Yonsei 13 (kì 3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

입학식

Lễ nhập học

2
New cards

새내기

Người mới đến

3
New cards

재학생

Học sinh đang theo học

4
New cards

졸업생

Học sinh, sinh viên tốt nghiệp

5
New cards

강의

Việc giảng dạy

6
New cards

성적

Thành tích, điểm số

7
New cards

장학금

Học bổng

8
New cards

정보

Thông tin

9
New cards

기술

Kĩ thuật

10
New cards

전문가

Chuyên gia

11
New cards

동기 여러분

Những người học cùng khóa, bạn bè học cùng lớp (những người bằng tuổi học cùng với nhau)

12
New cards

지난번 오리엔테이션 때 보고 2주 만이네

Mới gặp ở buổi định hướng lần trước mà đã hai tuần rồi nhì

13
New cards

빼다

Lấy ra, bỏ ra (당근 빼고 주세요 = Không cho cà rốt)

14
New cards

김밥 한 줄 주세요. 그런데 당근 빼고 주세요

Cho tôi một cuộn kimpap. Nhưng không cho cà rốt nhé (Đây là cấu trúc dùng khi gọi món và không muốn cho thứ gì vào)

15
New cards

알레르기

Dị ứng (오이 알레르기가 있다 = Dị ứng với dưa chuột)

16
New cards

다이어트

Viêc ăn kiêng (다이어트 중이에요 = Đang ăn kiêng)

17
New cards

학번

Khóa (20학번 = khóa 20)

18
New cards

적응하다

Thích ứng

19
New cards

에 늦다

Đến trễ cái gì (수업에 늦다 = Đến trễ tiết học)

20
New cards

나누다

Chia sẻ (chia sẻ kinh nghiệm,…)

21
New cards

건축학과

Khoa kiến trúc

22
New cards

심리학과

Khoa tâm lý học

23
New cards

정치학과

Khoa chính trị

24
New cards

생물학과

Khoa sinh vật học

25
New cards

유아교육과

Khoa giáo dục mầm non

26
New cards

통번역

Biên phiên dịch

27
New cards

취소되다

Bị hủy

28
New cards

유행

Dịch, sự lây lan

29
New cards

Nhanh chóng

30
New cards

한국어 실력이 쑥 늘어 있었어요

Kỹ năng tiếng Hàn đã được tăng lên, cải thiện đáng kể, nhanh chóng (아/어 있다: dùng để biểu thị tình trạng tiếp diễn)

31
New cards

그사이

Trong khi đó, cùng lúc đó

32
New cards

전혀

Hoàn toàn

33
New cards

잠시

Tạm thời

34
New cards

겁이 나다

Sợ hãi, nhát gan

35
New cards

건강관리

Quản lý sức khỏe

36
New cards

숫자

Con số

37
New cards

건강관리를 잘 하면 나이는 숫자일 뿐이에요

Nếu quản lý sức khỏe tốt thì tuổi tác chỉ là con số mà thôi

38
New cards

이력서

Bảng lý lịch

39
New cards

성별

Giới tính

40
New cards

생년월일

Ngày tháng năm sinh

41
New cards

특기

Năng khiếu

42
New cards

사회생활

Đời sống xã hội

43
New cards

도전하다

Thử thách, thách đấu

44
New cards

그 정도면

Từng ấy, cỡ đó, nhiêu ấy

45
New cards

새로 오다

Mới đến

46
New cards

긴장되다

Bị căng thẳng

47
New cards

입사하다

Vào công ty, gia nhập vào công ty

48
New cards

낯설다

Lạ mặt, lạ lẫm (vì mới đến nên còn lạ mặt)

49
New cards

궁금하다

Thắc mắc

50
New cards

언제든지

Bất cứ lúc nào

51
New cards

참석하다

Tham dự

52
New cards

노력하다

Nỗ lực, cố gắng

53
New cards

즐기다

Tận hưởng, thích thú

54
New cards

아이디어

Ý tưởng

55
New cards

아이디어를 내다

Đưa ra ý tưởng

56
New cards

예정하다

Dự định, dự kiến

57
New cards

신입 사원

Nhân viên mới

58
New cards

저녁 이후

Sau buổi tối

59
New cards

개인

Cá nhân