Day 4 Soumatome (Week 5)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

さくじつ / きのう (Hôm qua)

昨日

2
New cards

さくや (Tối hôm qua)

昨夜

3
New cards

さくねん (Năm ngoái)

昨年

4
New cards

~くん (Danh xưng gọi nam giới bé hơn mình)

~君

5
New cards

きみ (Cậu)

6
New cards

けっこう (Tuyệt vời)

結構

7
New cards

けっきょく (Cuối cùng thì, kết cục thì)

結局

8
New cards

むすぶ (Buộc, thắt, liên kết)

結ぶ

9
New cards

けっこん (Kết hôn)

結婚

10
New cards

こんやく (Kết hôn, hứa hôn)

婚約

11
New cards

しんこんりょこう (Tuần trăng mật)

新婚旅行

12
New cards

しゅくじつ (Ngày lễ quốc gia)

祝日

13
New cards

いわう (Kỉ niệm, chúc mừng)

祝う

14
New cards

おいわい (Sự chúc mừng, lời chúc mừng)

お祝い

15
New cards

きょく (Bài hát)

16
New cards

まがる (Bẻ cong, rẽ)

曲がる

17
New cards

まげる (Bẻ cong, uốn cong)

曲げる

18
New cards

きょくせん (Đường cong)

曲線

19
New cards

おくさん (Vợ của bạn)

奥さん

20
New cards

おく (Sâu bên trong)

21
New cards

ねる (Ngủ)

寝る

22
New cards

ひるね (Ngủ trưa)

昼寝

23
New cards

ねぼう (Ngủ nướng)

寝坊