1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Vehicle
/ˈviːəkl/ – Phương tiện – Cars
Transportation
/ˌtrænspərˈteɪʃn/ – Giao thông
Mode of transportation
/moʊd əv ˌtrænspərˈteɪʃn/ – Phương thức di chuyển – What is the most convenient mode of transportation from Hanoi to Hai Phong? (Phương thức di chuyển thuận tiện nhất từ Hà Nội đến Hải Phòng là gì?)
Car
/kɑːr/ – Ô tô – I drive my car to work every day. (Tôi lái ô tô đi làm mỗi ngày.)
Bus
/bʌs/ – Xe buýt – The bus is a common form of public transportation. (Xe buýt là một hình thức giao thông công cộng phổ biến.)
Truck
/trʌk/ – Xe tải – The truck is delivering goods to the store. (Xe tải đang giao hàng đến cửa hàng.)
Motorcycle
/ˈmotoʊrsaɪkl/ – Xe máy – Riding a motorcycle can be dangerous. (Lái xe máy có thể nguy hiểm.)
Bicycle
/ˈbaɪsɪkl/ – Xe đạp – Biking is a good way to exercise. (Đi xe đạp là một cách tốt để tập thể dục.)
Taxi
/ˈtæksi/ – Xe taxi – I took a taxi to the airport. (Tôi đi taxi ra sân bay.)
Ship
/ʃɪp/ – Tàu thủy – The ship is crossing the ocean. (Con tàu đang băng qua đại dương.)
Boat
/boʊt/ – Thuyền – Let's go for a boat ride on the lake. (Hãy cùng đi thuyền trên hồ nhé.)
Ferry
/ˈfɛri/ – Phà – The ferry takes us to the island. (Phà đưa chúng ta đến hòn đảo.)
Submarine
/ˈsʌbmərɪn/ – Tàu ngầm – The submarine is exploring the ocean floor. (Tàu ngầm đang khám phá đáy đại dương.)
Airplane
/ˈeropleɪn/ – Máy bay – Can you travel from Hanoi to your hometown by airplane?(Bạn có thể đi từ Hà Nội về quê bằng máy bay không?)
Helicopter
/ˈhɛlɪkɑːptər/ – Máy bay trực thăng – The helicopter is rescuing people from the flood. (Máy bay trực thăng đang cứu người khỏi lũ lụt.)
Traffic
/ˈtræfɪk/ – Giao thông – Traffic in big cities in Vietnam is often congested. (Giao thông ở các thành phố lớn tại Việt Nam thường xuyên bị ùn tắc.)
Road
/roʊd/ – Đường – The road is long and winding. (Con đường dài và quanh co.)
Street
/striːt/ – Phố – Let's walk down this street. (Hãy cùng đi dọc con phố này.)
Highway
/ˈhaɪweɪ/ – Đường cao tốc – Thanks to the highway
Station
/ˈsteɪʃn/ – Ga (tàu
Airport
/ˈerˌpɔːrt/ – Sân bay – She arrived at the airport two hours early to be on time.(Cô ấy ra sân bay trước 2 tiếng để kịp giờ.)
Go
/ɡoʊ/ – Đi – Do you want to go home now? (Bạn muốn về nhà bây giờ luôn à?)
Come
/kʌm/ – Đến – The train comes at 10:00 AM. (Tàu đến lúc 10 giờ sáng.)
Travel
/ˈtrævəl/ – Đi du lịch – I want to travel to Europe next year. (Tôi muốn đi du lịch Châu Âu vào năm sau.)
Drive
/draɪv/ – Lái xe – He drives a car to school. (Anh ấy lái xe đến trường.)
Ride
/raɪd/ – Đi (xe đạp
Walk
/wɔːk/ – Đi bộ – Let's walk to the store. (Hãy cùng đi bộ đến cửa hàng.)
Fly
/flaɪ/ – Bay – We are flying to Tokyo next month. (Chúng ta sẽ bay đến Tokyo vào tháng tới.)
Swim
/swɪm/ – Bơi – They swim in the pool every summer. (Họ bơi trong hồ bơi mỗi mùa hè.)
Park
/pɑːrk/ – Đỗ xe – Can you park the car here? (Bạn có thể đỗ xe ở đây không?)
Stop
/stɑːp/ – Dừng lại – The bus stops at the next corner. (Xe buýt dừng ở góc đường kế tiếp.)
Start
/stɑːrt/ – Khởi hành – The train starts at 6: 00 AM. (Tàu khởi hành lúc 6 giờ sáng.)
Turn
/tɜːrn/ – Rẽ – Turn left at the traffic light. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
Wait
/weɪt/ – Chờ đợi – I'm waiting for the bus. (Tôi đang chờ xe buýt.)
Get on/off
/ɡɛt ɑːn/ /ɡɛt ɔːf/ – Lên/xuống (xe buýt
Speed up/slow down
/spiːd ʌp/ /sloʊ daʊn/ – Tăng tốc/giảm tốc – Speed up
Check
/tʃɛk/ – Kiểm tra – Check the map before you go. (Kiểm tra bản đồ trước khi đi.)
Book
/bʊk/ – Đặt (vé) – I booked a flight to New York. (Tôi đã đặt vé máy bay đến New York.)
Pay
/peɪ/ – Trả tiền – Pay the fare to the driver. (Trả tiền vé cho người lái xe.)
Follow
/ˈfɑːloʊ/ – Theo dõi – Follow the signs to the airport. (Theo các biển báo đến sân bay.)
Avoid
/əˈvɔɪd/ – Tránh – Avoid rush hour if possible. (Tránh giờ cao điểm nếu có thể.)
Get around
/ɡɛt əˈraʊnd/ – Di chuyển xung quanh – How do you get around the city? (Bạn di chuyển xung quanh thành phố bằng cách nào?)
Take a bus/train/taxi
/teɪk ə bʌs/treɪn/ˈtæksi/ – Đi xe buýt/tàu/taxi – I usually take a bus to work. (Tôi thường đi làm bằng xe buýt.)
Catch a flight
/kætʃ ə flaɪt/ – Bắt chuyến bay – They're catching a flight to Paris tonight. (Họ sẽ bắt chuyến bay đến Paris tối nay.)
Make a trip
/meɪk ə trɪp/ – Thực hiện một chuyến đi – We're making a trip to the mountains next weekend. (Chúng tôi sẽ đi du lịch lên núi vào cuối tuần tới.)
Pull over
/pʊl ˈoʊvər/ – Dừng xe bên lề đường – The police officer signaled for me to pull over. (Cảnh sát ra hiệu cho tôi dừng xe.)
Run a red light
/rʌn ə red laɪt/ – Vượt đèn đỏ – Vietnam has increased the fine for motorbikes running a red light to 6 million VND. (Việt Nam đã tăng mức phạt cho xe máy vượt đèn đỏ lên 6 triệu đồng.)
Speed up/slow down
/spiːd ʌp/ /sloʊ daʊn/ – Tăng tốc/giảm tốc – Speed up
Make a U-turn
/meɪk ə juː tɜːrn/ – Quay đầu xe – You can't make a U-turn here. (Bạn không thể quay đầu xe ở đây.)
Parallel park
/ˈpærəlel pɑːrk/ – Đỗ xe song song – I'm still learning how to parallel park. (Tôi vẫn đang học cách đỗ xe song song.)
Be stuck in traffic
/biː stʌk ɪn ˈtræfɪk/ – Mắc kẹt trong giao thông – I was stuck in traffic for an hour. (Tôi bị kẹt xe một tiếng.)
Get lost
/ɡɛt lɒst/ – Lạc đường – I got lost on my way home. (Tôi lạc đường trên đường về nhà.)
Have a flat tire
/hæv ə flæt taɪər/ – Bị xịt lốp – I had a flat tire on the highway. (Tôi bị xịt lốp trên đường cao tốc.)
Get into an accident
/ɡɛt ɪntʊ ən ˈæksɪdənt/ – Gặp tai nạn – She got into a car accident last night. (Cô ấy gặp tai nạn xe hơi đêm qua.)
Public transportation
/ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃn/ – Giao thông công cộng – I prefer to use public transportation. (Tôi thích sử dụng giao thông công cộng hơn.)
Rush hour
/rʌʃ aʊər/ – Giờ cao điểm – Avoid rush hour if you can. (Tránh giờ cao điểm nếu có thể.)
Traffic jam
/ˈtræfɪk dʒæm/ – Tắc đường – There was a traffic jam on the bridge. (Có một vụ tắc đường trên cầu.)
Road trip
/roʊd trɪp/ – Chuyến đi bằng ô tô – Let's go on a road trip this weekend. (Hãy cùng đi một chuyến đi bằng ô tô vào cuối tuần này.)
New
/nuː/ – Mới – This is a new car. (Đây là một chiếc xe mới.)
Old
/oʊld/ – Cũ – That's an old bike. (Đó là một chiếc xe đạp cũ.)
Big
/bɪɡ/ – Lớn – The bus is very big. (Xe buýt rất lớn.)
Small
/smɔːl/ – Nhỏ – My car is small. (Xe của tôi nhỏ.)
Fast
/fæst/ – Nhanh – The train is very fast. (Tàu rất nhanh.)
Slow
/sloʊ/ – Chậm – The traffic is slow today. (Giao thông hôm nay rất chậm.)
Comfortable
/ˈkʌmfərtəbl/ – Thoải mái – The airplane seat is very comfortable. (Ghế máy bay rất thoải mái.)
Unsafe
/ʌnˈseɪf/ – Không an toàn – It's unsafe to ride a bike without a helmet. (Đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm rất nguy hiểm.)
Heavy
/ˈhɛvi/ – Đông đúc – There is heavy traffic on the highway. (Có rất nhiều xe cộ trên đường cao tốc.)
Light
/laɪt/ – Thưa thớt – The traffic is light at night. (Giao thông thưa thớt vào ban đêm.)
Busy
/ˈbɪzi/ – Bận rộn – The city streets are very busy during rush hour. (Các đường phố thành phố rất bận rộn vào giờ cao điểm.)
Crowded
/ˈkraʊdɪd/ – Đông đúc – The bus is crowded. (Xe buýt rất đông.)
Smooth
/smuːð/ – Mượt mà – The road is very smooth. (Con đường rất bằng phẳng.)
Rough
/rʌf/ – Gồ ghề – The road is rough and bumpy. (Con đường gồ ghề và xóc nảy.)
Dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/ – Nguy hiểm – It's dangerous to cross the street here. (Qua đường ở đây rất nguy hiểm.)
Safe
/seɪf/ – An toàn – It's safe to walk in this park. (Đi bộ trong công viên này rất an toàn.)
Public
/ˈpʌblɪk/ – Công cộng – Public transportation is cheap. (Giao thông công cộng rẻ.)
Private
/ˈpraɪvət/ – Riêng tư – I have a private car. (Tôi có một chiếc xe hơi riêng.)
Local
/ˈloʊkl/ – Địa phương – The local bus goes to the market. (Xe buýt địa phương đi đến chợ.)
International
/ˌɪntərˈnæʃnəl/ – Quốc tế – The airport has many international flights. (Sân bay có nhiều chuyến bay quốc tế.)
Frequent
/ˈfriːkwənt/ – Thường xuyên – There are frequent buses on this route. (Có rất nhiều xe buýt trên tuyến đường này.)
Convenient
/kənˈviːniənt/ – Tiện lợi – Taking the subway is very convenient. (Đi tàu điện ngầm rất tiện lợi.)