Thẻ ghi nhớ: 105 mcqs c1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

jaundiced (adj)

thành kiến // ngả vàng

2
New cards

fossilized (adj)

bị hoá thạch // old-fashioned (cổ hũ)

3
New cards

hallow (v)

tôn kính rất nhiều // tôn kính 1 điều gì đó linh thiêng => thường dùng dưới dạng passive voice

4
New cards

vaunt (v)

khoe khoang/khen 1 cách quá mức

5
New cards

be dressed up to the nines (idiom)

ăn mặc chỉnh tề

6
New cards

gown (n)

váy (đi tiệc, dạ hội) (phụ nữ)

7
New cards

tuxedo (n)

bộ đồ đi tiệc (của đàn ông)

8
New cards

spiff sb up (phr.v)

khiến ai đó trở nên phong cách, chỉn chu hơn, ăn mặc đẹp hơn

9
New cards

unwitting (adj)

without knowing (không biết gì cả, vô ý)

10
New cards

unflagging (adj)

không ngừng nghỉ, không suy giảm

11
New cards

unassuming (adj)

khiêm tốn, không màu mè

12
New cards

unyielding (adj)

cứng rắn (không khoan nhượng)

13
New cards

cut a fine figure (idiom)

trông rất bảnh bao, chỉn chu, ưa nhìn

14
New cards

stride (v)

đi

15
New cards

sardonic (adj)

châm biếm, mỉa mai

16
New cards

sporadic (adj)

lẻ tẻ, rải rác

17
New cards

vitriolic (adj)

full of hatred or anger (cay cú, chua chát) => vitriolic attack (n)

18
New cards

polemical (adj)

(bài nói, bài viết) mang tính tranh luận, công kích

19
New cards

inalienable rights (n)

quyền không thể xâm phạm được

20
New cards

inexorable (adj)

không thể lay chuyển, không thể tránh khỏi

21
New cards

invulnerable (adj)

không bị tổn thương

22
New cards

vulnerability (n)

điểm bị tổn thương, sự tổn thương

23
New cards

immutable (adj)

bất biến, không đổi // Permutation (n) hoán vị => mutation (n)sự biến đổi (biology)

24
New cards

sleepless (adj)

không ngủ => sleep-deprived (adj) mất ngủ

25
New cards

exhausted (adj)

mệt mỏi

26
New cards

haggard (adj)

trông mệt mỏi, tiều tuỵ

27
New cards

rejuvenated (adj)

được trẻ hoá, được hồi phục sinh lực

28
New cards

buoyant (adj)

(chất) nổi (able to float) // sôi nổi, năng động

29
New cards

vibrant (adj)

sôi động, full of life (tràn đầy sức sống)

30
New cards

spy (n) => counter-espionage (n)

phản gián điệp

31
New cards

nondescript (adj)

tầm thường, không nổi bật

32
New cards

nonpareil (adj)

không sánh bằng được, vô song

33
New cards

nonchalant (adj)

thờ ơ

34
New cards

noncommittal (adj)

không theo đuổi, không cống hiến, không cam kết => commit (v) quyết tâm theo đuổi, cống hiến

35
New cards

have shot one's bolt (idiom)

đã dùng hết khả năng của mình cho 1 điều gì đó nên không thể tiếp tục làm nó nữa

36
New cards

live up to (phr.v)

đúng với, tương xứng với (thành công, kì vọng)=> live up to one's expectations (phrase) đúng với sự kì vọng

37
New cards

inveterate (adj)

nghiện, không dứt được (kẻ nói dối, con bạc,...)

38
New cards

indiscreet (adj)

không thận trọng

39
New cards

indolent (adj) = lazy (adj)

lười biếng

40
New cards

ingenuous (adj)

ngây thơ => disingenuous (adj) giả dối

41
New cards

long-winded (adj)

dài dòng

42
New cards

manuscript (n)

bản thảo

43
New cards

truncate (v)

cắt ngắn, rút ngắn lại

44
New cards

stipulate (v)

quy định (to state exactly what should be done)

45
New cards

renovate (v)

đổi mới

46
New cards

obviate (v)

loại bỏ, ngăn ngừa (khó khăn) => obviate the need (phrase)

47
New cards

frantically (adv)

điên loạn, rối trí

48
New cards

distraught

(adj) điên loạn, rối trí

49
New cards

disinterested (adj)

vô tư, khách quan

50
New cards

disaffected (adj)

bất mãn (người trẻ, người đi bỏ phiếu)

51
New cards

disheveled (adj)

luộm thuộm, đầu bù tóc rối, xuề xoà

52
New cards

market downturn (n)

sự suy thoái/lao dốc của thị trường

53
New cards

have a good war (idiom)

trải qua 1 cuộc chiến/khó khăn 1 cách thành công

54
New cards

fight the good fight (idiom)

chiến đấu vì công lý

55
New cards

glory (n)

sự vinh quang

56
New cards

the toast of somewhere (phrase)

niềm tự hào ở đâu đó (vì đã đạt được 1 thành tích cao nào đó)

57
New cards

blow one's socks off (idiom)

khiến ai đó cảm thấy kinh ngạc/thích thú

58
New cards

copacetic (adj)

diễn ra tốt đẹp (going well)

59
New cards

catatonic (adj)

liên quan tới tâm thần phân liệt Catatonia (stiff and not moving, like death)

60
New cards

beatific (adj)

hạnh phúc, thanh thản

61
New cards

haptic (adj)

liên quan tới xúc giác

62
New cards

(all) hot and bothered (idiom)

tức giận, lo lắng, khó chịu (đôi khi là vì nóng nực) (worried and angry)

63
New cards

on pins and needles (idiom)

lo lắng, bồn chồn

64
New cards

have all the cares of the world on somebody's shoulders (idiom)

có nhiều gánh nặng trên vai ai đó

65
New cards

tight deadline (n)

thời hạn hoàn thành công việc gấp gáp

66
New cards

meet a deadline (phrase)

hoàn thành thời hạn công việc

67
New cards

shudder to think (phrase)

rùng mình khi nghĩ tới

68
New cards

shiver (v)

rung người nhẹ (vì lạnh hoặc sợ)

69
New cards

quiver (v)

rung động nhẹ (vì cảm xúc dâng trào)

70
New cards

vibrate (v)

rung

71
New cards

confect (v)

tạo ra/dựng lên 1 cái gì đó trông rất giả

72
New cards

con (v)

lừa gạt => con man/artist (n) kẻ lừa đảo

73
New cards

contrive (v)

sắp xếp, sắp đặt (1 cách thông minh để lừa gạt)

74
New cards

condemn (v)

cáo buộc, buộc tội

75
New cards

shabby (adj)

sơ sài

76
New cards

a curate's egg (idiom)

1 cái không tốt cũng không xấu

77
New cards

pass muster (idiom)

đủ tiêu chuẩn (be up to standard)

78
New cards

assenblage (n)

sự tập hợp

79
New cards

rally (n)

cuộc hội họp (public meeting) // an improvement (sự hồi phục, cải thiện)

80
New cards

rough edges (idiom)

những điểm chưa hoàn thiện

81
New cards

keep a civil tongue in one's head (idiom)

giữ phép lịch sự khi nói chuyện

82
New cards

gracious (adj)

tử tế, hào phóng

83
New cards

cultured (adj)

có văn hoá, văn minh

84
New cards

courteous (adj)

nhã nhặn, lịch sự

85
New cards

minced oath (n)

1 từ/cụm từ dùng để thay thế 1 từ văng tục

86
New cards

camp it up (phrase)

làm lố, phô trương

87
New cards

bury the lede (idiom)

giấu/không nhấn mạnh 1 thông quan trọng nào đó (thường để tới cuối mới nói)

88
New cards

go off on a tangent (idiom)

nói lan man, lệch chủ đề

89
New cards

rampant corruption (n)

sự tham nhũng tràn lan

90
New cards

take root (idiom)

to start to be accepted (dần được chấp nhận) (1 quan điểm, ý tưởng)

91
New cards

lay bare (idiom)

phơi bày, vạch trần

92
New cards

cloud bank (n)

đám mây, dải mây

93
New cards

fluffy (adj)

mềm như bông

94
New cards

be socked in with (fog)

bị tràn ngập, phủ đầy (sương mù), khiến cho phương tiện giao thông không đi lại được

95
New cards

grace (n)

sự thanh lịch

96
New cards

as if to the manner born (idiom)

như thể sinh ra là để làm điều đó

97
New cards

bright as a button (idiom)

sáng sủa, nhanh trí

98
New cards

clientele (n)

khách hàng nói chung

99
New cards

enterprising (adj)

có nhiều sáng kiến, dám nghĩ dám làm

100
New cards

exasperating (adj)

chọc giận, gây tức giận