1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spread (v)
lan rộng, phổ biến
Try one's best
cố gắng hết sức
come down with (phr.v)
ốm, ngã bệnh
a sense of…
cảm xúc / cảm giác / tinh thần/ khả năng cảm nhận
A sense of pride
Cảm xúc tự hào
A sense of security
cảm giác an toàn
A sense of equality
cảm giác bình đẳng, công bằng
A sense of humor
khả năng hài hước
a sense of direction
khả năng cảm nhận phương hướng
a sense of rhythm
khả năng cảm thụ nhịp điệu
get rid of (phr.v)
loại bỏ, vất bỏ, thoát khỏi
In charge of
chịu trách nhiệm
Due date = deadline (n)
ngày đến hạn, hạn nộp
Regulate (v)
điều hòa, điều chỉnh
Regulation (n)
sự điều chỉnh
interactive= cooperative= collaborate (adj)
hợp tác, hỗ trợ
Isolated (adj)
cô lập, cách ly
engaging attractive (adj)
hấp dẫn, duyên dáng
Pedestrian (n)
người đi bộ