Traffic/Transportation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

Vehicle

/ˈviːəkl/ – Phương tiện – Cars

2
New cards

Transportation

/ˌtrænspərˈteɪʃn/ – Giao thông

3
New cards

Mode of transportation

/moʊd əv ˌtrænspərˈteɪʃn/ – Phương thức di chuyển – What is the most convenient mode of transportation from Hanoi to Hai Phong? (Phương thức di chuyển thuận tiện nhất từ Hà Nội đến Hải Phòng là gì?)

4
New cards

Car

/kɑːr/ – Ô tô – I drive my car to work every day. (Tôi lái ô tô đi làm mỗi ngày.)

5
New cards

Bus

/bʌs/ – Xe buýt – The bus is a common form of public transportation. (Xe buýt là một hình thức giao thông công cộng phổ biến.)

6
New cards

Truck

/trʌk/ – Xe tải – The truck is delivering goods to the store. (Xe tải đang giao hàng đến cửa hàng.)

7
New cards

Motorcycle

/ˈmotoʊrsaɪkl/ – Xe máy – Riding a motorcycle can be dangerous. (Lái xe máy có thể nguy hiểm.)

8
New cards

Bicycle

/ˈbaɪsɪkl/ – Xe đạp – Biking is a good way to exercise. (Đi xe đạp là một cách tốt để tập thể dục.)

9
New cards

Taxi

/ˈtæksi/ – Xe taxi – I took a taxi to the airport. (Tôi đi taxi ra sân bay.)

10
New cards

Ship

/ʃɪp/ – Tàu thủy – The ship is crossing the ocean. (Con tàu đang băng qua đại dương.)

11
New cards

Boat

/boʊt/ – Thuyền – Let's go for a boat ride on the lake. (Hãy cùng đi thuyền trên hồ nhé.)

12
New cards

Ferry

/ˈfɛri/ – Phà – The ferry takes us to the island. (Phà đưa chúng ta đến hòn đảo.)

13
New cards

Submarine

/ˈsʌbmərɪn/ – Tàu ngầm – The submarine is exploring the ocean floor. (Tàu ngầm đang khám phá đáy đại dương.)

14
New cards

Airplane

/ˈeropleɪn/ – Máy bay – Can you travel from Hanoi to your hometown by airplane?(Bạn có thể đi từ Hà Nội về quê bằng máy bay không?)

15
New cards

Helicopter

/ˈhɛlɪkɑːptər/ – Máy bay trực thăng – The helicopter is rescuing people from the flood. (Máy bay trực thăng đang cứu người khỏi lũ lụt.)

16
New cards

Traffic

/ˈtræfɪk/ – Giao thông – Traffic in big cities in Vietnam is often congested. (Giao thông ở các thành phố lớn tại Việt Nam thường xuyên bị ùn tắc.)

17
New cards

Road

/roʊd/ – Đường – The road is long and winding. (Con đường dài và quanh co.)

18
New cards

Street

/striːt/ – Phố – Let's walk down this street. (Hãy cùng đi dọc con phố này.)

19
New cards

Highway

/ˈhaɪweɪ/ – Đường cao tốc – Thanks to the highway

20
New cards

Station

/ˈsteɪʃn/ – Ga (tàu

21
New cards

Airport

/ˈerˌpɔːrt/ – Sân bay – She arrived at the airport two hours early to be on time.(Cô ấy ra sân bay trước 2 tiếng để kịp giờ.)

22
New cards

Go

/ɡoʊ/ – Đi – Do you want to go home now? (Bạn muốn về nhà bây giờ luôn à?)

23
New cards

Come

/kʌm/ – Đến – The train comes at 10:00 AM. (Tàu đến lúc 10 giờ sáng.)

24
New cards

Travel

/ˈtrævəl/ – Đi du lịch – I want to travel to Europe next year. (Tôi muốn đi du lịch Châu Âu vào năm sau.)

25
New cards

Drive

/draɪv/ – Lái xe – He drives a car to school. (Anh ấy lái xe đến trường.)

26
New cards

Ride

/raɪd/ – Đi (xe đạp

27
New cards

Walk

/wɔːk/ – Đi bộ – Let's walk to the store. (Hãy cùng đi bộ đến cửa hàng.)

28
New cards

Fly

/flaɪ/ – Bay – We are flying to Tokyo next month. (Chúng ta sẽ bay đến Tokyo vào tháng tới.)

29
New cards

Swim

/swɪm/ – Bơi – They swim in the pool every summer. (Họ bơi trong hồ bơi mỗi mùa hè.)

30
New cards

Park

/pɑːrk/ – Đỗ xe – Can you park the car here? (Bạn có thể đỗ xe ở đây không?)

31
New cards

Stop

/stɑːp/ – Dừng lại – The bus stops at the next corner. (Xe buýt dừng ở góc đường kế tiếp.)

32
New cards

Start

/stɑːrt/ – Khởi hành – The train starts at 6: 00 AM. (Tàu khởi hành lúc 6 giờ sáng.)

33
New cards

Turn

/tɜːrn/ – Rẽ – Turn left at the traffic light. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)

34
New cards

Wait

/weɪt/ – Chờ đợi – I'm waiting for the bus. (Tôi đang chờ xe buýt.)

35
New cards

Get on/off

/ɡɛt ɑːn/ /ɡɛt ɔːf/ – Lên/xuống (xe buýt

36
New cards

Speed up/slow down

/spiːd ʌp/ /sloʊ daʊn/ – Tăng tốc/giảm tốc – Speed up

37
New cards

Check

/tʃɛk/ – Kiểm tra – Check the map before you go. (Kiểm tra bản đồ trước khi đi.)

38
New cards

Book

/bʊk/ – Đặt (vé) – I booked a flight to New York. (Tôi đã đặt vé máy bay đến New York.)

39
New cards

Pay

/peɪ/ – Trả tiền – Pay the fare to the driver. (Trả tiền vé cho người lái xe.)

40
New cards

Follow

/ˈfɑːloʊ/ – Theo dõi – Follow the signs to the airport. (Theo các biển báo đến sân bay.)

41
New cards

Avoid

/əˈvɔɪd/ – Tránh – Avoid rush hour if possible. (Tránh giờ cao điểm nếu có thể.)

42
New cards

Get around

/ɡɛt əˈraʊnd/ – Di chuyển xung quanh – How do you get around the city? (Bạn di chuyển xung quanh thành phố bằng cách nào?)

43
New cards

Take a bus/train/taxi

/teɪk ə bʌs/treɪn/ˈtæksi/ – Đi xe buýt/tàu/taxi – I usually take a bus to work. (Tôi thường đi làm bằng xe buýt.)

44
New cards

Catch a flight

/kætʃ ə flaɪt/ – Bắt chuyến bay – They're catching a flight to Paris tonight. (Họ sẽ bắt chuyến bay đến Paris tối nay.)

45
New cards

Make a trip

/meɪk ə trɪp/ – Thực hiện một chuyến đi – We're making a trip to the mountains next weekend. (Chúng tôi sẽ đi du lịch lên núi vào cuối tuần tới.)

46
New cards

Pull over

/pʊl ˈoʊvər/ – Dừng xe bên lề đường – The police officer signaled for me to pull over. (Cảnh sát ra hiệu cho tôi dừng xe.)

47
New cards

Run a red light

/rʌn ə red laɪt/ – Vượt đèn đỏ – Vietnam has increased the fine for motorbikes running a red light to 6 million VND. (Việt Nam đã tăng mức phạt cho xe máy vượt đèn đỏ lên 6 triệu đồng.)

48
New cards

Speed up/slow down

/spiːd ʌp/ /sloʊ daʊn/ – Tăng tốc/giảm tốc – Speed up

49
New cards

Make a U-turn

/meɪk ə juː tɜːrn/ – Quay đầu xe – You can't make a U-turn here. (Bạn không thể quay đầu xe ở đây.)

50
New cards

Parallel park

/ˈpærəlel pɑːrk/ – Đỗ xe song song – I'm still learning how to parallel park. (Tôi vẫn đang học cách đỗ xe song song.)

51
New cards

Be stuck in traffic

/biː stʌk ɪn ˈtræfɪk/ – Mắc kẹt trong giao thông – I was stuck in traffic for an hour. (Tôi bị kẹt xe một tiếng.)

52
New cards

Get lost

/ɡɛt lɒst/ – Lạc đường – I got lost on my way home. (Tôi lạc đường trên đường về nhà.)

53
New cards

Have a flat tire

/hæv ə flæt taɪər/ – Bị xịt lốp – I had a flat tire on the highway. (Tôi bị xịt lốp trên đường cao tốc.)

54
New cards

Get into an accident

/ɡɛt ɪntʊ ən ˈæksɪdənt/ – Gặp tai nạn – She got into a car accident last night. (Cô ấy gặp tai nạn xe hơi đêm qua.)

55
New cards

Public transportation

/ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃn/ – Giao thông công cộng – I prefer to use public transportation. (Tôi thích sử dụng giao thông công cộng hơn.)

56
New cards

Rush hour

/rʌʃ aʊər/ – Giờ cao điểm – Avoid rush hour if you can. (Tránh giờ cao điểm nếu có thể.)

57
New cards

Traffic jam

/ˈtræfɪk dʒæm/ – Tắc đường – There was a traffic jam on the bridge. (Có một vụ tắc đường trên cầu.)

58
New cards

Road trip

/roʊd trɪp/ – Chuyến đi bằng ô tô – Let's go on a road trip this weekend. (Hãy cùng đi một chuyến đi bằng ô tô vào cuối tuần này.)

59
New cards

New

/nuː/ – Mới – This is a new car. (Đây là một chiếc xe mới.)

60
New cards

Old

/oʊld/ – Cũ – That's an old bike. (Đó là một chiếc xe đạp cũ.)

61
New cards

Big

/bɪɡ/ – Lớn – The bus is very big. (Xe buýt rất lớn.)

62
New cards

Small

/smɔːl/ – Nhỏ – My car is small. (Xe của tôi nhỏ.)

63
New cards

Fast

/fæst/ – Nhanh – The train is very fast. (Tàu rất nhanh.)

64
New cards

Slow

/sloʊ/ – Chậm – The traffic is slow today. (Giao thông hôm nay rất chậm.)

65
New cards

Comfortable

/ˈkʌmfərtəbl/ – Thoải mái – The airplane seat is very comfortable. (Ghế máy bay rất thoải mái.)

66
New cards

Unsafe

/ʌnˈseɪf/ – Không an toàn – It's unsafe to ride a bike without a helmet. (Đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm rất nguy hiểm.)

67
New cards

Heavy

/ˈhɛvi/ – Đông đúc – There is heavy traffic on the highway. (Có rất nhiều xe cộ trên đường cao tốc.)

68
New cards

Light

/laɪt/ – Thưa thớt – The traffic is light at night. (Giao thông thưa thớt vào ban đêm.)

69
New cards

Busy

/ˈbɪzi/ – Bận rộn – The city streets are very busy during rush hour. (Các đường phố thành phố rất bận rộn vào giờ cao điểm.)

70
New cards

Crowded

/ˈkraʊdɪd/ – Đông đúc – The bus is crowded. (Xe buýt rất đông.)

71
New cards

Smooth

/smuːð/ – Mượt mà – The road is very smooth. (Con đường rất bằng phẳng.)

72
New cards

Rough

/rʌf/ – Gồ ghề – The road is rough and bumpy. (Con đường gồ ghề và xóc nảy.)

73
New cards

Dangerous

/ˈdeɪndʒərəs/ – Nguy hiểm – It's dangerous to cross the street here. (Qua đường ở đây rất nguy hiểm.)

74
New cards

Safe

/seɪf/ – An toàn – It's safe to walk in this park. (Đi bộ trong công viên này rất an toàn.)

75
New cards

Public

/ˈpʌblɪk/ – Công cộng – Public transportation is cheap. (Giao thông công cộng rẻ.)

76
New cards

Private

/ˈpraɪvət/ – Riêng tư – I have a private car. (Tôi có một chiếc xe hơi riêng.)

77
New cards

Local

/ˈloʊkl/ – Địa phương – The local bus goes to the market. (Xe buýt địa phương đi đến chợ.)

78
New cards

International

/ˌɪntərˈnæʃnəl/ – Quốc tế – The airport has many international flights. (Sân bay có nhiều chuyến bay quốc tế.)

79
New cards

Frequent

/ˈfriːkwənt/ – Thường xuyên – There are frequent buses on this route. (Có rất nhiều xe buýt trên tuyến đường này.)

80
New cards

Convenient

/kənˈviːniənt/ – Tiện lợi – Taking the subway is very convenient. (Đi tàu điện ngầm rất tiện lợi.)