1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pitch
sân thể thao (có kẻ vạch)
track
đường đua
court
sân (quần vợt; tennis, basketball…)
course
sân (dùng để chạy đua, chơi thể thao: golf…)
ring
sàn đấu (boxing, wrestling)
rink
sân trượt băng
win
chiến thắng
beat
đánh bại
score
ghi điểm (trong thể thao)
play
vở kịch
game
trò chơi
spectator
khán giả (trực tiếp, ngoài trời)
viewer
người xem (qua màn hình)
umpire
trọng tài (môn quần vợt, cricket…)
referee
trọng tài (nói chung)
final
trận chung kết
finale
phần kết (vở kịch, bản nhạc…)
end
điểm kết thúc
ending
kết màn
bat
cây gậy (làm bằng gỗ, dùng đánh bóng)
stick
cây gậy dài (dùng chơi khúc côn cầu)
rod
cần câu
racket
cái vợt (tennis)
amateur
nghiệp dư
professional
chuyên nghiệp
sport
thể thao (nói chung)
athletics
môn điền kinh
interval
khoảng nghỉ (giữa 2 cảnh/tiết mục)
half-time
giờ nghỉ giữa hiệp
draw
hòa (tỷ số hòa)
equal
bằng nhau, ngang sức
competitor
đối thủ (trong trận thi đấu)
opponent
địch thủ (người chống đối)