UNIT 5: BUSINESS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

establish

Thiết lập, tạo dựng

2
New cards

enterprise

Doanh nghiệp, công ty

3
New cards

Obstacle

Sự cản trở, sự trở ngại

4
New cards

stock

vốn, cổ phần

5
New cards

personnel

Nhân sự

6
New cards

ship

giao hàng

7
New cards

Launch

ra mắt

8
New cards

manufacture

sản xuất

9
New cards

distribute

phân phối

10
New cards

advertise

quảng cáo

11
New cards

Entrepreneur

doanh nhân, người khởi nghiệp

12
New cards

Sales

doang số bán hàng

13
New cards

revenue

doanh thu

14
New cards

Commission

tiền hoa hồng

15
New cards

Client

khách hàng

16
New cards

thrive

phát triển mạnh

17
New cards

vocational

thuộc về nghề nghiệp

18
New cards

Source

nhập, lấy từ nguồn(v)

19
New cards

established

(adj) đã có từ lâu, đã ổn định; có uy tín, có vị thế

20
New cards

enterprising

(adj) sáng tạo, dám nghĩ dám làm

21
New cards

bureaucracy

(n) thủ tục hành chính, bộ máy quản lý hành chính

22
New cards

bureaucratic

(adj) (thuộc) thủ tục hành chính; quan liêu, rườm rà, phức tạp về mặt hành chính

23
New cards

grant

trợ cấp từ chính phủ

24
New cards

business model

mô hình kinh doanh

25
New cards

turnaround

(n) sự xoay chuyển, sự quay vòng

26
New cards

fortune

vận may

27
New cards

corporate

(adj) thuộc về tập đoàn, công ty; thuộc về văn hóa kinh doanh

28
New cards

retail

bán lẻ

29
New cards

wholesale

(n/adj) bán buôn

30
New cards

freelance

làm việc tự do

31
New cards

forte

thế mạnh, sở trường

32
New cards

disposition

khuynh hướng

33
New cards

gravitate

hướng đến, bị thu hút

34
New cards

deprive

lấy đi, tước đi, làm cho thiếu hụt

35
New cards

deprived

\thiếu thốn, khốn khó

36
New cards

rigorous

nghiêm cẩn, chi li