1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
さくじつ / きのう (Hôm qua)
昨日
さくや (Tối hôm qua)
昨夜
さくねん (Năm ngoái)
昨年
~くん (Danh xưng gọi nam giới bé hơn mình)
~君
きみ (Cậu)
君
けっこう (Tuyệt vời)
結構
けっきょく (Cuối cùng thì, kết cục thì)
結局
むすぶ (Buộc, thắt, liên kết)
結ぶ
けっこん (Kết hôn)
結婚
こんやく (Kết hôn, hứa hôn)
婚約
しんこんりょこう (Tuần trăng mật)
新婚旅行
しゅくじつ (Ngày lễ quốc gia)
祝日
いわう (Kỉ niệm, chúc mừng)
祝う
おいわい (Sự chúc mừng, lời chúc mừng)
お祝い
きょく (Bài hát)
曲
まがる (Bẻ cong, rẽ)
曲がる
まげる (Bẻ cong, uốn cong)
曲げる
きょくせん (Đường cong)
曲線
おくさん (Vợ của bạn)
奥さん
おく (Sâu bên trong)
奥
ねる (Ngủ)
寝る
ひるね (Ngủ trưa)
昼寝
ねぼう (Ngủ nướng)
寝坊