1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
establish
Thiết lập, tạo dựng
enterprise
Doanh nghiệp, công ty
Obstacle
Sự cản trở, sự trở ngại
stock
vốn, cổ phần
personnel
Nhân sự
ship
giao hàng
Launch
ra mắt
manufacture
sản xuất
distribute
phân phối
advertise
quảng cáo
Entrepreneur
doanh nhân, người khởi nghiệp
Sales
doang số bán hàng
revenue
doanh thu
Commission
tiền hoa hồng
Client
khách hàng
thrive
phát triển mạnh
vocational
thuộc về nghề nghiệp
Source
nhập, lấy từ nguồn(v)
established
(adj) đã có từ lâu, đã ổn định; có uy tín, có vị thế
enterprising
(adj) sáng tạo, dám nghĩ dám làm
bureaucracy
(n) thủ tục hành chính, bộ máy quản lý hành chính
bureaucratic
(adj) (thuộc) thủ tục hành chính; quan liêu, rườm rà, phức tạp về mặt hành chính
grant
trợ cấp từ chính phủ
business model
mô hình kinh doanh
turnaround
(n) sự xoay chuyển, sự quay vòng
fortune
vận may
corporate
(adj) thuộc về tập đoàn, công ty; thuộc về văn hóa kinh doanh
retail
bán lẻ
wholesale
(n/adj) bán buôn
freelance
làm việc tự do
forte
thế mạnh, sở trường
disposition
khuynh hướng
gravitate
hướng đến, bị thu hút
deprive
lấy đi, tước đi, làm cho thiếu hụt
deprived
\thiếu thốn, khốn khó
rigorous
nghiêm cẩn, chi li