B2_VOCAB_UNIT 4: HOBBIES, SPORTS AND GAMES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

pitch

sân thể thao (có kẻ vạch)

2
New cards

track

đường đua

3
New cards

court

sân (quần vợt; tennis, basketball…)

4
New cards

course

sân (dùng để chạy đua, chơi thể thao: golf…)

5
New cards

ring

sàn đấu (boxing, wrestling)

6
New cards

rink

sân trượt băng

7
New cards

win

chiến thắng

8
New cards

beat

đánh bại

9
New cards

score

ghi điểm (trong thể thao)

10
New cards

play

vở kịch

11
New cards

game

trò chơi

12
New cards

spectator

khán giả (trực tiếp, ngoài trời)

13
New cards

viewer

người xem (qua màn hình)

14
New cards

umpire

trọng tài (môn quần vợt, cricket…)

15
New cards

referee

trọng tài (nói chung)

16
New cards

final

trận chung kết

17
New cards

finale

phần kết (vở kịch, bản nhạc…)

18
New cards

end

điểm kết thúc

19
New cards

ending

kết màn

20
New cards

bat

cây gậy (làm bằng gỗ, dùng đánh bóng)

21
New cards

stick

cây gậy dài (dùng chơi khúc côn cầu)

22
New cards

rod

cần câu

23
New cards

racket

cái vợt (tennis)

24
New cards

amateur

nghiệp dư

25
New cards

professional

chuyên nghiệp

26
New cards

sport

thể thao (nói chung)

27
New cards

athletics

môn điền kinh

28
New cards

interval

khoảng nghỉ (giữa 2 cảnh/tiết mục)

29
New cards

half-time

giờ nghỉ giữa hiệp

30
New cards

draw

hòa (tỷ số hòa)

31
New cards

equal

bằng nhau, ngang sức

32
New cards

competitor

đối thủ (trong trận thi đấu)

33
New cards

opponent

địch thủ (người chống đối)

34
New cards