1/51
lớp 9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
suburb = outskirt >< urbanisation (n)
ngoại ô >< đô thị hoá
rural
nông thôn
artisan (n)
nghệ nhân
craft (n)
nghề thủ công
take over
đảm nhận , tiếp quản
set up = form = create = establish
thành lập
conical hat (n)
nón lá
marble sculpture
tượng điêu khắc bằng đá
sculpture (n)
điêu khắc
pottery (n)
đồ gốm
weaving (n)
nghề dệt , đan la
weaver bird
chim sâu
close down
đóng cửa ( xí nghiệp nhà máy , công ty )
live on
sống dựa vào
deal with = cope with = solve = adress
giải quyết , đối phó , xử lí
authenticity (n)
tính xác thực , chân thức
authentic (a)
xác thực
remind sb to do st / remind sb of st
nhắc nhở ai đó làm gì
remind
nhắc nhở
delivery person
người giao hàng
make a decision
đưa ra quết định
deliver (v)
giao
electrician (n)
thợ điện
electrical equitment
thiết bị điện
handicraft (n)
sản phẩm thủ công
facility (n)
cơ sở vật chất
to V
It is adj + ….
V-ing
S be busy + ……
neighbourhood (n)
khu lân cận , hàng xóm
get on ( well ) with sb = be a good term = have a good relationship
hoà hợp với , có mối quan hệ tốt với
stuff
đồ đạc
particular >< general
cụ thể >< chung
souvenirs
quà lưu niệm
garbage collector
nhân viên dọn vệ sinh
firefighter
lính cứu hoả
skilled
lành nghề
vases
lọ hoa
the electrical wires
dây điện
marble
đá cẩm thạch
financial
tài chính
lacquerware bowl
bát sứ sơn mài
lacquer
quét sơn , sơn bóng
grassroots
cơ sở
initiative (n)
sáng kiến
funding
quỹ
overstated
nói quá , phóng đại
collective actions
hành động tập thể
collective
có tính tập thể , chung
reflects
phản ánh
heritage
di sản
learn about
tìm hiểu
summary
tóm tắt , tóm lại