Phrase 2

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/148

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

149 Terms

1
New cards
credence

(/ˈkriːdns/

=​a quality that an idea or a story has that makes you believe it is true

Eg: Historical evidence lends credence to his theory.)
(n) lòng tin, tín ngưỡng
2
New cards
determinate
(/dɪˈtɜːrmɪnət/)
(adj) nhất định, xác định
3
New cards
extenuate
([ɪk.ˈstɛn.jə.ˌweɪt])
(v) làm giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược
4
New cards
indeterminate
(/ˌɪndɪˈtɜːrmɪnət/
\=that cannot be identified easily or exactly)
(adj) vô định, vô hạn, không rõ, mơ hồ
5
New cards
interdependence
(/ˌɪntərdɪˈpendəns/)
(n) sự phụ thuộc lẫn nhau
6
New cards
placate
(/ˈpleɪkeɪt/)
(v) xoa dịu
7
New cards
synchronous
(/ˈsɪŋkrənəs/)
(adj) đồng thời, đồng bộ
8
New cards
synchrony
(/ˈsɪŋ.krə.ni/)
(n) sự đồng bộ hóa, sự cùng lúc
9
New cards
toxemia
(/tɑːk.ˈsi.mi.ə/)
(n) sự ngộ độc máu
10
New cards
benefactor
(/ˈbenɪfæktər/)
(n) nhà hảo tâm
11
New cards
euphonious
(/juːˈfəʊniəs/)
(adj) êm tai, thuận tai
12
New cards
propel
(/prəˈpel/
\=to move, drive or push something forward or in a particular direction)
(v) đẩy đi, đẩy tới
13
New cards
protract
(/proʊ.ˈtrækt/)
(v) kéo dài thời gian, vẽ theo tỷ lệ
14
New cards
provocative
(/prəˈvɑːkətɪv/)
(adj) khiêu khích, đùa cợt
15
New cards
retention
(/rɪˈtenʃn/)
(n) sự giữ lại
16
New cards
tenacious
(/təˈneɪʃəs/)
(adj) kiên trì, dai dẳng
17
New cards
unassimilable
(adj) không thể tiêu hóa, không thể đồng hóa
18
New cards
allegory
(/ˈæləɡɔːri/)
(n) truyện ngụ ngôn
19
New cards
disproof
(/ˌdɪs.ˈpruːf/)
(n) sự bác bỏ ( một chứng cớ, một lời buộc tội), phản chứng
20
New cards
dissent
(/dɪˈsent/)
(n) sự bất đồng quan điểm
21
New cards
elation
(/ɪˈleɪʃn/)
(n) sự phấn khởi
22
New cards
forfeit
(/ˈfɔːrfɪt/)
(v) bị tước, bị mất quyền
23
New cards
jocular
(/ˈdʒɑːkjələr/)
(adj) vui vẻ, hài hước, giỡn chơi
24
New cards
license
(/ˈlaɪsns/)
(n) giấy phép
25
New cards
metaphor
(/ˈmetəfɔːr/)
(n) phép ẩn dụ
26
New cards
overhead
(/ˌəʊvərˈhed/)
(adv) phía trên đầu
27
New cards
plethora
(/ˈpleθərə/)
(n) trạng thái quá thừa thãi
28
New cards
stagnant
(/ˈstæɡnənt/)
(adj) trì trệ
29
New cards
zeitgeist
(/ˈzaɪtɡaɪst/)
(n) hệ tư tưởng của thời đại
30
New cards
abolish
(/əˈbɑːlɪʃ/)
(v) thủ tiêu, bãi bỏ
31
New cards
abscond
(/əbˈskɑːnd/)
lẫn trốn, bỏ trốn
32
New cards
chronic
(/ˈkrɑːnɪk/)
(adj) mãn tính
33
New cards
commotion
(/kəˈməʊʃn/)
(n) tiếng ồn, tiếng hò hét
34
New cards
exuberant
(/ɪɡˈzuːbərənt/)
(adj) cởi mở, hồ hởi
35
New cards
heinous
(/ˈheɪnəs/)
(adj) cực kì tàn ác
36
New cards
restrain
(/rɪˈstreɪn/)
(v) kiềm chế
37
New cards
integrity
(/ɪnˈteɡrəti/)
(n) tính chính thức, tính liêm chính
38
New cards
invidious

(/ɪnˈvɪdiəs/ =​unpleasant and unfair likely to offend somebody or make them jealous)
(adj) xúc phạm đến tự ái
39
New cards
sycophant
(/ˈsɪkəfænt/)
(n) kẻ nịnh hót
40
New cards
curtail
(/kɜːrˈteɪl/)
(v) cắt bớt, rút ngắn
41
New cards
fugitive
(/ˈfjuːdʒətɪv/)
(n) kẻ trốn chạy luật pháp
42
New cards
impinge
(/ɪmˈpɪndʒ/)
(v) tác động, ảnh hưởng
43
New cards
inimical
(/ɪˈnɪmɪkl/
* inimical to sth)
(adj) thù địch, độc hại
44
New cards
malinger
(/məˈlɪŋɡər/)
(v) giả ốm để trốn việc
45
New cards
rebuttal
(/rɪˈbʌtl/)
(n) sự bác bỏ
46
New cards
interactive
(/ˌɪntərˈæktɪv/)
(adj) có tính tương tác
47
New cards
tolerant
(/ˈtɑːlərənt/)
(adj) khoan dung, hay tha thứ
48
New cards
intolerable
(/ɪnˈtɑːlərəbl/)
(adj) không thể chịu đựng nổi
49
New cards
tolerable
(/ˈtɑːlərəbl/)
(adj) có thể chịu đựng
50
New cards
quantitative
(/ˈkwɑːntəteɪtɪv/)
(adj) định lượng, số lương
51
New cards
massive
(/ˈmæsɪv/)
(adj) to lớn, đồ sộ, ồ ạt
52
New cards
surplus
(/ˈsɜːrplʌs/)
(n) dư thừa
53
New cards
formidable
(/fərˈmɪdəbl/)
(adj) dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
54
New cards
conservative
(/kənˈsɜːrvətɪv/)
(adj) bảo thủ
55
New cards
progressive
(/prəˈɡresɪv/)
(adj) tiến bộ, phát triển, tăng dần
56
New cards
magnitude
(/ˈmæɡnɪtuːd/)
(n) tầm quan trọng, cường độ, độ lớn
57
New cards
fault
(/fɔːlt/)
(n) sự thiết sót, sai sót
58
New cards
enterprise
(/ˈentərpraɪz/)
(n) doanh nghiệp, hãng kinh doanh
59
New cards
parch
(/pɑːrtʃ/)
(v) làm khô dần, nứt nẻ
60
New cards
within
(/wɪˈðɪn/)
trong vòng
61
New cards
thoroughgoing
(/ˌθɜːrəʊˈɡəʊɪŋ/)
(adj) tỉ mỉ, cẩn thận, hoàn toàn, triệt để
62
New cards
retool
(/ˌriːˈtuːl/)
(v) trang bị lại, tái tạo lại
63
New cards
incarnation
(/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/)
(n) sự hiện thân
64
New cards
vertebrate
(/ˈvɜːrtɪbrət/)
(adj) động vật có xương sống
65
New cards
embodiment
(/ɪmˈbɑːdimənt/)
(n) sự hiện thân, đại diện cho
66
New cards
fin
(/fɪn/)
(n) vây cá
67
New cards
fluid
(/ˈfluːɪd/)
(n) chất lỏng
68
New cards
gill
(/dʒɪl/)
(n) mang cá
69
New cards
in the teeth of sth
bất chấp cái gì
70
New cards
in the face of sth
đối mặt với điều gì đó
71
New cards
on board
đã bốc hàng, một tính từ dùng để chỉ một các gì đó hay một người nào đó có sẵn hay đang ở trên tàu, máy bay hay phương tiện khác
72
New cards
on the air
phát sóng
73
New cards
lose sight of
không còn thấy ai/cái gì nữa do khoảng cách địa lý hoặc có điều ngăn trở, quên để ý hoặc không xem xét tới ai/cái gì
74
New cards
fret about
phiền muộn, băn khoăn
75
New cards
turn around
làm ra thứ gì thành công, hoàn thành công việc, phản ứng một cách tiêu cực
76
New cards
get the message
hiểu ý
77
New cards
drill into
khoan vào
78
New cards
ruffle a few feathers
làm việc gì khiến người khác khó chịu, hoặc gây phiền toái cho họ
79
New cards
leave one's mark on
làm điều để người đời ghi nhớ, được nổi tiếng và thành công, làm điều vĩ đại và có ý nghĩa
80
New cards
lick one's boots
hành động vô cùng thấp hèn, rất đồng ý với ai điều gì đăc biệt là với những người có quyền thế hoặc cũng được coi là cách để nịnh hót ai/cầu cạnh ai để xin ân huệ
81
New cards
go to great pains to do sth
cố gắng làm gì
82
New cards
get off to a flying start
khởi đầu thuận lợi
83
New cards
make one's hair stand on end
làm cho ai hoảng sợ,nổi da gà
84
New cards
be floating on air
vô cùng hạnh phúc
85
New cards
throw the book at sb
trừng phạt ai nghiêm khắc chỉ trích nặng nề
86
New cards
keep a low profile
tránh sự chú ý tới bản thân
87
New cards
draf one's feet/heels
làm việc với thái độ chậm chạp, uể oải vì không muốn làm chút nào
88
New cards
throw a fit
tức giận
89
New cards
work/go like a dream
diễn ra suôn sẻ
90
New cards
slip one's mind
quên khuấy đi
91
New cards
clutch/grasp at straws
cố gắng trong vô vọng
92
New cards
a blessing in disguise
trong cái rủi lại có cái may
93
New cards
do the trick
giải quyết được vấn đề
94
New cards
without/ not turn a hair
không nao núng
95
New cards
chance your arm
đánh liều làm việc gì dù có rủi ro hay có thể thất bại
96
New cards
food for thought
điều gợi suy nghĩ, kích thích tư duy
97
New cards
have a familiar ring
nghe thân thuộc giống như đã từng nghe nói tới trước đó
98
New cards
spread oneself too thin
ôm đồm nhiều việc một lúc
99
New cards
go places
đạt được thành công
100
New cards
on the cards
có thể xảy ra