H4 B8 SGK

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

巧克力

sô cô la

2
New cards

亲戚

họ hàng; người thân

3
New cards

伤心

đau lòng

4
New cards

使

khiến cho; làm cho

5
New cards

心情

tâm trạng

6
New cards

愉快

vui vẻ

7
New cards

景色

phong cảnh; cảnh vật

8
New cards

放松

thả lỏng; thư giãn

9
New cards

压力

áp lực

10
New cards

回忆

nhớ lại

11
New cards

发生

xảy ra

12
New cards

成为

trở thành

13
New cards

只要

chỉ cần; miễn là

14
New cards

师傅

sư phụ

15
New cards

大使馆

đại sứ quán

16
New cards

堵车

kẹt xe

17
New cards

距离

khoảng cách

18
New cards

耐心

kiên nhẫn; nhẫn nại

19
New cards

生命

tính mạng; sự sống

20
New cards

缺少

thiếu

21
New cards

到处

khắp nơi; đâu đâu

22
New cards

态度

thái độ

23
New cards

因此

vì vậy; do đó

24
New cards

科学

khoa học

25
New cards

证明

chứng minh

26
New cards

往往

thường thường

27
New cards

阳光

lạc quan; vui vẻ

28
New cards

积极

tích cực

29
New cards

特点

đặc điểm