1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anxious
(a) lo lắng
decade
(n) thập kỷ
examine
(v) kiểm tra, xem xét
experiment
(v/n) thử nghiệm
logical
(a) có lý, hợp lý
research
(n) nghiên cứu
responsibility
(n) nhiệm vụ
get out of
(v) thoát ra khỏi
anxiety
(n) sự lo lắng
anxious
(a) lo lắng
anxiously
(adv) một cách lo lắng
assume
(v) cho rằng, giả định
assumption
(n) sự giả định
assumed
(a) mang tính giả định
experiment
(n) thử nghiệm
experimentation
(n) sự thử nghiệm
experimental
(a) mang tính thử nghiệm
logic
(n) lý luận
logical
(a) có lý, hợp lý
logically
(adv) một cách hợp lý
responsibility
(n) trách nhiệm
responsible
(a) có trách nhiệm
responsibly
(adv) một cách có trách nhiệm
supervise
(v) giám sát
supervisor
(n) người giám sát
supervision
(n) sự giám sát
apprehend
(v) hiểu, nhận biết
apprehension
(n) sự e ngại
apprehensive
(a) e sợ
circumstantially
(adv) một cách đột ngột
circumstance
(n) tình huống, hoàn cảnh
circumstantial
(a) thuộc về tình huống
condition
(v) đặt điều kiện
condition
(n) điều kiện
conditional
(a) có điều kiện
indicate
(v) chỉ ra
indicator
(n) chỉ báo
indication
(n) sự chỉ ra
fluctuate
(v) dao động
fluctuation
(n) sự dao động
fluctuating
(gerund) sự giao động
occupy
(v) chiếm (không gian, thời gian)
occupant
(n) người ở một nơi nào đó; người chiếm giữ
occupancy
(n) sự chiếm giữ, việc sử dụng