1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vacation (n) /veɪˈkeɪʃn/
kì nghỉ
valley (n) /ˈvæli/
thung lũng
vary (v) /ˈværi/
thay đổi, giao động
various (a) /ˈveriəs/
nhiều, đa dạng
variable (n) /ˈveriəbl/
có thể thay đổi
variety (n) /vəˈraɪəti/
sự đa dạng
vehicle (n) /ˈviːəkl/
phương tiện giao thông, xe cộ
venus (n) /ˈviːnəs/
sao Kim
vinegar (n) /ˈvɪnɪɡər/
giấm
virtual (a) /ˈvɜːrtʃuəl/
ảo
visa (n) /ˈviːzə/
thị thực
vocabulary (n) /vəˈkæbjəleri/
từ vựng
vocational college (np) /vəʊˈkeɪʃənl ˈkɑːlɪdʒ/
trường cao đẳng nghề
volcano (n) /vɑːlˈkeɪnəʊ/
núi lửa
vowel (n) /ˈvaʊəl/
nguyên âm