→efficient worker

có hiệu quả, năng suất cao, có hiệu suất
→tiết kiệm năng lượng
→tiết kiệm thời gian
→tiết kiệm chi phí
→hệ thống hiệu quả
→nhân viên làm việc hiệu quả

72
New cards

estimate
→make an estimate
→accurate estimate
→rough estimate
→cost estimate
→estimate value/cost of sth

ước lượng, ước tính
→đưa ra ước tính
→ước tính chính xác
→ước lượng sơ bộ
→ước lượng chi phí
→ước tính giá trị/chi phí

73
New cards

impose
→impose a tax/fine
→impose restrictions on
→impose rules/regulations
→impose one’s will on other

áp đặt, đánh(thuế, phạt), cưỡng ép, lợi dụng
→đánh thuế/phạt
→áp đặt hạn chế lên
→đặt ra quy định
→áp đặt ý chí lên người khác

74
New cards

mistake
→make a mistake
→by mistake
→learn from one’s mistake
→a big/serious mistake
→rectify/correct a mistake

lỗi, nhầm,sai
→mắc lỗi
→do nhầm lẫn
→học từ những sai lầm
→lỗi nghiêm trọng
→sữa chữa lỗi lầm

75
New cards

order
→place an order
→cancel an order
→in order to
→out of order
→order confirmation

(đơn)đặt hàng, thứ tự, bậc, loại, quy định, mệnh lệnh, thủ tục
→đặt hàng
→hủy hàng
→để mà
→hỏng
→xác nhận đơn hàng

76
New cards

promptly
→reply promptly
→pay promptly
→arrive promptly
→act promptly

nhanh chóng, ngay lập tức
→trả lời nhanh chóng
→thanh toán đúng hạn
→đến đúng giờ
→hành động ngay lập tức

77
New cards

rectify
→rectify a mistake/error
→rectify situations/problems
→rectify the defect

sửa cho đúng
→sữa chửa lỗi lầm
→giải quyết vấn đề
→sữa chửa kỹ thuật

78
New cards

terms
→terms and conditions
→payment terms
→in simple terms
→on good terms with someone
→under the terms of the contract

điều kiện, điều khoản, thời hạn, học kỳ, kỳ học
→điều kiện và điều khoản
→điều kiện thanh toán
→nói 1 cách đơn giản|
→có mối quan hệ tốt với ai
→theo điều kiện hợp đồng

79
New cards

compile
→compile a report
→compile data/information
→compile statistics
→compile list

tổng hợp, biên soạn, soạn, soạn thảo
→soạn báo cáo
→tổng hợp dữ liệu/thông tin
→tổng hợp thống kê
→danh sách được tổng hợp

Explore top flashcards