1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(a): phòng ngừa
preventive
(n): ý nghĩa, định ý
outlook
(n): ý nghĩa, định ý => đề phòng , canh chừng
lookout => be on the lookout for sth
bệnh có thể lây nhiễm
a communicable disease
bình phục (2)
recover (v) = get well
(n): buổi diễn tập, sự nhắc lại, sự kể lại
rehearsal
(n): đàm phán
negotiation
(n): tranh luận ~ disagreement (n)
dispute
mục tiêu cuối cùng
ultimate goal
(n): thiếu sót , điểm yếu
shortcoming
(n): bất lợi
drawback
(a): đổi mới
innovative
(a): ngắn gọn
brief
(a): kéo dài
lasting
cuộc thi hùng biện
speech contest
thật vô lí !
what nonsense !
sao thế , sao vậy ?
how come ?
không phải bạn đã đồng ý rồi mà ?
haven’t you agreed ?
tiệc chia tay
farewell party
cũng giống như vậy
more of the same
càng đặc biệt hơn
all the more
đồng nhất, chính là một
one of the same
dù sao , dù vậy
all the same
(n): sự khẽ nhún cuối chào
curtsy
không thể chịu được (3)
can’t/ couldn’t stand = can’t bear = can’t help + Ving
quan điểm truyền thống
traditional view
đặc điểm