Topic 3 Life - Past & Present

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/231

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

232 Terms

1

achievement

thành tựu

2

advanced

tiên tiến, phát triển

3

advanced technology

công nghệ cao

4

afford

có khả năng chi trả

5

affordable

phải chăng

6

ancestor

tổ tiên

7

ancient

cổ xưa, thời cổ đại

8

relics

di tích

9

society

xã hội

10

anniversary

lễ kỷ niệm

11

appear

xuất hiện

12

appreciate

trân trọng, đánh giá cao

13

aspect

khía cạnh

14

attention problems

các vấn đề về sự tập trung

15

available

có sẵn

16

belief

niềm tin

17

belonging

sự thuộc về, cảm giác thân thuộc

18

breadwinner

người trụ cột gia đình

19

build strength back

lấy lại sức mạnh

20

can't help + V-ing

không thể ngừng

21

canals

kênh đào

22

carrier pigeon

bồ câu đưa thư

23

castle

lâu đài

24

casual

thông thường

25

celebrate

ăn mừng

26

celebration

lễ ăn mừng

27

ceremony

nghi lễ, buổi lễ

28

challenges

những thách thức

29

challenging

khó khăn, đầy thử thách

30

citizens

công dân

31

clay pot

nồi đất

32

comfort

sự thoải mái, an ủi

33

common

phổ biến, thông thường

34

communal house

nhà cộng đồng

35

community

cộng đồng

36

compare with

so sánh với

37

complex

phức tạp

38

complex

khu phức hợp

39

condition

tình trạng, điều kiện

40

connect

kết nối

41

connection

sự kết nối

42

contribute

đóng góp

43

contribution

sự đóng góp

44

contribute to sth = make a contribution to sth

đóng góp cho

45

convenient

tiện lợi

46

cooking methods

phương pháp nấu nướng

47

cost

chi phí

48

costly

tốn kém

49

cottage

nhà tranh

50

couple

cặp vợ chồng

51

country

quốc gia

52

countryside

vùng nông thôn

53

crafts

đồ thủ công

54

crucial role

vai trò then chốt

55

culture

văn hóa

56

cultural

thuộc về văn hóa

57

curiosity

sự tò mò

58

custom

phong tục

59

daily activities

các hoạt động hàng ngày

60

decide to V = make a decision on V-ing

quyết định làm gì

61

decorate

trang trí

62

deliver

phân phát

63

depend

phụ thuộc

64

dependence

sự phụ thuộc

65

dependent

phụ thuộc (tính từ)

66

different from

khác với

67

distracted

bị phân tâm

68

discover

khám phá

69

duty

bổn phận

70

economic growth

phát triển kinh tế

71

effort

nỗ lực

72

elders

người lớn tuổi

73

electricity

điện

74

enough

đủ

75

environment

môi trường

76

environmentally friendly

thân thiện với môi trường

77

equal

ngang bằng

78

escape

trốn thoát

79

essential

thiết yếu

80

event

sự kiện

81

experience

trải qua

82

extended family

gia đình đa thế hệ

83

face-to-face

mặt đối mặt

84

family

gia đình

85

fascinated

bị cuốn hút

86

fascinating

hấp dẫn, thú vị

87

field of science

lĩnh vực khoa học

88

folk

dân gian

89

folk dance

điệu nhảy dân gian

90

folklore

văn hóa dân gian

91

for hours

hàng giờ đồng hồ

92

forward-thinking

tư duy hướng về tương lai

93

fortune

may mắn

94

fully

hoàn toàn, trọn vẹn

95

gather

tụ tập, tập hợp

96

gathering place

nơi tụ họp

97

generation

thế hệ

98

get rid of

loại bỏ

99

global

toàn cầu

100

glutinous rice = sticky rice

gạo nếp