1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
jaundiced (adj)
thành kiến // ngả vàng
fossilized (adj)
bị hoá thạch // old-fashioned (cổ hũ)
hallow (v)
tôn kính rất nhiều // tôn kính 1 điều gì đó linh thiêng => thường dùng dưới dạng passive voice
vaunt (v)
khoe khoang/khen 1 cách quá mức
be dressed up to the nines (idiom)
ăn mặc chỉnh tề
gown (n)
váy (đi tiệc, dạ hội) (phụ nữ)
tuxedo (n)
bộ đồ đi tiệc (của đàn ông)
spiff sb up (phr.v)
khiến ai đó trở nên phong cách, chỉn chu hơn, ăn mặc đẹp hơn
unwitting (adj)
without knowing (không biết gì cả, vô ý)
unflagging (adj)
không ngừng nghỉ, không suy giảm
unassuming (adj)
khiêm tốn, không màu mè
unyielding (adj)
cứng rắn (không khoan nhượng)
cut a fine figure (idiom)
trông rất bảnh bao, chỉn chu, ưa nhìn
stride (v)
đi
sardonic (adj)
châm biếm, mỉa mai
sporadic (adj)
lẻ tẻ, rải rác
vitriolic (adj)
full of hatred or anger (cay cú, chua chát) => vitriolic attack (n)
polemical (adj)
(bài nói, bài viết) mang tính tranh luận, công kích
inalienable rights (n)
quyền không thể xâm phạm được
inexorable (adj)
không thể lay chuyển, không thể tránh khỏi
invulnerable (adj)
không bị tổn thương
vulnerability (n)
điểm bị tổn thương, sự tổn thương
immutable (adj)
bất biến, không đổi // Permutation (n) hoán vị => mutation (n)sự biến đổi (biology)
sleepless (adj)
không ngủ => sleep-deprived (adj) mất ngủ
exhausted (adj)
mệt mỏi
haggard (adj)
trông mệt mỏi, tiều tuỵ
rejuvenated (adj)
được trẻ hoá, được hồi phục sinh lực
buoyant (adj)
(chất) nổi (able to float) // sôi nổi, năng động
vibrant (adj)
sôi động, full of life (tràn đầy sức sống)
spy (n) => counter-espionage (n)
phản gián điệp
nondescript (adj)
tầm thường, không nổi bật
nonpareil (adj)
không sánh bằng được, vô song
nonchalant (adj)
thờ ơ
noncommittal (adj)
không theo đuổi, không cống hiến, không cam kết => commit (v) quyết tâm theo đuổi, cống hiến
have shot one's bolt (idiom)
đã dùng hết khả năng của mình cho 1 điều gì đó nên không thể tiếp tục làm nó nữa
live up to (phr.v)
đúng với, tương xứng với (thành công, kì vọng)=> live up to one's expectations (phrase) đúng với sự kì vọng
inveterate (adj)
nghiện, không dứt được (kẻ nói dối, con bạc,...)
indiscreet (adj)
không thận trọng
indolent (adj) = lazy (adj)
lười biếng
ingenuous (adj)
ngây thơ => disingenuous (adj) giả dối
long-winded (adj)
dài dòng
manuscript (n)
bản thảo
truncate (v)
cắt ngắn, rút ngắn lại
stipulate (v)
quy định (to state exactly what should be done)
renovate (v)
đổi mới
obviate (v)
loại bỏ, ngăn ngừa (khó khăn) => obviate the need (phrase)
frantically (adv)
điên loạn, rối trí
distraught
(adj) điên loạn, rối trí
disinterested (adj)
vô tư, khách quan
disaffected (adj)
bất mãn (người trẻ, người đi bỏ phiếu)
disheveled (adj)
luộm thuộm, đầu bù tóc rối, xuề xoà
market downturn (n)
sự suy thoái/lao dốc của thị trường
have a good war (idiom)
trải qua 1 cuộc chiến/khó khăn 1 cách thành công
fight the good fight (idiom)
chiến đấu vì công lý
glory (n)
sự vinh quang
the toast of somewhere (phrase)
niềm tự hào ở đâu đó (vì đã đạt được 1 thành tích cao nào đó)
blow one's socks off (idiom)
khiến ai đó cảm thấy kinh ngạc/thích thú
copacetic (adj)
diễn ra tốt đẹp (going well)
catatonic (adj)
liên quan tới tâm thần phân liệt Catatonia (stiff and not moving, like death)
beatific (adj)
hạnh phúc, thanh thản
haptic (adj)
liên quan tới xúc giác
(all) hot and bothered (idiom)
tức giận, lo lắng, khó chịu (đôi khi là vì nóng nực) (worried and angry)
on pins and needles (idiom)
lo lắng, bồn chồn
have all the cares of the world on somebody's shoulders (idiom)
có nhiều gánh nặng trên vai ai đó
tight deadline (n)
thời hạn hoàn thành công việc gấp gáp
meet a deadline (phrase)
hoàn thành thời hạn công việc
shudder to think (phrase)
rùng mình khi nghĩ tới
shiver (v)
rung người nhẹ (vì lạnh hoặc sợ)
quiver (v)
rung động nhẹ (vì cảm xúc dâng trào)
vibrate (v)
rung
confect (v)
tạo ra/dựng lên 1 cái gì đó trông rất giả
con (v)
lừa gạt => con man/artist (n) kẻ lừa đảo
contrive (v)
sắp xếp, sắp đặt (1 cách thông minh để lừa gạt)
condemn (v)
cáo buộc, buộc tội
shabby (adj)
sơ sài
a curate's egg (idiom)
1 cái không tốt cũng không xấu
pass muster (idiom)
đủ tiêu chuẩn (be up to standard)
assenblage (n)
sự tập hợp
rally (n)
cuộc hội họp (public meeting) // an improvement (sự hồi phục, cải thiện)
rough edges (idiom)
những điểm chưa hoàn thiện
keep a civil tongue in one's head (idiom)
giữ phép lịch sự khi nói chuyện
gracious (adj)
tử tế, hào phóng
cultured (adj)
có văn hoá, văn minh
courteous (adj)
nhã nhặn, lịch sự
minced oath (n)
1 từ/cụm từ dùng để thay thế 1 từ văng tục
camp it up (phrase)
làm lố, phô trương
bury the lede (idiom)
giấu/không nhấn mạnh 1 thông quan trọng nào đó (thường để tới cuối mới nói)
go off on a tangent (idiom)
nói lan man, lệch chủ đề
rampant corruption (n)
sự tham nhũng tràn lan
take root (idiom)
to start to be accepted (dần được chấp nhận) (1 quan điểm, ý tưởng)
lay bare (idiom)
phơi bày, vạch trần
cloud bank (n)
đám mây, dải mây
fluffy (adj)
mềm như bông
be socked in with (fog)
bị tràn ngập, phủ đầy (sương mù), khiến cho phương tiện giao thông không đi lại được
grace (n)
sự thanh lịch
as if to the manner born (idiom)
như thể sinh ra là để làm điều đó
bright as a button (idiom)
sáng sủa, nhanh trí
clientele (n)
khách hàng nói chung
enterprising (adj)
có nhiều sáng kiến, dám nghĩ dám làm
exasperating (adj)
chọc giận, gây tức giận